http://namansan1983.mov.mn/bvct/tieng-han-tren-skype/70/ngu-phap-co-ban-bai-4kinh-ngu-trong-tieng-han.html
Thứ Ba, 19 tháng 10, 2021
Chủ Nhật, 17 tháng 10, 2021
2. Phân biệt 정말 với 진짜 :
2. Phân biệt 정말 với 진짜 :











1. Phân biệt 너무 với 아주 :
1. Phân biệt 너무 với 아주 :

























Thứ Ba, 12 tháng 10, 2021
-게 되다
-게 되다
Thứ Bảy, 2 tháng 10, 2021
Phó từ liên kết trong Tiếng Hàn
Các từ nối – 접속사
Kết nối vế trước với vế sau hoặc câu trước với câu sau, tùy vào quan hệ kết nối giữa câu/vế trước và sau mà sử dụng từ nối cho thích hợp.
- 그리고 – Và, với
Kết nối hai câu hoặc hai vế câu ngang bằng với nhau hoặc chỉ thứ tự.
Cấu trúc:
– 운동을 했습니다. 그리고 샤워를 했습니다.
– 눈이 커요. 그리고 예뻐요.
Lưu ý:
Khi chỉ sự kết nối bình đẳng hoặc thứ tự nào đó thì có thể dùng “고” để thay thế.
– 이것은 사과입니다, 그리고 저것은 배입니다.
-> 이것은 사과이고 저것은 배입니다. (Cái này là táo còn cái kia là lê.)
– 방이 넓습니다. 그리고 깨끗합니다.
-> 방이 넓고 깨끗합니다. (Phòng rộng và sạch).
Ví dụ:
– 형은 대학생입니다. 그리고 동생은 고등학생입니다. (Anh trai là sinh viên và em là học sinh cấp ba).
– 오늘 날씨는 흐립니다. 그리고 바람도 붑니다. (Hôm nay trời nhiều mây và có gió thổi.)
– 시장에서 구두를 샀습니다. 그리고 점심도 먹었습니다. (Mưa giầy ở chợ và ăn cả cơm trưa luôn.)
– 내 친구는 공부를 잘하고 운동도 잘합니다. (Bạn tôi học giỏi và chơi thể thao cũng giỏi.)
- 그러나 / 그렇지만 – Tuy nhiên, tuy là… nhưng / Nhưng mà…
Dùng khi hai câu có nội dung đối ngược nhau hoặc độc lập với nhau.
Cấu trúc:
– 옷이 비싸요. 그러나/그렇지만 멋있어요. (Áo đắt nhưng mà đẹp.)
– 여름입니다. 그러나/그렇지만 덥지 않습니다. (Tuy là mùa hè nhưng không nắng.)
Lưu ý:
Trong trường hợp chỉ sự đối chiếu thì có thể dùng cấu trúc “지만” để thay thế.
– 김치가 맵습니다. 그러나/그렇지만 맛있습니다.
-> 김치가 맵지만 맛있습니다. (Kimchi cay nhưng ngon.)
– 겨울입니다. 그러나/그렇지만 춥치 않습니다.
-> 겨울이지만 춥지 않습니다. (Mùa đông nhưng không lạnh.)
Ví dụ:
– 일요일입니다. 그러나/그렇지만 일찍 일어났습니다. (Là chủ nhật nhưng tôi dậy sớm.)
– 그 사함은 부자지만 아주 검소합니다. (Anh ta tuy giàu nhueng khiêm tốn. (Lưu ý))
– 많이 잤습니다. 그러나/그렇지만 피곤합니다. (Ngủ nhiều nhưng vẫn mệt.)
– 편지를 보냈습니다. 그러나/그렇지만 답장이 없습니다. (Tuy đã gửi thư nhưng không có hồi âm.)
- 그러면 – Nếu vậy thì, nếu thế thì…
Cấu trúc:
– 비가 옵니까? 그러면 우산을 쓰세요. (Trời mưa, nếu vậy thì phải dùng ô.)
– 등산을 하세요. 그러면 건강에 좋아요. (Hãy leo núi, nếu như vậy sẽ tốt cho sức khỏe.)
Lưu ý:
+ Có thể thay thế bằng cấu trúc “-(으)면”.
– 피곤합니다. 그러면 쉬십시오.
-> 피곤하면 쉬십시오. (Nếu mệt thì hãy nghỉ đi.)
– 목욕을 하세요. 그러면 기분이 좋아요.
-> 목욕을 하면 기분이 좋아요. (Nếu tắm thì sẽ thấy thoải mái)
+ “그러면” có thể rút gọn thành “그럼”.
– 목욕을 하세요. 그려면 (=그럼) 기분이 좋아요.
+ Trong văn nói thì “그럼” có nghĩa là “tất nhiên”, còn “그러면 그
렇지, 그럼 그렇지” thì có nghĩa là “phải vậy chứ, có vậy chứ”.
– 가: 동생이 합격했어요? (Em cậu có đậu không?).
– 나: 그렴요. (Tất nhiên rồi.).
– 가: 그러면 그렇지. (Phải vậy chứ/ Có vậy chứ).
Ví dụ:
– 가: 시간이 늦었습니다. (Muộn mất rồi.)
나: 그럼 택시를 탑시다. (Vậy thì đón taxi đi.)
– 가: 너무 덥습니다. (Nóng quá.)
나: 그러면 샤워를 하세요.(Nếu vậy thì tắm đi.)
– 가: 가족이 그립십니다. (Tôi nhớ nhà.)
나: 그러면 전화를 하세요. (Nếu vậy hãy gọi điện thoại đi.)
– 가: 월요일은 바쁩니다. (Thứ hai tôi bận.)
나: 그러면 화요일은 어떻습니까? (Nếu vậy thì thứ ba được không?)
- 그래서 – Vì vậy, vì thế nên…
Câu trước là lý do và nguyên nhân của câu sau.
Cấu trúc:
– 굉장히 피곤합니다. 그래서 쉽니다. (Rất mệt, chính vì vậy nên nghỉ.)
– 늦었습니다. 그래서 택시를 탔습니다. (Muộn nên đi taxi.)
Lưu ý:
+ Có thể thay thế cho cấu trúc “–아(어/여)서”.
– 배가 아팠습니다. 그래서 병원에 갔습니다.
-> 배가 아파서 병원에 갔습니다.
– 영화가 슬픕니다. 그래서 웁니다.
-> 영화가 슬퍼서 웁니다.
+ Khi dùng cấu trúc “그래서 그런지” (không biết có phải vậy hay không) có nghĩa là dự đoán nguyên nhân hoặc lý do.
– 가: 내일이 시험입니다. (Ngày mai là ngày thi.)
– 나: 그래서 그런지 도서관에 학생이 많아요. (Không biết có phải vậy hay không mà ở thư viện học sinh thật nhiều.)
Ví dụ:
– 손님이 오십니다. 그래서 음식을 준비했습니다.
– 출근 시간입니다. 그래서 그런지 교통이 복잡합니다.
– 가을입니다. 그래서 산에 단풍이 들었습니다.
– 돈이 없어서 아르바이트를 합니다.
- 그런데 – Tuy nhưng, nhưng mà, thế mà lại…
Dùng trong trường hợp câu sau đối lập với câu trước hoặc thay đổi nội dung nói chuyện.
Cấu trúc:
- 방이 더워요. 그런데 에어컨이 고장났어요. (Phòng thì nóng thế mà máy lạnh lại hư.)
- 옷을 샀어요. 그런데 사이즈 작아요. (Mua áo, nhưng cỡ lại nhỏ.)
Lưu ý:
+ Có thể thay thế cho cấu trúc “–(으)ㄴ데”, “–는데” (Nhưng mà, nhưng).
– 날씬합니다. 그런데 다이어트를 합니다.
-> 날씬한데 다이어트를 합니다.
– 영화를 보았습니다. 그런데 재미없었습니다.
-> 영화를 보았는데 재미없었습니다.
+ Sử dụng khi nói chuyện nhưng nội dung thay đổi.
– 가: 앉으세요. (Mời anh ngồi.)
– 나: 감사합니다. 그런데 내일 여행가십니까? (Xin cảm ơn. Nhưng mà ngày mai anh đi du lịch phải không?)
Ví dụ:
– 음식을 주문했습니다. 그런데 음식이 상했습니다.
– 방이 좁습니다. 그런데 사람들이 너무 많습니다.
– 옷을 새로 샀습니다. 그런데 어울리지 않습니다.
- 그러니까 – Chính vì vậy, vì thế nên…
Dùng khi câu sau là kết quả tất nhiên của câu trước.
Cấu trúc:
– 친구 생일입니다. 그러니까 선물을 샀어요. (Sinh nhật bạn, vì thế nên mua quà.)
– 내가 사과했어요. 그러니까 친구도 사과했어요. (Tôi xin lỗi, thế nên bạn cũng xin lỗi.)
Lưu ý:
+ Có thể thay thế bằng cấu trúc “– 니까” (vì, vì thế).
아기가 잡니다. 그러니까 조용히 하세요.
-> 아기가 자니까 조용히 하세요.
덥습니다. 그러니까 문을 여십시오.
-> 더우니까 문을 여십시오.
+ Có thể dùng “이러니까” ( vì vậy nên ) “저러니까” (vì thế nên) để thay thế.
– 이 학생 노트를 보세요. 이러니까 공부를 잘하는 거예. (Hãy nhìn quyển vở của học sinh này. – Vì thế nên mới học giỏi.)
– 저 식당이 불친절하지요? 저러니까 항상 손님이 없어요. (Nhà hàng ấy không thân thiện phải không? – Vì vậy nên mới không có khách.)
+ Có khi chỉ cả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau. Có nghĩa: và thế là…
– 교실 문을 열었어요. 그러니까 친구들이 박수를 쳤어요. (Mở cửa phòng, và thế là các bạn vỗ tay.)
– 에어컨을 틀었어요. 그러니까 갑자기 정전이 됐어요. (Mở máy lạnh, và thế là tự nhiên mất điện)
Ví dụ:
– 어렵습니다. 그러니까 복습을 하세요. (Khó quá, vì thế cậu nên ôn tập.)
– 몸이 약하니까 운동을 합시다. (Vì không khỏe nên cần tập thể thao.)
– 직장이 멉니다. 그러니까 일찍 떠나야 힙니다. (Nơi làm việc ở xa, vì thế phải đi sớm.)
– 너무 어립습니다. 그러니까 혼자 갈 수 없어요. (Cậu ấy nhỏ quá, vì thế không đi một mình được.)
- 그래도 – Tuy thế nhưng…, tuy… nhưng...
Sử dụng khi có ý tuy thừa nhận câu trước nhưng câu sau lại có ý trái ngược.
Có nghĩa: tuy thế nhưng, tuy… nhưng…
Cấu trúc:
– 음식 값이 싸요. 그래도 맛이 좋아요. (Món ăn rẻ, thế nhưng vẫn ngon.)
– 봄입니다. 그래도 아직 추워요. (Mùa xuân nhưng trời vẫn lạnh.)
Lưu ý:
+ Có thể thay thế bằng cấu trúc “–아(어/여)도” (cho dù… nhưng cũng…)
– 일이 어렵습니다. 그래도 재미있습니다.
-> 일이 어려워도 재미있습니다. (Công việc tuy khó nhưng vui.)
– 외국인입니다. 그래도 한국말을 잘합니다.
-> 외국인이어도 한국말을 잘합니다. (Tuy là người nước ngoài nhưng giỏi tiếng Hàn Quốc.)
+ Dùng trong hội thoại, khi người thứ hai tiếp nhận câu của người thứ nhất và chuyển sang ý khác.
– 가: 공부가 재미없어요.
– 나: 그래도 열심히 하세요.
Ví dụ:
– 피곤합니다. 그래도 이 일을 끝낼 거예요. (Mệt, nhưng cũng sẽ làm xong việc.)
– 에어컨을 틀었습니다. 그래도 덥습니다. (Đã mở máy lạnh, nhưng vẫn nóng.)
– 바닷가에서 삽니다. 그래도 수영을 못합니다. (Sống ở gầ biển, nhưng cũng không biết bơi.)
– 슬픈 일이 많아도 항상 웃습니다. (Tuy có việc buồn nhưng vẫn cười.)