Thứ Bảy, 2 tháng 10, 2021

Phó từ liên kết trong Tiếng Hàn

 

Các từ nối – 접속사

Kết nối vế trước với vế sau hoặc câu trước với câu sau, tùy vào quan hệ kết nối giữa câu/vế trước và sau mà sử dụng từ nối cho thích hợp.

  1. 그리고 – Và, với

Kết nối hai câu hoặc hai vế câu ngang bằng với nhau hoặc chỉ thứ tự.

Cấu trúc:

              – 운동을 했습니다. 그리고 샤워를 했습니다.

              – 눈이 커요. 그리고 예뻐요.

Lưu ý:

              Khi chỉ sự kết nối bình đẳng hoặc thứ tự nào đó thì có thể dùng   để thay thế.

                     – 이것은 사과입니다, 그리고 저것은 배입니다.

                     ->  이것은 사과이 저것은 배입니다. (Cái này là táo còn cái kia là lê.)

                     – 방이 넓습니다. 그리고 깨끗합니다.

                     ->  방이 넓 깨끗합니다. (Phòng rộng và sạch).

Ví dụ:

              – 형은 대학생입니다. 그리고 동생은 고등학생입니다. (Anh trai là sinh viên và em là học sinh cấp ba).

              – 오늘 날씨는 흐립니다. 그리고 바람도 붑니다. (Hôm nay trời nhiều mây và có gió thổi.)

              – 시장에서 구두를 샀습니다. 그리고 점심도 먹었습니다. (Mưa giầy ở chợ và ăn cả cơm trưa luôn.)

              – 내 친구는 공부를 잘하고 운동도 잘합니다. (Bạn tôi học giỏi và chơi thể thao cũng giỏi.)

 

  1. 그러나 그렇지만 – Tuy nhiên, tuy là… nhưng / Nhưng mà…

Dùng khi hai câu có nội dung đối ngược nhau hoặc độc lập với nhau.

Cấu trúc:

              – 옷이 비싸요. 그러나/그렇지만 멋있어요. (Áo đắt nhưng mà đẹp.)

           – 여름입니다. 그러나/그렇지만 덥지 않습니다. (Tuy là mùa hè nhưng không nắng.)

Lưu ý:

              Trong trường hợp chỉ sự đối chiếu thì có thể dùng cấu trúc “지만” để thay thế.

                          – 김치가 맵습니다. 그러나/그렇지만 맛있습니다.

                          -> 김치가 맵지만 맛있습니다. (Kimchi cay nhưng ngon.)

                     – 겨울입니다. 그러나/그렇지만 춥치 않습니다.

                     -> 겨울이지만 춥지 않습니다. (Mùa đông nhưng không lạnh.)

Ví dụ:

              – 일요일입니다. 그러나/그렇지만 일찍 일어났습니다. (Là chủ nhật nhưng tôi dậy sớm.)

              – 그 사함은 부자지만 아주 검소합니다. (Anh ta tuy giàu nhueng khiêm tốn. (Lưu ý))

              – 많이 잤습니다. 그러나/그렇지만 피곤합니다. (Ngủ nhiều nhưng vẫn mệt.)

              – 편지를 보냈습니다. 그러나/그렇지만 답장이 없습니다. (Tuy đã gửi thư nhưng không có hồi âm.)

             

  1. 그러면 – Nếu vậy thì, nếu thế thì…

Cấu trúc:

            – 비가 옵니까? 그러면 우산을 쓰세요. (Trời mưa, nếu vậy thì phải dùng ô.)

            – 등산을 하세요. 그러면 건강에 좋아요. (Hãy leo núi, nếu như vậy sẽ tốt cho sức khỏe.)

Lưu ý:

         + Có thể thay thế bằng cấu trúc -()면”.

                          – 피곤합니다. 그러면 쉬십시오.

                          -> 피곤하 쉬십시오. (Nếu mệt thì hãy nghỉ đi.)

                          – 목욕을 하세요. 그러면 기분이 좋아요.

                          -> 목욕을 하 기분이 좋아요. (Nếu tắm thì sẽ thấy thoải mái)

              + 그러면 có thể rút gọn thành “그럼.

                          – 목욕을 하세요. 그려면 (=그럼) 기분이 좋아요.

              + Trong văn nói thì 그럼” có nghĩa là “tất nhiên”, còn 그러면 

렇지그럼 그렇지 thì có nghĩa là “phải vậy chứ, có vậy chứ”.

                 – 가: 동생이 합격했어요? (Em cậu có đậu không?).

                 – 나: 그렴요. (Tất nhiên rồi.).

                 – 가: 그러면 그렇지. (Phải vậy chứ/ Có vậy chứ).

Ví dụ:

– 가: 시간이 늦었습니다. (Muộn mất rồi.)

  나: 그럼 택시를 탑시다. (Vậy thì đón taxi đi.)

– 가: 너무 덥습니다. (Nóng quá.)

  나: 그러면 샤워를 하세요.(Nếu vậy thì tắm đi.)

– 가: 가족이 그립십니다. (Tôi nhớ nhà.)

  나: 그러면 전화를 하세요. (Nếu vậy hãy gọi điện thoại đi.)

– 가: 월요일은 바쁩니다. (Thứ hai tôi bận.)

  나: 그러면 화요일은 어떻습니까? (Nếu vậy thì thứ ba được không?)

  1. 그래서 – Vì vậy, vì thế nên…

Câu trước là lý do và nguyên nhân của câu sau.

Cấu trúc:

              – 굉장히 피곤합니다. 그래서 쉽니다. (Rất mệt, chính vì vậy nên nghỉ.)

           – 늦었습니다. 그래서 택시를 탔습니다. (Muộn nên đi taxi.)

Lưu ý:

           + Có thể thay thế cho cấu trúc “–아(/)서”.

                          – 배가 아팠습니다. 그래서 병원에 갔습니다.

                          -> 배가 아파서 병원에 갔습니다.

                          – 영화가 슬픕니다. 그래서 웁니다.

                          -> 영화가 슬퍼서 웁니다.

              + Khi dùng cấu trúc  “그래서 그런지”  (không biết có phải vậy hay không) có nghĩa là dự đoán nguyên nhân hoặc lý do.

                    – : 내일이 시험입니다. (Ngày mai là ngày thi.)

                    – : 그래서 그런지 도서관에 학생이 많아요. (Không biết có phải vậy hay không mà ở thư viện học sinh thật nhiều.)

Ví dụ:

              – 손님이 오십니다. 그래서 음식을 준비했습니다.

              – 출근 시간입니다. 그래서 그런지 교통이 복잡합니다.

           – 가을입니다. 그래서 산에 단풍이 들었습니다.

           – 돈이 없어서 아르바이트를 합니다.

  1. 그런데 – Tuy nhưng, nhưng mà, thế mà lại…

Dùng trong trường hợp câu sau đối lập với câu trước hoặc thay đổi nội dung nói chuyện.

Cấu trúc:

  • 방이 더워요. 그런데 에어컨이 고장났어요. (Phòng thì nóng thế mà máy lạnh lại hư.)
  • 옷을 샀어요. 그런데 사이즈 작아요. (Mua áo, nhưng cỡ lại nhỏ.)

            Lưu ý:

+ Có thể thay thế cho cấu trúc “–()ㄴ데”는데” (Nhưng mà, nhưng).

– 날씬합니다. 그런데 다이어트를 합니다.

-> 날씬한데 다이어트를 합니다.

– 영화를 보았습니다. 그런데 재미없었습니다.

-> 영화를 보았는데 재미없었습니다.

+ Sử dụng khi nói chuyện nhưng nội dung thay đổi.

– : 앉으세요. (Mời anh ngồi.)

– : 감사합니다. 그런데 내일 여행가십니까? (Xin cảm ơn. Nhưng mà ngày mai anh đi du lịch phải không?)

Ví dụ:

– 음식을 주문했습니다. 그런데 음식이 상했습니다.

– 방이 좁습니다. 그런데 사람들이 너무 많습니다.

– 옷을 새로 샀습니다. 그런데 어울리지 않습니다.

  1. 그러니까 – Chính vì vậy, vì thế nên…

Dùng khi câu sau là kết quả tất nhiên của câu trước.

Cấu trúc:

            – 친구 생일입니다. 그러니까 선물을 샀어요. (Sinh nhật bạn, vì thế nên mua quà.)

            – 내가 사과했어요. 그러니까 친구도 사과했어요. (Tôi xin lỗi, thế nên bạn cũng xin lỗi.)

Lưu ý:

            + Có thể thay thế bằng cấu trúc – 니까” (vì, vì thế).

                        아기가 잡니다. 그러니까 조용히 하세요.

                        -> 아기가 자니까 조용히 하세요.

                         덥습니다. 그러니까 문을 여십시오.

  -> 더우니까 문을 여십시오.

             + Có thể dùng 이러니까 ( vì vậy nên ) 저러니까” (vì thế nên) để thay thế.

                         – 이 학생 노트를 보세요. 이러니까 공부를 잘하는 거예. (Hãy nhìn quyển vở của học sinh này. – Vì thế nên mới học giỏi.)

                         – 저 식당이 불친절하지요? 저러니까 항상 손님이 없어요. (Nhà hàng ấy không thân thiện phải không? – Vì vậy nên mới không có khách.)

             + Có khi chỉ cả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau. Có nghĩa: và thế là…

                          – 교실 문을 열었어요. 그러니까 친구들이 박수를 쳤어요. (Mở cửa phòng, và thế là các bạn vỗ tay.)

                          – 에어컨을 틀었어요. 그러니까 갑자기 정전이 됐어요. (Mở máy lạnh, và thế là tự nhiên mất điện)

Ví dụ:

         – 어렵습니다. 그러니까 복습을 하세요. (Khó quá, vì thế cậu nên ôn tập.)

         – 몸이 약하니까 운동을 합시다. (Vì không khỏe nên cần tập thể thao.)

         – 직장이 멉니다. 그러니까 일찍 떠나야 힙니다. (Nơi làm việc ở xa, vì thế phải đi sớm.)

         – 너무 어립습니다. 그러니까 혼자 갈 수 없어요. (Cậu ấy nhỏ quá, vì thế không đi một mình được.)

  1. 그래도 – Tuy thế nhưng…, tuy… nhưng...

Sử dụng khi có ý tuy thừa nhận câu trước nhưng câu sau lại có ý trái ngược.

Có nghĩa: tuy thế nhưng, tuy… nhưng…

Cấu trúc:

– 음식 값이 싸요. 그래도 맛이 좋아요. (Món ăn rẻ, thế nhưng vẫn ngon.)

– 봄입니다. 그래도 아직 추워요. (Mùa xuân nhưng trời vẫn lạnh.)

Lưu ý:

              + Có thể  thay thế bằng cấu trúc “–아(/)도” (cho dù… nhưng cũng…)

                          – 일이 어렵습니다. 그래도 재미있습니다.

                          -> 일이 어려워도 재미있습니다. (Công việc tuy khó nhưng vui.)

                          – 외국인입니다. 그래도 한국말을 잘합니다.

                          -> 외국인이어도 한국말을 잘합니다. (Tuy là người nước ngoài nhưng giỏi tiếng Hàn Quốc.)

              + Dùng trong hội thoại, khi người thứ hai tiếp nhận câu  của người thứ nhất và chuyển sang ý khác.

                          – : 공부가 재미없어요.

                          – : 그래도 열심히 하세요.

Ví dụ:

              – 피곤합니다. 그래도 이 일을 끝낼 거예요. (Mệt, nhưng cũng sẽ làm xong việc.)

              – 에어컨을 틀었습니다. 그래도 덥습니다. (Đã mở máy lạnh, nhưng vẫn  nóng.)

              – 바닷가에서 삽니다. 그래도 수영을 못합니다. (Sống ở gầ biển, nhưng cũng không biết bơi.)

              – 슬픈 일이 많아도 항상 웃습니다. (Tuy có việc buồn  nhưng vẫn cười.)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét