Thứ Sáu, 3 tháng 3, 2023

PHÂN BIỆT 참석, 참가, 참여

 Buổi sáng đầu tuần vui vẻ nha mọi người 

🙂
Hôm nay mình sẽ chỉ cho các bạn cách phân biệt 3 từ mà mình thấy mọi người rất hay nhầm.
Với cách giải thích ở dưới, mình đảm bảo mọi người sẽ không bao giờ nhầm nữa đâu nha ^^:

1. 참석하다: chỉ việc đến 1 sự kiện và ngồi xem sự kiện đó diễn ra (모임이나 회의 따위의 자리에 참여함, 출석하는 것을 의미함). Mọi người để ý từ 석 ở đây chính là 자리, ý là đến ngồi điểm danh tham gia sự kiện đó :)))))
VD: 착공식/백일잔치/장례식/결혼식에 참석하다

2. 참여하다: 어떤 일에 끼어들어 관계함, 그 일의 진행 과정에 개입해 있음 (là cùng làm, cùng góp sức hoặc thực hiện công việc trong cả quá trình)
VD: 입찰/동아리 활동/봉사에 참여하다

3. 참가하다: 단순한 출석의 의미가 아니라 ‘참여’의 단계로 들어가는 과정을 나타내는 것 (Là việc đến địa điểm tổ chức chương trình, trận đấu hay buổi họp với tư cách người chơi, người tham gia sự kiện v.v.. Mức độ tham gia thấp hơn so với 참여하다)
VD: 소송/박람회/올림픽에 참가하다 
Ẩn bớt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét