Thứ Ba, 19 tháng 10, 2021

Chủ Nhật, 17 tháng 10, 2021

2. Phân biệt 정말 với 진짜 :

 2. Phân biệt 정말 với 진짜 :

Ta thường sử dụng 정말 và 진짜 để khẳng định TÍNH CHÂN THẬT của sự vật , sự việc.
정말 và 진짜 đều đứng trước động từ.
Tuy nhiên :
💟 정말 đem lại cảm giác trang trọng , lịch sự nên ta thường thấy 정말 trong cách sách giáo trình , tài liệu , trong các cuộc họp khi người ta bàn về những chuyện quan trọng , nghiêm túc.
💟 진짜 thì tạo ra cảm giác nhẹ nhàng , gần gũi. Vì vậy nên ta thấy người Hàn thường sử dụng 진짜 trong văn nói hàng ngày hơn là 정말.
Ví dụ về cách sử dụng 진짜 và 정말 :
👉 Bạn nghe bạn thân mình trúng Vietlott 100 tỷ , bạn không tin và bạn hỏi “정말이야? “ (Thật hả mày ? Mày không điêu toa chém gió đấy chứ ?”
👉 Khi ai đó nói với bạn rằng “난 널 정말 좋아해” thì tức là người ta đang tỏ tình một cách nghiêm túc , thích bạn thật sự luôn đó !
👉 Bạn chờ mẹ nấu cơm và bạn nói “엄마 , 배 진짜 고파요” thì giống như 1 lời giục giã đáng yêu :)) kiểu “Mẹ ơi , thật sự là con đói lắm rồi. Mẹ đã nấu cơm xong chưa ?”
Thêm vài ví dụ nữa nhé :
✅ 너 정말 못됐다 : Hư thật đấy !
✅ 너 정말 길치구나 : Mày đúng là đứa mù đường.
✅ 정말 종송합니다 : Em thật lòng xin lỗi anh chị ạ !
✅ 정말 어이가 없다 : Thật sự là tôi cạn lời luôn rồi đó.
✅ 이거 진짜예요 ? : Cái này là (đồ) thật đấy à ?
——————————————————
Tóm lại , chúng mình nên ưu tiên sử dụng 너무 và 진짜 trong văn nói. Còn 아주 và 정말 thì dùng trong văn viết thôi nha.
Và trong những hoàn cảnh khác nhau thì chúng mình cũng nên linh hoạt trong cách dịch để ý nghĩa của câu văn được diễn tả một cách tự nhiên và trọn vẹn nhất.
Chúc các bạn học tốt nhé ☺️

1. Phân biệt 너무 với 아주 :

 1. Phân biệt 너무 với 아주 :

Các bạn thân mến , bản chất của 너무 và 아주 là những từ chỉ MỨC ĐỘ và chúng đều đứng trước động từ.
Chúng ta thường có thói quen dịch chung nghĩa 너무 và 아주 là “rất”
Tuy nhiên , 아주 và 너무 lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Trong đó :
💟 아주 thường được sử dụng trong những trường hợp trang trọng , như trong sách , báo , văn tự... nhưng hầu hết người Hàn không sử dụng 아주 trong lối nói chuyện hằng ngày.
Vì vậy chúng mình nhớ chú ý nhé , 아주 để học trong sách , để làm bài tập thôi nha !
💟 너무 được sử dụng nhiều trong văn nói. Vậy nên nếu chúng mình thường xuyên nói 너무 trong khi giao tiếp với người Hàn thì việc họ khen chúng mình “한국말 잘하네! “ ( Em nói tiếng Hàn giỏi thiệt đó nha) thì cũng không có gì là đáng ngạc nhiên đâu 😆😆
Tuy vậy nhưng 너무 có 2 nét nghĩa , nhiều hơn chúng mình tưởng phải không ?
👉 Nghĩa thứ nhất là “rất” , “lắm” ... giống như tiếng Việt vậy đó !
Ví dụ như :
💓 Em đẹp lắm : 너무 예쁘네요 !
💓 Nước mắm rất ngon : 느억 맘 너무 맛있어요.
👉 Nghĩa thứ hai là “quá” , chúng mình dùng “quá” để cảm thán về một cái gì đó không bình thường , vượt quá giới hạn. Nghĩa này thường mang ý tiêu cực.
💓 Ví dụ như mình thấy một cô Tây trên phố đi bộ và cô ấy rất béo , tận 100kg luôn thì mình thốt lên “어머 , 그는 너무 뚱뚱하네 !” (Ôi mẹ ơi , cô ấy béo quá)
💓 Hay mới đầu tuần mà sếp giao cho cả núi công việc rồi , mình thốt lên trong ngao ngán “ 일이 너무 많아서 죽을 맛이당 ㅠ.ㅠ”( Nhiều việc muốn chết luôn đó huhu )
💓 Hoặc mình đang có cái cục mụn to dữ dằn trên mặt đây nè mà có đứa bạn cứ đè mình ra để nặn , mình hét lên “너무 아파 !” ( Ối giời ơi đau quá”
💓💓 Mẹo : Thay thế “quá” , “lắm” , “rất” bằng các từ thuần Việt.
Ví dụ :
👉 Thay vì dịch “ 한국말을 아주 잘하다” là “Nói tiếng Hàn rất giỏi” thì mình nên dịch thành “Nói tiếng Hàn rất siêu/rất đỉnh.”
👉 Hay “ 생선이 아주 물이 좋다” , mình đâu cứ nhất thiết phải dịch thành “Cá rất tươi” đâu ! Dịch thành “Cá tươi rói” nghe còn thuận tai hơn ấy nhỉ ☺️
👉 Nếu gặp câu “우리 아빠는 퍼싸오를 아주 좋아해요” thì dịch là “Bố tôi rất ghiền món phở xào” nghe đúng chất tiếng Việt luôn đó.
👉 “아주 다르다” thì mình thử dịch là “khác một trời một vực” cũng ok đấy chứ ?
👉 “외제품을 아주 좋아하다” dịch thành “sính đồ ngoại” cũng là một cách dịch đặc sắc.
👉 Mình có một đứa em và con bé 아주 게으르다 (lười thối thây)
👉 배 너무 고파요 : đói cồn cào rồi đây này 😆 nghe rất tự nhiên phải không ?
👉 너무 크다 : Thiệt là bự.
👉 너무 부자이다 : Giàu nứt đốt đổ vách.
👉 너무 달다 : ngọt khé cổ.
...

Thứ Ba, 12 tháng 10, 2021

-게 되다

 -게 되다

Nhiều sách, nghiên cứu diễn giải ~게 되다 là một loại ngữ pháp bị động nhưng thực tế có có hai luồng ý kiến: Một là đồng ý xếp ~게 되다 vào bị động và Hai là nó không nên xếp vào bị động. Cô mong rằng các bạn đọc kỹ bài viết này để hiểu rõ bản chất và cách sử dụng của ~게 되다.
Ý nghĩa cơ bản của ~게 되다 là thể hiện sự biến đổi, thay đổi trạng thái, tình huống 상태이나 상황의 변화.
1. Kết hợp với tính từ: 상태나 상황의 변화, 어떤 상태에 이르다 sự thay đổi trạng thái hay hoàn cảnh, đạt đến trạng thái nào đó
- 잎이 노랗게 됐다 = 노란 잎이 됐다. (thay đổi trạng thái)
- 해외여행의 자율화로 이제는 저렴한 가격으로 해외여행이 가능하게 됐다.
= 저련한 가격으로 해외여행이 가능한 상황이 됐다. (thay đổi tình trạng, hoàn cảnh)
Với nghĩa này có thể thấy ~게 되다 giống với ~아/어지다
- 머리가 짧게 되었다 = 머리가 짧아졌다.
- 회사가 규모가 크게 되었다 = 회사 규모가 커졌다.
Tuy nhiên sẽ có sự khác biệt ~아/어지다 so sánh với tiêu chuẩn trước đây có sự thay đổi còn ~게 되다 chỉ đưa ra hoàn cảnh thay đổi chứ không lấy mục tiêu là so sánh với trước đây nên những ví dụ sau đây không thể thay 아/어지다 bằng ~게 되다
- 회사 규모가 커졌다. 그러나 아직은 큰 편이 아니다. Quy mô công ty to hơn trước nhưng vẫn chưa phải mức to - Không dùng được 회사가 규모가 크게 되었다 với nghĩa công ty giờ đã to.
- 동생의 성격이 좋아졌다. Với ý định so sánh tính cách so với trước đây có sự thay đổi 척도변화 (thay đổi mức độ) thì dùng 아/어지다 chứ không dùng ~게 되다 để chỉ trạng thái.
- 독해 부분이 어려워졌다. Phần đọc khó hơn ở đây để chỉ tính chất thay đổi so với trước chứ không chỉ trạng thái nên không dùng 어렵게 되다.
2. Kết hợp với động từ
2.1 예정된 사건과 실현된 사건: Có thể hiểu theo 2 nghĩa hoặc là dự định tương lai hoặc là việc đã thực hiện trong quá khứ.
Ví dụ
- 철수가 미국 유학을 가게 되었다.
Có thể hiểu Cheol-su dự định đi du học.
Nhưng cũng có thể hiểu Cheol-su đã đi du học.
- 옆집이 부산으로 이사하게 되었다.
Có thể hiểu Tôi định chuyển nhà.
Nhưng cũng có thể hiểu Tôi đã chuyển nhà.
Nếu trong hoàn cảnh cụ thể thì sẽ phân biệt được 2 nghĩa này.
- 내일 회의는 내가 참석하게 되었다. Có từ 내일 nên chắc chắn là dự định mai tham gia buổi họp.
- 자취 생활을 하게 되면서 침대에서 자기
시작했다. Chỉ việc xảy ra trong quá khứ vì liệt kê rõ thứ tự hành động: chuyển đến -> ngủ luôn.
2.2 피동성 >< 내포문이 나타내는 상황이 이루어짐: Tính bị động và Hoàn cảnh xảy ra.
Như nói ở trên việc có xếp ~게 되다 vào loại bị động không được chia làm 2 luồng ý kiến.
Ví dụ:
- 나는 부모님을 따라 미국으로 가게 되었다.
Tôi theo bố mẹ mà đi du học.
Ý kiến 1: cho đây là câu bị động vì 나의 의지와 상관없이 부모님의 영향으로 인한 것 đây không phải hành động do mình mong muốn mà do ảnh hưởng của bố mẹ.
Ý kiến 2: cho rằng đây là câu 주어가 순전히 자신의 적극적인 의지만으로 행동하는 것이 아니라, 다른 요소들 때문에 상황이 그렇게 전개되었다는 양태적인 의미가 thể hiện trạng thái mình không chủ động làm việc này nhưng do yếu tố khác khiến cho tình huống diễn biến thành như vậy, mang ý nghĩa chỉ trạng thái 양태적 chứ không thuộc bị động.
Ví dụ
- 저는 길을 가다가 그 장면을 목격했습니다. Việc nhìn thấy có thể do mình chủ động nhìn hoặc không.
저는 길을 가다가 그 장면을 목격하게 되었습니다. Việc nhìn thấy không phải do mình chủ động làm.
- 돈을 찾으러 은행에 갔습니다 không thể thay bằng 가게 되었다 vì đã thể hiện rất rõ dự định, mục đích hành động là 돈을 찾으러.
2.3 공소성: Thể hiện sự kính trọng
Về ý nghĩa này vẫn còn cần nghiên cứu thêm nhưng các bạn sẽ thấy các ví dụ như
- 취직 고민에 대해 글을 올리게 되었습니다.
- 문의 사항이 있어서 메일을 보내게 되었습니다.
Dù mình chủ động viết bài, gửi email nhưng dùng ~게 되다 thể hiện sự kính trọng.
- A: 장 판사님, 제발 압수수색영장 발부해 주세요.
Thẩm phán xin hãy ra lệnh khám xét.
B: 이 압수수색영장은 단순한 영장이 아니에요. 잘못했다간 엄청난 정치적 소용돌이에 휘말리게 됩니다.
Lệnh khám xét không hề đơn giản. Nếu làm sai sẽ cuốn vào vòng xoáy chính trị.
출처: 유연, 한국어 상태변화 구문 -어지다’와 ‘-게 되다’ 연구

Thứ Bảy, 2 tháng 10, 2021

Phó từ liên kết trong Tiếng Hàn

 

Các từ nối – 접속사

Kết nối vế trước với vế sau hoặc câu trước với câu sau, tùy vào quan hệ kết nối giữa câu/vế trước và sau mà sử dụng từ nối cho thích hợp.

  1. 그리고 – Và, với

Kết nối hai câu hoặc hai vế câu ngang bằng với nhau hoặc chỉ thứ tự.

Cấu trúc:

              – 운동을 했습니다. 그리고 샤워를 했습니다.

              – 눈이 커요. 그리고 예뻐요.

Lưu ý:

              Khi chỉ sự kết nối bình đẳng hoặc thứ tự nào đó thì có thể dùng   để thay thế.

                     – 이것은 사과입니다, 그리고 저것은 배입니다.

                     ->  이것은 사과이 저것은 배입니다. (Cái này là táo còn cái kia là lê.)

                     – 방이 넓습니다. 그리고 깨끗합니다.

                     ->  방이 넓 깨끗합니다. (Phòng rộng và sạch).

Ví dụ:

              – 형은 대학생입니다. 그리고 동생은 고등학생입니다. (Anh trai là sinh viên và em là học sinh cấp ba).

              – 오늘 날씨는 흐립니다. 그리고 바람도 붑니다. (Hôm nay trời nhiều mây và có gió thổi.)

              – 시장에서 구두를 샀습니다. 그리고 점심도 먹었습니다. (Mưa giầy ở chợ và ăn cả cơm trưa luôn.)

              – 내 친구는 공부를 잘하고 운동도 잘합니다. (Bạn tôi học giỏi và chơi thể thao cũng giỏi.)

 

  1. 그러나 그렇지만 – Tuy nhiên, tuy là… nhưng / Nhưng mà…

Dùng khi hai câu có nội dung đối ngược nhau hoặc độc lập với nhau.

Cấu trúc:

              – 옷이 비싸요. 그러나/그렇지만 멋있어요. (Áo đắt nhưng mà đẹp.)

           – 여름입니다. 그러나/그렇지만 덥지 않습니다. (Tuy là mùa hè nhưng không nắng.)

Lưu ý:

              Trong trường hợp chỉ sự đối chiếu thì có thể dùng cấu trúc “지만” để thay thế.

                          – 김치가 맵습니다. 그러나/그렇지만 맛있습니다.

                          -> 김치가 맵지만 맛있습니다. (Kimchi cay nhưng ngon.)

                     – 겨울입니다. 그러나/그렇지만 춥치 않습니다.

                     -> 겨울이지만 춥지 않습니다. (Mùa đông nhưng không lạnh.)

Ví dụ:

              – 일요일입니다. 그러나/그렇지만 일찍 일어났습니다. (Là chủ nhật nhưng tôi dậy sớm.)

              – 그 사함은 부자지만 아주 검소합니다. (Anh ta tuy giàu nhueng khiêm tốn. (Lưu ý))

              – 많이 잤습니다. 그러나/그렇지만 피곤합니다. (Ngủ nhiều nhưng vẫn mệt.)

              – 편지를 보냈습니다. 그러나/그렇지만 답장이 없습니다. (Tuy đã gửi thư nhưng không có hồi âm.)

             

  1. 그러면 – Nếu vậy thì, nếu thế thì…

Cấu trúc:

            – 비가 옵니까? 그러면 우산을 쓰세요. (Trời mưa, nếu vậy thì phải dùng ô.)

            – 등산을 하세요. 그러면 건강에 좋아요. (Hãy leo núi, nếu như vậy sẽ tốt cho sức khỏe.)

Lưu ý:

         + Có thể thay thế bằng cấu trúc -()면”.

                          – 피곤합니다. 그러면 쉬십시오.

                          -> 피곤하 쉬십시오. (Nếu mệt thì hãy nghỉ đi.)

                          – 목욕을 하세요. 그러면 기분이 좋아요.

                          -> 목욕을 하 기분이 좋아요. (Nếu tắm thì sẽ thấy thoải mái)

              + 그러면 có thể rút gọn thành “그럼.

                          – 목욕을 하세요. 그려면 (=그럼) 기분이 좋아요.

              + Trong văn nói thì 그럼” có nghĩa là “tất nhiên”, còn 그러면 

렇지그럼 그렇지 thì có nghĩa là “phải vậy chứ, có vậy chứ”.

                 – 가: 동생이 합격했어요? (Em cậu có đậu không?).

                 – 나: 그렴요. (Tất nhiên rồi.).

                 – 가: 그러면 그렇지. (Phải vậy chứ/ Có vậy chứ).

Ví dụ:

– 가: 시간이 늦었습니다. (Muộn mất rồi.)

  나: 그럼 택시를 탑시다. (Vậy thì đón taxi đi.)

– 가: 너무 덥습니다. (Nóng quá.)

  나: 그러면 샤워를 하세요.(Nếu vậy thì tắm đi.)

– 가: 가족이 그립십니다. (Tôi nhớ nhà.)

  나: 그러면 전화를 하세요. (Nếu vậy hãy gọi điện thoại đi.)

– 가: 월요일은 바쁩니다. (Thứ hai tôi bận.)

  나: 그러면 화요일은 어떻습니까? (Nếu vậy thì thứ ba được không?)

  1. 그래서 – Vì vậy, vì thế nên…

Câu trước là lý do và nguyên nhân của câu sau.

Cấu trúc:

              – 굉장히 피곤합니다. 그래서 쉽니다. (Rất mệt, chính vì vậy nên nghỉ.)

           – 늦었습니다. 그래서 택시를 탔습니다. (Muộn nên đi taxi.)

Lưu ý:

           + Có thể thay thế cho cấu trúc “–아(/)서”.

                          – 배가 아팠습니다. 그래서 병원에 갔습니다.

                          -> 배가 아파서 병원에 갔습니다.

                          – 영화가 슬픕니다. 그래서 웁니다.

                          -> 영화가 슬퍼서 웁니다.

              + Khi dùng cấu trúc  “그래서 그런지”  (không biết có phải vậy hay không) có nghĩa là dự đoán nguyên nhân hoặc lý do.

                    – : 내일이 시험입니다. (Ngày mai là ngày thi.)

                    – : 그래서 그런지 도서관에 학생이 많아요. (Không biết có phải vậy hay không mà ở thư viện học sinh thật nhiều.)

Ví dụ:

              – 손님이 오십니다. 그래서 음식을 준비했습니다.

              – 출근 시간입니다. 그래서 그런지 교통이 복잡합니다.

           – 가을입니다. 그래서 산에 단풍이 들었습니다.

           – 돈이 없어서 아르바이트를 합니다.

  1. 그런데 – Tuy nhưng, nhưng mà, thế mà lại…

Dùng trong trường hợp câu sau đối lập với câu trước hoặc thay đổi nội dung nói chuyện.

Cấu trúc:

  • 방이 더워요. 그런데 에어컨이 고장났어요. (Phòng thì nóng thế mà máy lạnh lại hư.)
  • 옷을 샀어요. 그런데 사이즈 작아요. (Mua áo, nhưng cỡ lại nhỏ.)

            Lưu ý:

+ Có thể thay thế cho cấu trúc “–()ㄴ데”는데” (Nhưng mà, nhưng).

– 날씬합니다. 그런데 다이어트를 합니다.

-> 날씬한데 다이어트를 합니다.

– 영화를 보았습니다. 그런데 재미없었습니다.

-> 영화를 보았는데 재미없었습니다.

+ Sử dụng khi nói chuyện nhưng nội dung thay đổi.

– : 앉으세요. (Mời anh ngồi.)

– : 감사합니다. 그런데 내일 여행가십니까? (Xin cảm ơn. Nhưng mà ngày mai anh đi du lịch phải không?)

Ví dụ:

– 음식을 주문했습니다. 그런데 음식이 상했습니다.

– 방이 좁습니다. 그런데 사람들이 너무 많습니다.

– 옷을 새로 샀습니다. 그런데 어울리지 않습니다.

  1. 그러니까 – Chính vì vậy, vì thế nên…

Dùng khi câu sau là kết quả tất nhiên của câu trước.

Cấu trúc:

            – 친구 생일입니다. 그러니까 선물을 샀어요. (Sinh nhật bạn, vì thế nên mua quà.)

            – 내가 사과했어요. 그러니까 친구도 사과했어요. (Tôi xin lỗi, thế nên bạn cũng xin lỗi.)

Lưu ý:

            + Có thể thay thế bằng cấu trúc – 니까” (vì, vì thế).

                        아기가 잡니다. 그러니까 조용히 하세요.

                        -> 아기가 자니까 조용히 하세요.

                         덥습니다. 그러니까 문을 여십시오.

  -> 더우니까 문을 여십시오.

             + Có thể dùng 이러니까 ( vì vậy nên ) 저러니까” (vì thế nên) để thay thế.

                         – 이 학생 노트를 보세요. 이러니까 공부를 잘하는 거예. (Hãy nhìn quyển vở của học sinh này. – Vì thế nên mới học giỏi.)

                         – 저 식당이 불친절하지요? 저러니까 항상 손님이 없어요. (Nhà hàng ấy không thân thiện phải không? – Vì vậy nên mới không có khách.)

             + Có khi chỉ cả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau. Có nghĩa: và thế là…

                          – 교실 문을 열었어요. 그러니까 친구들이 박수를 쳤어요. (Mở cửa phòng, và thế là các bạn vỗ tay.)

                          – 에어컨을 틀었어요. 그러니까 갑자기 정전이 됐어요. (Mở máy lạnh, và thế là tự nhiên mất điện)

Ví dụ:

         – 어렵습니다. 그러니까 복습을 하세요. (Khó quá, vì thế cậu nên ôn tập.)

         – 몸이 약하니까 운동을 합시다. (Vì không khỏe nên cần tập thể thao.)

         – 직장이 멉니다. 그러니까 일찍 떠나야 힙니다. (Nơi làm việc ở xa, vì thế phải đi sớm.)

         – 너무 어립습니다. 그러니까 혼자 갈 수 없어요. (Cậu ấy nhỏ quá, vì thế không đi một mình được.)

  1. 그래도 – Tuy thế nhưng…, tuy… nhưng...

Sử dụng khi có ý tuy thừa nhận câu trước nhưng câu sau lại có ý trái ngược.

Có nghĩa: tuy thế nhưng, tuy… nhưng…

Cấu trúc:

– 음식 값이 싸요. 그래도 맛이 좋아요. (Món ăn rẻ, thế nhưng vẫn ngon.)

– 봄입니다. 그래도 아직 추워요. (Mùa xuân nhưng trời vẫn lạnh.)

Lưu ý:

              + Có thể  thay thế bằng cấu trúc “–아(/)도” (cho dù… nhưng cũng…)

                          – 일이 어렵습니다. 그래도 재미있습니다.

                          -> 일이 어려워도 재미있습니다. (Công việc tuy khó nhưng vui.)

                          – 외국인입니다. 그래도 한국말을 잘합니다.

                          -> 외국인이어도 한국말을 잘합니다. (Tuy là người nước ngoài nhưng giỏi tiếng Hàn Quốc.)

              + Dùng trong hội thoại, khi người thứ hai tiếp nhận câu  của người thứ nhất và chuyển sang ý khác.

                          – : 공부가 재미없어요.

                          – : 그래도 열심히 하세요.

Ví dụ:

              – 피곤합니다. 그래도 이 일을 끝낼 거예요. (Mệt, nhưng cũng sẽ làm xong việc.)

              – 에어컨을 틀었습니다. 그래도 덥습니다. (Đã mở máy lạnh, nhưng vẫn  nóng.)

              – 바닷가에서 삽니다. 그래도 수영을 못합니다. (Sống ở gầ biển, nhưng cũng không biết bơi.)

              – 슬픈 일이 많아도 항상 웃습니다. (Tuy có việc buồn  nhưng vẫn cười.)