Thứ Hai, 15 tháng 11, 2021

Tổng hợp 300+ ngữ pháp tiếng Hàn thi TOPIK I, II

 TOPIK I cấp 1

TTNgữ phápÝ nghĩa
1N + 은/는 => STrợ từ chủ ngữ
2N + 이/가 => STiểu từ chủ ngữ
3N + 을/를 => OTiểu từ tân ngữ
4N + 께서, 께서는Dạng kính ngữ của 이/가, 은/는
5N1 + 은/는 ... N2 + 은/는 ..Tiểu từ biểu hiện ý nghĩa đối chiếu
6N + 에 (1) Tiểu từ chỉ địa điểm (ở, tại)
7N + 에 (2)Tiểu từ chỉ đích đến (đến)
8N + 에 (3)Tiểu từ chỉ thời gian (lúc, vào lúc)
9N + 에 (4)Chỉ nơi chịu tác động
10N + 에 (5)Định giá
11N + 에서 Tiểu từ chỉ địa điểm diễn ra hành động (ở)
12N + (으)로 (1)Tiểu từ phương hướng
13N + (으)로 (2)Bằng (nguyên liệu, dụng cụ, phương tiện)
14N1 + 와/과/하고 + N2
15N + 도Cũng
16N + 에게, 한테, 께Cho (làm gì cho ai)
17N + 입니다Là (câu trần thuật trang trọng)
18N + 입니까?Có phải là...? (câu hỏi trang trọng)
19N + 이/가 아닙니다Không phải là (phủ định của 입니다)
20N + 예요/ 이에요Là (câu trần thuật thân mật)
21N + 이/가 아니에요Không phải là (phủ định của 예요/ 이에요)
22V + -ㅂ/습나다Câu trần thuật trang trọng
23V + -ㅂ/습나까?Câu hỏi trang trọng
24V + 아/어요 (1)Câu trần thuật thân mật
25V + 았/었다Thì quá khứ
26V + 겠다 (1)    Thì tương lai
27V + (으)시다Kính ngữ hóa động từ, tính từ (ngôi thứ 2 và thứ 3)
28V + (으)세요/ (으)십시오Câu yêu cầu lịch sự (hãy, chúc, mời)
29V + (으)려고 하다Định làm gì
30V + (으)러 가다/ 오다Đi/ đến để làm gì
31V + (으)ㅂ시다Câu rủ rê ngang hàng hoặc thấp hơn (hãy... đi)
32V + (으)ㄹ까요?Hỏi ý kiến, quan điểm, đề nghị làm việc gì đó (nhé, nhỉ, nha?)
33V + (으)ㄹ래요?Thể hiện ý định, đề nghị ai đó cùng làm điều gì (được chứ, nhé?)
34V + (으)ㄹ 수 있다/ 없다Có thể/ không thể làm gì
35V/A + (으)ㄹ 거에요/ 겁니다Sẽ làm gì
36V + 아/어서 (1)
N + (이)라서
Vì ... nên ... (không dùng cho câu mệnh lệnh, câu đề nghị)
37V/A + 지만Nhưng
38V + 고 싶다 (S1)
V + 고 싶어하다 (S3)
Muốn làm gì...
39V + 고 + V (1)Làm gì và làm gì
40V + 고 + V (2)Làm gì rồi làm gì
41안 + V/A
N 안 하다
Câu phủ định ngắn
42V/A + 지 않다Câu phủ định dài
43못 + VKhông thể làm gì
44부터 ~ 까지Từ... đến... (thời gian)
45에서 ~ 까지Từ... đến... (quãng đường)
46V/A + 는것/ 기 = NDanh từ hóa động từ, tính từ
47V/A kết thúc bằng ㅡ + Đuôi bắt đầu bằng -아/어-:
+) ㅡ bị lược bỏ
+) NA trước ㅡ là ㅏ/ㅗ: + 아요
+) Còn lại: + 어요
Giản lược ㅡ
48V kết thúc bằng ㄹ + [ㄴ, ㄹ, ㅂ, ㅅ]: ㄹ bị lược bỏGiản lược ㄹ
49V/A kết thúc bằng ㅂ + Đuôi bắt đầu bằng NA: ㅂ->우
Ngoại trừ: 입다, 좁다
Riêng 돕다 + Đuôi bắt đầu bằng -아/어-: ㅂ -> 오
Bất quy tắc ㅂ
50V/A kết thúc bằng ㄷ + Đuôi bắt đầu bằng NA: ㄷ->ㄹ
Ngoại trừ: 닫다, 믿다, 얻다, 받다
Bất quy tắc ㄷ

 

TOPIK I cấp 2

TTNgữ phápÝ nghĩa
1N + 의Tiểu từ sở hữu (của)
2N + (이)나 (1)Hoặc
3N + (이)나 (2)    Tới, đến, tận, những (nhấn mạnh)
4N + 만 (1)Chỉ
5N + 마다Mỗi
6N + 보다 (1) (더, 덜)So sánh... (hơn)
7N + 에게서 (에게), 한테서 (한테), 께Từ (thể hiện điểm xuất phát của một hành động nào đó)
8N, trợ từ, đuôi liên kết + 요Trả lời cho câu hỏi khi không cần thiết phải lặp lại lời nói giống nhau
9A + (으)ㄴ -> NĐịnh từ dùng với tính từ
10V + 는 -> NĐịnh ngữ thì hiện tại
11V + (으)ㄴ -> NĐịnh ngữ thì quá khứ
12V + (으)ㄹ -> N Định ngữ thì tương lai
13V/A + 거나 + V/A    Hoặc
14V + (으)니까
N + (이)니까
Vì ... nên ...
15V/A + (으)면Nếu ... thì ...
16V + (으)면 좋겠다Ước gì, nếu... thì tốt
17V + (으)면서
N + (이)면서
Vừa... vừa...
18V/A + (으)면 안 되다Không thể, không được, không nên làm gì (sự cấm đoán)
19V + (으)려고Định, để làm gì
20V + (으)ㄹ 때Khi, lúc, hồi
21V + (으)ㄹ 게요Sẽ làm gì (biểu hiện ý chí hoặc sự hứa hẹn của người nói)
22V + (으)ㄹ 것 같다Hình như, có lẽ (sự phỏng đoán)
23V + (으)ㄴ 후에Sau khi
24V + (으)ㄴ 적이 있다Đã từng, chưa từng 
25V + (으)ㄴ 지 (thời gian) 되다Đã bao lâu từ khi thực hiện một việc nào đó
26V + 는데
A + (으)ㄴ데 (1)    
Đưa ra trước một nội dung có liên quan tới nội dung định đề cập. Đưa ra một bối cảnh trước khi đưa ra một đề nghị, yêu cầu nào đó.
27V + 는데
A+ (으)ㄴ데 (2)    
Nhưng, tuy nhiên, mà,...
28V + 아/어야 하다    Phải làm gì
29V + 아/어 보다    Thử làm gì (kinh nghiệm, thử nghiệm)
30V + 아/어도 되다
V + 아/어도 좋다
V + 아/어도 괜찮다
Được phép làm gì
31V + 아/어 주다/드리다    Nhờ cậy người khác/ Làm việc nào đó cho người khác
32V + 아/어서 (2)Làm gì rồi làm gì
33V + 겠다 (2)Chắc là, chắc sẽ
34V/A + 네요Câu cảm thán
35V + 지 말다Đừng làm gì
36V + 지 못하다Không thể làm gì
37V/A + 지요
N + (이)지요
Đúng chứ, đúng không, phải chứ, phải không?.
38V + 기 전에Trước khi, sau khi
39V + 기 위해서
N + 을/를 위해서
Biểu hiện ý đồ, múc đích thực hiện hành động (vì..., để...)
40V/A + 기 때문에
N + 때문에
Vì ... nên ... (không dùng cho câu mệnh lệnh, khuyên nhủ)
N + 때문에 (nhờ vào... nguyên nhân mang lại kết quả tốt)
41V + 기로하다Quyết định làm gì
42V + 고 있다Đang làm gì (hiện tại tiếp diễn)
43A + 아/어지다 (1)Càng ngày càng..., vì trở nên ... hơn
44A kết thúc bằng ㅎ, A màu sắc, A chỉ định + Đuôi bắt đầu bằng NA: Bỏ ㅎ
*) + đuôi -아/어-: bỏ ㅎ, ㅏ/ㅓ -> ㅐ
Bất quy tắc ㅎ
45V kết thúc bằng ㅅ + Đuôi bắt đầu bằng NA: Bỏ ㅅ
Ngoại trừ: 씻다, 웃다, 벗다
Bất quy tắc ㅅ
46V kết thúc bằng 르 + Đuôi -아/어-: Bỏ ㅡ & thêm ㄹ
+) NA trước ㅡ là ㅏ/ㅗ: + 아요
+) Còn lại: + 어요
Bất quy tắc 르

 

TOPIK II cấp 3

TTNgữ phápÝ nghĩa
1N + 밖에Chỉ...; ngoài... ra... không còn (câu phủ định)
2N + 대신(에) Thay vì, thay cho, thay vào đó
3N + 대로Theo, như
4N + 아/야Gọi người ít tuổi hơn, bạn bè, sự vật
5N + (이)라고 하다Là, được gọi là
6N + 에 비해서Đứng sau danh từ được so sánh (so với...)
7N + 처럼 (같이)Giống, giống như, như
8아무 N (이)나 (khẳng định)/ 아무 N 도 (phủ định)Bất cứ, bất kỳ/ không một
9A + 게 -> VBiến đổi tính từ thành trạng từ (bổ nghĩa cho động từ)
10V + (으)ㄹ 생각이다Định, có ý định, muốn
11V + (으)ㄹ 줄 알다/ 모르다Biết, không biết làm gì
12V + (으)ㄹ까 하다Có nên... không
13V + (으)ㄴ 덕분에Nhờ vào, nhờ có
14V/A + (으)ㅁ = NDanh từ hóa
15V + (으)려면Nếu muốn/ nếu có ý định... thì...
16V + (으)려던 참이다Vừa mới có ý định
17V + 아/어 보이다    Trông có vẻ
18V + 아/어 가다Sắp, dần, đang, trở nên
18V + 아/어 오다Làm đến, làm tới
29V + 아/어야겠다Sẽ phải
21V + 았/었으면 좋겠다    Nếu được như thế thì tốt biết mấy, ước gì, giá mà
22V/A + 거든(요)Vì, do...
23V/A + 게되다Được, bị, trở nên
24V + 기는 하다... Thì cũng... nhưng mà... (đồng tình với ý kiến vế trước nhưng vế sau lại phủ định)
25V + 기 쉽다Dễ...
26V + 기를 바라다Mong rằng, hy vọng rằng...
27V + 고 나서Xong rồi thì...
28V + 는 길이다Trong lúc, trong khi (chỉ kết hợp với các động từ di chuyển gốc 가다/ 오다)
29V + 는 길에Trong khi đang đi, đang đến; trong dịp (chỉ kết hợp với các động từ di chuyển gốc 가다/ 오다)
30V + 는 것 같다
A + (으)ㄴ 것 같다
Chắc là, hình như, có vẻ, dường như 
31V + 는 게 좋다/ 는 게 좋겠다Làm gì thì tốt, sẽ tốt 
32V + 는 대신(에); A + (으)ㄴ 대신(에)Thay vì, thay cho, thay bởi, thay vào đó
33V + 는 동안  Trong lúc, trong khi
34V + 는 중이다 (N하다 => N중이다)Đang..., đang trong quá trình...
35V + 는 바람에Bởi..., do..., vì... nên...
36V + 는 편이다; A + (으)ㄴ 편이다Vào loại, thuộc diện...
37V + 다가Hoán đổi hành động (đang làm gì thì làm gì)
38V + 다(가) 보면Nếu cứ tiếp tục... thì...
39V + 도록 하다  Làm cho..., khiến cho..., sai/bảo ai đó làm gì...
40V/A + 지 않으면 안 되다Nếu không... thì không được...
41아무리 V/A아/어도Cho dù, dù có... nhưng...
42V + 나요 (hiện tại)/ 았/었나요 (quá khứ)/ (으)ㄹ 건가요 (tương lai)
A + (으)ㄴ가요 (hiện tại)/ 았/었나요 (quá khứ)/ (으)ㄹ 건가요 (tương lai)
N + 인가요 (hiện tại)/ N + 이었/였나요 (quá khứ)
Câu hỏi lịch sự
43V + 는 군요 (hiện tại), 았/었군요 (quá khứ), (으)ㄹ 거군요/ 겠군요 (phỏng đoán), 구나 (người dưới hoặc bạn bè)
A + 군요 (hiện tại), 았/었군요 (quá khứ), 겠군요 (phỏng đoán)
N + (이)군요 (hiện tại), 였/이었군요 (quá khứ), 겠군요 (phỏng đoán)
Câu cảm thán (... thế!... thế cơ à!)
44V/A + 던데요Cảm thán trước sự việc xảy ra trong quá khứ hoặc diễn tả điều tương phản với điều người khác nói (thật là, rất, lắm đấy,...)
45V + 는/-ㄴ다고 하다 (hiện tại), 았/었다고 하다 (quá khứ), (으)ㄹ 거라고 하다/겠다고 하다 (tương lai)
A + 다고 하다 (hiện tại), 았/었다고 하다 (quá khứ), (으)ㄹ 거라고 하다/겠다고 하다 (tương lai)
N + (이)라고 하다 (hiện tại), 였/이었다고 하다 (quá khứ), (으)ㄹ 거라고 하다/겠다고 하다 (tương lai)
Câu gián tiếp thể khẳng định (nói là, nói rằng...)
46V/A + 냐고 하다Câu gián tiếp thể nghi vấn (hỏi là, hỏi rằng...)
47V + (으)라고 하다 Câu gián tiếp thể mệnh lệnh, yêu cầu
48V + 자고 하다Câu gián tiếp thể đề nghị
49V + 는 줄 알다 (hiện tại)/ (으)ㄴ 줄 알다 (quá khứ)/ (으)ㄹ 줄 알다 (tương lai)
A + (으)ㄴ 줄 알다 (thường)/ (으)ㄹ 줄 알다 (phỏng đoán)
N + 인 줄 알다 (hiện tại)/ 일 줄 알다 (phỏng đoán)
Nghĩ như thế nào về việc gì
50V/A + 아/아; N + (이)야Lối nói rút gọn không công thức
51V + 는다, -ㄴ다; A + 다; N + (이)다 (1)Lối nói rút gọn câu tường thuật (dùng trong báo chí, sách vở)
52V/A + 니/냐? N + (이)니/냐?Lối nói rút gọn câu nghi vấn
53V + 자Lối nói rút gọn câu đề nghị
54V + 아/아라Lối nói rút gọn câu mệnh lệnh
55V + 는구나; A + 구나; N + (이)구나Lối nói rút gọn câu cảm thán

 

TOPIK II cấp 4

TTNgữ phápÝ nghĩa
1N + (이)야말로Đúng là..., đúng thật là...
2N + 에다가/에다Vào, lên (đâu đó)
3N + 에 따라(서)Tùy theo, theo
4N + 에 따르면Nếu theo... thì... 
5A + 아/어하다Biến đổi tính từ cảm xúc thành động từ
6V + (으)ㄹ 만하다Xứng đáng để...
7V + (으)ㄹ 뻔하다Suýt chút nữa
8V/A + (으)ㄹ 뿐만 아니라Không những... mà còn...
9V/A + (으)ㄹ수록Càng... càng...
10V + (으)ㄹ 텐데Chắc là, đáng ra là
11V/A + (으)ㄹ까 봐Sợ rằng, e rằng
12V + (으)ㄹ 정도이다Đến mức
13V/A + (으)ㄴ/는 모양이다Hinh như..., có vẻ...
14V/A/N + (으)ㄴ/는 데다가Cộng thêm, thêm vào đó
15V/A + (으)ㄴ/는 반면(에)Đối ngược với, ngược lại
16V/A/N + (으)며
17V + 아/어야, 아/어야지 (văn nói)Chỉ khi... mới..., chỉ có... mới... (điều kiện)
18V + 아/어 있다Diễn tả trạng thái hoàn thành tiếp diễn (đã có...)
19V + 아/어 놓다... sẵn, ... đã có (hành động đã kết thúc và trạng thái đó được duy trì)
20V + 아/어 가지고Rồi thì..., rồi...
21V + 아/어 보니까Thì ra là..., thấy rằng...
22V + 았/었었-Thì quá khứ hoàn thành
23V/A/N + 았/었을 때Khi (quá khứ, đã hoàn thành)
24V/A + 이, 히, 리, 기, 우Làm cho, khiến cho ai đó thực hiện hành động nào đó
25V + 이, 히, 리, 기Động từ bị động (bị động dạng ngắn)
26V + 아/어지다Được, bị, trở nên (bị động dạng dài)
27V/A + 게 하다Làm cho
28V/A + 다면Nếu mà...
29V + 다 보니까/ 다가 보니까/ 다 보니Thử làm gì đó thì
30V/A/N + 더라고(요)Mình nghiệm ra rằng..., mình thấy rằng...
31V + 던Hành động thường xuyên xảy ra ở quá khứ (lặp lại hoặc kéo dài) nhưng bây giờ đã chấm dứt hoặc vẫn chưa kết thúc.
32V + 았/었던Hành động xảy ra ở quá khứ nhưng không được hoàn thành và bị đứt quãng.
33V/A + 도록Để mà, đến mức, đến
34V/A/N + 든지 ... 든지Hoặc là... hoặc là...
35V + 곤 하다Thường làm
36V + 자Mới vừa
37V + 자마자Ngay khi, ngay sau khi, vừa... là...
38V + 나라고Vì mãi lo... nên...
39V/A + 잖아요Chẳng phải là... còn gì...
40얼마나/ 어찌나 + V + 는지
얼마나/ 어찌나 + A + (으)ㄴ지
Chẳng biết.... bao nhiêu
41V + 나 보다 (hiện tại), 았/었나 보다 (quá khứ), (으)ㄹ건가 보다 (tương lai)
A + (으)ㄴ가 보다 (hiện tại), 았/었나 보다 (quá khứ)
N + 인가 보다 (hiện tại), 였나 보다/ 이었나 보다 (quá khứ)
Trông có vẻ, hình như là, có vẻ như
42V(는)-ㄴ다고요? (hiện tại), 았/었다고요? (quá khứ), (으)ㄹ거라고요?/겠다고요? (tương lai)
A 다고요? (hiện tại), 았/었다고요? (quá khứ), (으)ㄹ거라고요?/겠다고요? (tương lai)
N(이)라고요? (hiện tại), 였다고요?/이었다고요? (quá khứ), (으)ㄹ거라고요?/겠다고요? (tương lai)
... ấy à?, ấy... là...? (dùng lại lời nói của đối phương để hỏi lại)
43V + (는)-ㄴ대요 (hiện tại), 았/었대요 (quá khứ), (으)ㄹ거래요/겠대요 (tương lai)
A + 대요 (hiện tại), 았/었대요 (quá khứ), (으)ㄹ거래요/겠대요 (tương lai)
N + (이)래요/ 아니래요 (hiện tại), 였대요/아니었대요 (quá khứ), (으)ㄹ거래요/겠대요 (tương lai)
Ai đó nói là..., nghe nói là... (câu gián tiếp nội dung nghe được từ người khác)
44V + 는지 알다/ 모르다 (hiện tại), 았/었는지 알다/모르다 (quá khứ), (으)ㄹ지 알다/ 모르다  (tương lai)
A + (으)ㄴ지 알다/ 모르다 (hiện tại), 았/었는지 알다/모르다 (quá khứ), (으)ㄹ지 알다/모르다 (tương lai)
N + 인지 알다/모르다 (hiện tại), 였는지/이었는지 알다/모르다 (quá khứ), 일지 알다/모르다 (tương lai)
Có biết là...?, không biết là...?
45V/A + 냬요 (rút gọn của V/A + 냐고 해요)
N + (이)냬요
Ai đó hỏi là..., câu hỏi là... (câu gián tiếp nội dung người khác hỏi)
46V + (으)래요Ai đó bảo là hãy..., ai đó đề nghị, yêu cầu là... (câu gián tiếp nội dung yêu cầu, đề nghị nghe được từ người khác)
47V + 재요Ai đó rủ là..., ai đó đề nghị là cùng... (câu gián tiếp lời thỉnh dụ, yêu cầu nghe được từ người khác)
48V + 는 척하다 (hiện tại), (으)ㄴ 척하다 (quá khứ)
A +  (으)ㄴ 척하다 (hiện tại)
N + 인  척하다 (hiện tại)
Làm như, giả vờ
 N + 대해서Về
 N + 등이 있다Bao gồm, có những thứ như là

 

TOPIK II cấp 5

TTNgữ phápÝ nghĩa
1N + (으)로 인해/ (으)로 해서/ (으)로Do, nhờ, bởi
2N + (으)로서Với tư cách là
3N + (으)로써Bằng cách
4N + 이며Đồng thời là..., cũng là..., còn là...
5N + (이)라도Dù là...
6N + (이)라든가/ (이)라든지
V + (는)ㄴ다든가/ (는)ㄴ다든지
A + 다든가/ 다든지
Hay, hay là
7N + 만 해도Chỉ cần, chỉ có, chỉ kể đến
8N + 조차Thậm chí, đến
9V + (으)ㄹ걸Phải chi, giá mà
10V/A/N + (으)ㄹ걸요Biết đâu chừng, có lẽ
11V/A + (으)ㄹ 뿐이다Chỉ, chỉ là
12V/A + (으)ㄹ 수밖에 없다Không thể nào khác được, chỉ còn có cách là
13V/N + (으)ㄹ 테니까/ (으)ㄹ 테니Vì, vì sẽ...
14V + (으)ㄴ 채로Giữ nguyên trạng thái, trong trạng thái, để nguyên, để y vậy
15V/A/N + (으)ㄴ/는 만큼Bằng với, xứng với, giống như, đến mức
16V + (으)ㄴ/는 법비다Hiển nhiên là..., chắc chắn là...
17V + (으)ㄴ/는 듯이Thiếu điều như..., cứ như là...
18V/A + (으)ㄴ/는데도Mặc dù, cho dù
19V + (으)ㄴ/는 대요Như, cứ như, theo như..., ngay khi...
20V/A + (으)ㄴ/는 하면Nếu có... thì cũng có...
21V + (으)ㄴ/는 셈이다Coi như là
22V + (으)ㅁ으로써
N + (으)로써
Với việc, bằng việc...
23V/A + (으)ㅁ에 따라Theo, tùy theo
24V/A + (으)면서도Mặc dù... nhưng
25V + 아/어다가 (아/어다)Rồi
26V + 아/어 버리다Hết sạch, hết nốt
27V + 아/어서 그런지
N + (이)라서 그런지
Vì... hay sao mà, chẳng biết có phải vì... hay không mà
28V + 아/어 내다Động từ + được
29V + 았/었더니Thế nhưng... đã rồi; thế là... (nguyên nhân, lý do dẫn đến kết quả trong quá khứ)
30V/A + 았/었더라면Chẳng hạn như..., nếu như đã..., giả dụ như...
31V/A + 게Để, để được
32V/A + 게 마련이다Tất nhiên, đương nhiên là...
33V + 고 말다Cuối cùng thì, kết cuộc thì
34V + 기에Để mà, với việc...
35V/A + 기가 무섭게Ngay sau khi, vừa sau khi
36V/A/N + 거든Nếu, nếu như...
37V/A + 되Nhưng mà, nhưng với điều kiện là...
38V (cảm nhận, tri giác) + 다시피
V + 다시피 하다
Như... đã... (như đã biết, như đã nghe, như đã thấy,...)
39V/A + 더니Mới khi nào... mà
40V + 자면Nếu như muốn cùng, nếu như muốn
41V + 는/ㄴ다지요?
A + 다지요?
N +  (이)라지요?
Nghe nói... phải không?
42V + 는/ㄴ다고Có câu rằng..., lời rằng..., cũng như câu nói... (trích dẫn thành ngữ, tục ngữ)
43V/A + 는/ㄴ다면서요?/ 다며?
N +  (이)라면서요?/ (이)라면서?/ (이)라며?
Nghe nói là... có đúng không?/ phải không?
44V/N는/ㄴ 단/란 말이에요?/ 단/란 말이야?Bạn nói là... sao?, Bạn nói là... à?
45V + 는 한Trong trường hợp, chỉ với điều kiện
46V + 는 통에Do, là vì, bởi vì (nguyên nhân dẫn đến kết quả không tốt)
47여간 V/A 지 않다
여간 N 이/가 아니다
Hết sức... vô cùng

 

TOPIK II cấp 6

TTNgữ phápÝ nghĩa
1N + 더러/보고Với (đối tượng hướng đến của động từ)
2N + 마저Kể cả, ngay cả, thậm chí...
3N (이)나 N (이)나 할 것 없이Bất kể là
4N + (이)나마Mặc dù chỉ là
5N + (으)로 말미암아Vì, do... (lý do dẫn đến kết quả không tốt)
6N + 은/는 고사하고Nói gì đến
7N + 을/를 막론하고Không kể..., bất chấp...
8A + 기 짝이 없다Thật là, không còn gì... hơn, quá ư là...
9V + (으)ㄹ 겸Kiêm, đồng thời
10V + (으)ㄹ 따름이다Chỉ có..., chỉ còn biết..., không thể khác là... (không còn khả năng, lựa chọn nào)
11V/A + (으)ㄹ 법하다Đáng lẽ ra..., lẽ ra...
12V + (으)ㄹ 바에야Đối với việc... mà nói thì...
13V/A + (으)ㄹ뿐더러; N + 일뿐더러Không những chỉ... mà còn...
14V/A + (으)ㄹ지라도/ (으)ㄹ지언정
N + 일지라도/ 일지언정
Cho dù có...
15V/A + (으)ㄹ 줄이야; N + 일 줄이야Không ngờ là..., ai mà biết được là..., biết đâu được là...
16V + (으)ㄹ락 말락 하다Dọa... lại thôi, tưởng... mà lại không, gần như... rồi lại thôi
17V (으)ㄹ래야 V (으)ㄹ 수 없다Có muốn... thế nào đi chăng nữa cung không thể..., có bảo... cũng không thể...
18V/A + (으)ㄹ망정Cho dù... nhưng..., thà là... chứ...
19V/A + (으)ㄴ 나마지Kết quả của việc quá... nên..., do quá... nên...
20V/A + (으)ㄴ 탓; N + 탓Do, tại...
21V/A + (으)ㄴ/는 만큼Bằng việc..., với việc..., do...
22V/A + (으)ㄴ/는 마당에Trong hoàn cảnh..., với tình hình...
23V/A + (으)ㄴ들; N + (이)ㄴ들Cứ cho là... thì...
24V/A + (으)ㄴ/는걸요Có lẽ, chắc là
25V/A + (으)니만큼Do là... nên, bởi vì... nên, vì đã... nên, đến mức... cho nên (đưa ra đề nghị)
26V + (으)나 마나Có cũng như không, dù có làm cũng như không
27V/A + (으)련마는Nếu mà... thì... nhưng, giá mà được... thì... nhưng (giả định một mong đợi nhưng sự thật lại không được như thế)
28V (으)랴 V (으)랴Vừa lo (làm việc)... vừa lo (làm việc)...
29V/A + (으)리라Định là sẽ..., chắc là sẽ...
30V/A + (으)면 몰라도/ 는다면 몰라도
N + (이) 면 몰라도
Nếu là trường hợp/ nếu... thì chưa biết nhưng..., nếu... thì tính sau nhưng...
31V + 아/어 봤자Cho dù là...
32V/A + 았/었더라면Giá mà, giá như mà
33V/N + 고자/ 고자 하다Để, nhằm mục đích...
34V + 고말고요Chắc chắn là... rồi, ... chứ
35V + 고서Sau khi
36V/A + 고요Và, còn... nữa, không những thế...
37V + 고 들다Cứ..., tập trung vào..., xoáy vào...
38V/A + 기는커녕; N + 는커녕Chằng những không... mà lại còn
39V/A + 기나 하면; N + (이)기나 하면Chỉ cần... thôi thì..., ít nhất là nếu... thì (tiếc nuối vì khó có thể kỳ vọng, mong đợi vào điều gì dù nhỏ nhất)
40V + 기 나름이다Tùy vào sự việc...
41V + 기 십상이다/ 기가 쉽다Sẽ dễ dàng...
42V + 기 일쑤다Thường xuyên, thường, hay... (chiều hướng tốt)
43V/A + 기 마련이다Chắc chắn là..., đương nhiên là...
44V/A + 길래/ 기에; N + (이)길래Vì... nên, gì... mà, nào... mà (nguyên nhân, lý do hoặc cơ sở cho hành động phía sau)
45V/A + 거니와... thêm vào đó
46V/A + 건마는Thế nhưng, nhưng mà
47V + 는/ㄴ다기에/ 자기에; A + 다기에
N + (이)라기에 
Vì nghe nói là... nên (rút gọn của 는다고 하기에)
48V/A/N + 는/ㄴ다고Cứ lấy lý do là..., chỉ vì lý do...
49V + 는/ㄴ다거나; A + 다거나
N + (이)라거나
Hay là, hoặc là
50V/A + 는/ㄴ다마는, ㅂ/습니다마는Đúng là... nhưng..., công nhận là.... nhưng...
51V/A/N + 는/ㄴ다는 점에서Với đặc trưng, về điểm...
52V + 는 수가 있다Có khả năng sẽ..., có thể sẽ...
53V + 는 김에Nhân tiện, vào dịp
54V는 둥 마는 둥 (hiện tại), 은 둥 만 둥 (quá khứ), 을 둥 말 둥 (tương lai)Làm cũng như không làm, làm sơ sài, không làm gì cả, làm qua loa, làm cho có
55V + 느니 차라리/ 느니 아예Thà... còn hơn
56V/A/N + 더라도Dù, dù rằng...
57V/A 더라고요/ 았/었더라고요Hồi tưởng hành động, sự việc bản thân trực tiếp trải nghiệm trong quá khứ mà biết được.
58V/A 던가요?; N + (이)던가요?... không ạ? ...sao ạ? (phỏng đoán hay hỏi về một sự thật xảy ra trong quá khứ)
59V/A (으)ㄹ 리가 없다/ (으)ㄹ턱이 없다
V/A (으)ㄹ 리가 있다 (câu nghi vấn)
Không có lý nào...
60도 V (으)려니와; 도 V (이)려니와Đã... thêm vào đó lại... nên...

 

   
1V/A(으)면 되다Chỉ cần... là được
   

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét