기본감정
: <일반적인
느낌 표현>
Cảm xúc cơ bản: <Biểu hiện
cảm xúc thông thường>
한국어
(Tiếng
Hàn) |
Tiếng
Việt |
Ví dụ câu (문장
예시) |
감격스럽다 |
Xúc
động, cảm kích |
그의
따뜻한
말이
정말
감격스러웠다. → Lời nói ấm áp của anh ấy thật sự khiến tôi xúc động. |
걱정스럽다 |
Lo
lắng |
아이의
건강이
걱정스럽습니다. → Tôi lo lắng cho sức khỏe của đứa trẻ. |
고맙다 |
Biết
ơn |
도와줘서
정말
고마워요. → Thật sự cảm ơn vì đã giúp tôi. |
괜찮다 |
Không
sao, ổn |
저는
괜찮아요. 걱정하지
마세요. → Tôi ổn mà, đừng lo. |
괴롭다 |
Khổ
sở, đau khổ |
혼자
있어서
너무
괴로워요. → Tôi khổ sở vì phải ở một mình. |
궁금하다 |
Tò
mò, thắc mắc |
한국
생활이
어떨지
궁금해요. → Tôi tò mò không biết cuộc sống ở Hàn sẽ thế nào. |
귀엽다 |
Dễ
thương |
아기가
정말
귀여워요. → Em bé thật dễ thương. |
그립다 |
Nhớ
nhung |
고향이
너무
그리워요. → Tôi rất nhớ quê hương. |
기쁘다 |
Vui
mừng |
소식을
듣고
정말
기뻤어요. → Tôi rất vui khi nghe tin đó. |
나쁘다 |
Tệ,
xấu |
오늘
날씨가
나빠요. → Hôm nay thời tiết xấu. |
놀라다 |
Ngạc
nhiên |
갑자기
나타나서
놀랐어요. → Tôi ngạc nhiên vì anh ấy xuất hiện bất ngờ. |
다행스럽다 |
May
mắn, nhẹ nhõm |
사고가
없어서
다행스러워요. → Thật may vì không có tai nạn. |
달콤하다 |
Ngọt
ngào |
케이크가
아주
달콤해요. → Cái bánh ngọt ngào quá. |
답답하다 |
Ngột
ngạt, bức bối |
방 안이 너무 답답해요. → Trong phòng ngột ngạt quá. |
당황스럽다 |
Bối rối,
lúng túng |
갑자기 질문을
받아 당황스러웠습니다. → Tôi
bối rối khi nhận được câu hỏi bất ngờ. |
두렵다 |
Sợ hãi |
혼자가 두렵습니다. → Tôi sợ khi phải ở một mình. |
따분하다 |
Chán chường |
오늘 수업이 너무 따분했어요. → Buổi học hôm nay chán quá. |
무겁다 |
Nặng nề |
가방이 너무 무거워요. → Cái cặp nặng quá. |
무섭다 |
Sợ |
공포 영화를 보고 무서웠어요. → Tôi thấy sợ khi xem phim kinh dị. |
미안하다 |
Xin lỗi |
늦어서 미안합니다. → Xin lỗi vì tôi đến muộn. |
밉다 |
Đáng ghét |
거짓말하는 모습이 정말 밉다. → Cách anh ta nói dối thật đáng ghét. |
반갑다 |
Vui mừng gặp
lại |
오랜만에 만나서 반가워요. → Rất vui được gặp lại sau lâu ngày. |
벅차다 |
Quá sức,
ngợp |
일이 많아서 조금 벅차요. → Công việc nhiều quá nên tôi hơi ngợp. |
보고 싶다 |
Nhớ, muốn
gặp |
부모님이 보고 싶어요. → Tôi nhớ bố mẹ. |
부끄럽다 |
Ngượng
ngùng, xấu hổ |
칭찬을 들으니 부끄러워요. → Tôi thấy ngượng khi được khen. |
부담스럽다 |
Cảm thấy
gánh nặng |
그런 부탁은 조금 부담스러워요. → Lời nhờ vả đó khiến tôi thấy gánh nặng. |
불쌍하다 |
Tội nghiệp |
길에서 떠도는 강아지가 불쌍해요. → Con chó đi lạc ngoài đường thật tội nghiệp. |
불안하다 |
Bất an |
시험 결과가 불안해요. → Tôi bất an về kết quả thi. |
불쾌하다 |
Khó chịu |
무례한 태도에 불쾌했어요. → Tôi khó chịu vì thái độ thô lỗ đó. |
불편하다 |
Bất tiện,
không thoải mái |
이 옷은 입기에 불편합니다. → Bộ đồ này mặc không thoải mái. |
불행하다 |
Bất hạnh |
그는 어린 시절이 불행했어요. → Tuổi thơ của anh ấy thật bất hạnh. |
뿌듯하다 |
Hãnh diện,
mãn nguyện |
목표를 이루어서 뿌듯합니다. → Tôi cảm thấy mãn nguyện vì đã đạt được mục tiêu. |
사랑하다 |
Yêu |
가족을 진심으로 사랑해요. → Tôi thật lòng yêu thương gia đình. |
산뜻하다 |
Tươi tắn, dễ
chịu |
아침 공기가 산뜻해요. → Không khí buổi sáng thật dễ chịu. |
상쾌하다 |
Sảng khoái |
운동 후에 상쾌합니다. → Sau khi tập thể dục tôi thấy sảng khoái. |
상큼하다 |
Tươi mới,
mát lành |
레몬 주스가 상큼해요. → Nước chanh thật mát lành. |
서럽다 |
Tủi thân,
buồn |
혼자 남겨져서 서러웠어요. → Tôi thấy tủi thân vì bị bỏ lại một mình. |
설레다 |
Hồi hộp, xao
xuyến |
내일 여행 생각에 설레요. → Nghĩ đến chuyến đi ngày mai mà hồi hộp. |
속상하다 |
Buồn phiền |
친구와 싸워서 속상해요. → Tôi buồn phiền vì cãi nhau với bạn. |
슬프다 |
Buồn |
영화를 보고 슬펐어요. → Tôi buồn khi xem bộ phim đó. |
신기하다 |
Thú vị, kỳ
lạ |
이 마술은 정말 신기해요. / Ảo thuật này thật kỳ lạ. |
심심하다 |
Buồn chán |
오늘은 집에 있어서 심심해요. / Hôm nay ở nhà nên chán quá. |
싫다 |
Không thích |
저는 매운 음식을 싫어해요. / Tôi không thích đồ ăn cay. |
아름답다 |
Đẹp |
이 꽃은 정말 아름다워요. / Hoa này thật đẹp. |
어렵다 |
Khó |
이 문제는 조금 어려워요. / Câu hỏi này hơi khó. |
많다 |
Nhiều |
오늘 학생이 많아요. / Hôm nay có nhiều học sinh. |
맛있다 |
Ngon |
이 음식은 정말 맛있어요. / Món ăn này thật ngon. |
맛없다 |
Không ngon |
이 김치는 맛없어요. / Kimchi này không ngon. |
멋있다 |
Ngầu, đẹp
trai, tuyệt |
저 남자는 정말 멋있어요. / Người đàn ông kia thật ngầu. |
모르다 |
Không biết |
저는 그 사실을 몰랐어요. / Tôi không biết sự thật đó. |
무겁다 |
Nặng |
이 가방은 너무 무거워요. / Cái cặp này quá nặng. |
바쁘다 |
Bận |
내일은 너무 바빠요. / Ngày mai tôi bận quá. |
반갑다 |
Vui mừng
(gặp ai) |
오랜만이에요. 만나서 반가워요. / Lâu rồi không gặp. Rất vui được gặp bạn. |
밝다 |
Sáng, sáng
sủa |
방이 밝아요. / Phòng sáng sủa. |
빠르다 |
Nhanh |
이 차는 정말 빨라요. / Xe này thật nhanh. |
똑똑하다 |
Thông minh |
제 동생은 똑똑해요. / Em trai tôi thông minh. |
싸다 |
Rẻ |
이 가방은 싸요. / Cái cặp này rẻ. |
쉽다 |
Dễ |
이 문제는 쉬워요. / Câu hỏi này dễ. |
슬프다 |
Buồn |
영화가 너무 슬펐어요. / Bộ phim buồn quá. |
시끄럽다 |
Ồn ào |
거리에서 소리가 시끄러워요. / Trên đường ồn ào quá. |
작다 |
Nhỏ |
이 집은 작아요. / Nhà này nhỏ. |
재미있다 |
Vui, thú vị |
그 영화는 정말 재미있어요. / Bộ phim đó thật thú vị. |
적다 |
Ít |
학생이 적어요. / Học sinh ít. |
좋다 |
Tốt |
오늘 날씨가 좋아요. / Thời tiết hôm nay đẹp. |
지루하다 |
Buồn tẻ |
수업이 조금 지루해요. / Lớp học hơi buồn tẻ. |
친절하다 |
Thân thiện,
tử tế |
선생님은 항상 친절해요. / Thầy cô luôn thân thiện. |
편하다 |
Thoải mái,
tiện lợi |
이 의자는 편해요. / Cái ghế này thoải mái. |
피곤하다 |
Mệt mỏi |
오늘 너무 피곤해요. / Hôm nay mệt quá. |
행복하다 |
Hạnh phúc |
가족과 함께 있으면 행복해요. / Khi ở bên gia đình, tôi hạnh phúc. |
화나다 |
Tức giận |
그는 화났어요. / Anh ấy tức giận. |
힘들다 |
Khó khăn,
mệt mỏi |
요즘 일이 힘들어요. / Dạo này công việc mệt mỏi. |
예쁘다 |
Đẹp, xinh |
그녀는 정말 예뻐요. / Cô ấy thật xinh. |
외롭다 |
Cô
đơn |
혼자
있으면
외로워요. / Khi ở một
mình, tôi cảm thấy cô đơn. |
용감하다 |
Dũng
cảm |
그는
용감하게
위험에
맞섰어요. / Anh ấy dũng
cảm đối mặt với nguy hiểm. |
우습다 |
Buồn
cười |
그
이야기는
참
우스워요. / Câu chuyện
đó thật buồn cười. |
울적하다 |
U
uất, buồn bã |
비
오는
날이면
마음이
울적해요. / Những ngày
mưa, tâm trạng tôi buồn bã. |
원망하다 |
Oán
trách |
그는
나를
원망했어요. / Anh ấy oán
trách tôi. |
유쾌하다 |
Sảng
khoái, vui vẻ |
그
모임은
정말
유쾌했어요. / Buổi gặp mặt
đó thật sảng khoái. |
자랑스럽다 |
Tự
hào |
부모님이
제게
자랑스러워요. / Bố mẹ tự hào
về tôi. |
정겹다 |
Thân
thương, trìu mến |
오랜
친구와의
만남은
정겨워요. / Gặp gỡ bạn
lâu năm thật thân thương. |
조마조마하다 |
Hồi
hộp, lo lắng |
시험
결과를
기다리며
조마조마했어요. / Chờ kết quả
thi, tôi hồi hộp quá. |
좋다 |
Tốt,
thích |
오늘
날씨가
좋아요. / Thời tiết
hôm nay tốt. |
즐겁다 |
Vui
vẻ |
친구들과
함께해서
즐거워요. / Cùng bạn bè
thật vui vẻ. |
짜증스럽다 |
Bực
bội, cáu kỉnh |
계속
전화가
와서
짜증스러워요. / Liên tục có
điện thoại khiến tôi bực bội. |
찝찝하다 |
Khó
chịu, bứt rứt |
마음이
찝찝해요. / Tôi cảm thấy
khó chịu trong lòng. |
찡하다 |
Nghẹn
ngào, xúc động |
영화
마지막
장면이
찡했어요. / Cảnh cuối của
phim thật xúc động. |
창피하다 |
Xấu
hổ |
실수를
해서
창피했어요. / Tôi xấu hổ
vì đã mắc lỗi. |
철렁하다 |
Thót
tim, giật mình |
갑자기
소리를
들어서
철렁했어요. / Nghe tiếng động
bất ngờ, tôi thót tim. |
초조하다 |
Sốt
ruột, bồn chồn |
시험
전이라
초조해요. / Trước kỳ
thi, tôi bồn chồn quá. |
통쾌하다 |
Sảng
khoái, hả hê |
문제를
해결하니
통쾌했어요. / Khi giải quyết
xong vấn đề, tôi cảm thấy hả hê. |
편안하다 |
Thoải
mái, dễ chịu |
이
의자는
정말
편안해요. / Ghế này thật
thoải mái. |
평화롭다 |
Bình
yên, thanh thản |
호숫가
풍경이
평화로워요. / Phong cảnh
bên hồ thật bình yên. |
행복하다 |
Hạnh
phúc |
가족과
함께
있으면
행복해요. / Khi ở bên
gia đình, tôi hạnh phúc. |
허무하다 |
Hư
vô, trống rỗng |
노력했지만
결과가
없어
허무해요. / Tôi cố gắng
nhưng không có kết quả, thật trống rỗng. |
허전하다 |
Trống
vắng |
집이
허전해
보여요. / Nhà trông thật
trống vắng. |
허탈하다 |
Mệt
mỏi, kiệt sức, suy sụp |
시험에
떨어져서
허탈했어요. / Tôi thất vọng
và suy sụp khi trượt kỳ thi. |
화나다 |
Tức
giận |
친구가
거짓말해서
화났어요. / Tôi tức giận
vì bạn nói dối. |
후련하다 |
Nhẹ
nhõm, thoải mái |
고민을
이야기하고
나니
후련해요. / Sau khi chia
sẻ nỗi lo, tôi cảm thấy nhẹ nhõm. |
훈훈하다 |
Ấm
áp (tình cảm) |
선생님의
말이
마음을
훈훈하게
했어요. / Lời nói của
thầy làm lòng tôi ấm áp. |
흐뭇하다 |
Hài
lòng, mãn nguyện |
아이가
잘하는
모습을
보니
흐뭇해요. / Nhìn con làm
tốt, tôi cảm thấy hài lòng. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét