
Phó từ chỉ mức độ là những từ đứng trước tính từ, bổ sung ý nghĩa và thể hiện mức độ về tính chất của chủ ngữ. Phó từ chỉ mức độ giúp câu trở nên có cảm xúc hơn, hay hơn.
1. 꽤: kha khá, tương đối
- 그의 부상은 꽤 심각했다: Vết thương của anh ấy khá nghiêm trọng
2. 상당히: kha khá, tương đối
- 상당히 많은 술을 마셨는데: Tôi đã uống khá nhiều rượu
3. 약간: Hơi hơi, chú đỉnh
- 이 생선은 약간 짜다: Cá này hơi mặn
4. 좀: một chút, hơi hơi
- 이게 좀 불편하지 않아요?: Cái này không phải là hơi bất tiện sao?
5. 조금: một chút, hơi hơi
- 이제 조금 쉴까요?: Bây giờ chúng ta nghỉ ngơi 1 chút nhỉ?
6. 되게: thật sự rất
- 저 집은 되게 잘산다: Nhà ấy thật sự rất giàu
7. 무지: thật rất
- 오늘 아침은 무지 춥다: Sáng hôm nay thật sự rất lạnh.
8. 무척: thật rất
- 그 아이는 무척 호기심이 강하다: Đứa bé ấy thật sự rất tò mò
9. 아주: Rất
- 고기가 아주 잘 익었다: Thịt rất chín rồi
10. 매우: Rất
- 우리 아버지는 매우 엄하시다: Ba tôi rất nghiêm khắc.
11. 너무: Quá
- 이 색은 너무 튄다: Màu này tối qúa
12. 정말: Thật sự
- 그녀의 속눈썹은 정말 길다: Lông mi của cô ấy thật sự dài
13. 진짜: Thật sự
- 이 영화는 진짜 지루하다: Bộ phim này thật sự chán
14. 참: quả thực
- 참 궁금한데: Thực là tò mò quá đi
15. 완전(히): Hoàn toàn, tuyệt đối
- 완전히 어색해요: Tuyệt đối ngại ngùng (khó xử)
16. 굉장히: vô cùng, hết sức
- 여기 사람 굉장히 많아: Ở đây vô cùng nhiều người
17. 대단히: Rất đỗi, vô cùng
- 멋진 선물 대단히 고맙습니다: Vô cùng cảm ơn bạn vì món quà tuyệt vời.
18. 엄청: vô cùng, ghê gớm
- 그는 자기 몸을 엄청 챙긴다: Anh ấy chăm sóc bản thân vô cùng
19. 극히: Cực kỳ
- 그의 생각은 극히 비현실적이다: Suy nghĩ của anh ấy cực kỳ phi thực tế
20. 몹시: Hết sức
- 그는 성질이 몹시 사납다: Tính cách anh ta hết sức thất thường
21. 가장: Nhất
- 그는 키가 가장 커요: Cậu ấy cao nhất
22. 제일: Nhất
- 이 문제가 제일 어려워: Đề thi này là khó nhất
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét