Thứ Hai, 7 tháng 10, 2024

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XỬ LÝ RÁC PART 1

 폐기물: Chất thải/ rác thải

폐기물 재활용: Tái chế chất thải
생활폐기물: Chất thải sinh hoạt
유해폐기물: Chất thải nguy hại
산업고형폐기물: Chất thải rắn công nghiệp (고형= 고체 형태)
폐수: Nước thải
활성탄: than hoạt tính
알루미늄: Nhôm
납: chì
부유물질: Chất rắn lơ lửng
전자폐기물: Chất thải
무기, 유해, 비유해 슬러지: Bùn vô cơ, nguy hại. không nguy hại
유해물질: chất nguy hại/ độc hại
고형화: Đóng rắn/ Hóa rắn
미연벽돌: Gạch không nung
건축자재: Vật liệu xây dựng
처리항목: Hạng mục xử lý
매립장/ 매립지: Bãi chôn lấp
소각장: Bãi đốt rác
에너지 절약: tiết kiệm năng lượng
에너지 효율: Hiệu quả năng lượng
에너지 소모: Tiêu thụ năn lượng
폐배터리: Pin đã qua sử dụng/ Pin thải
철강분진 재활용: Tái chế bụi luyện thép
폐유 및 윤활유 재활용: Tái chế dầu, nhớt thải (비고: 윤활유= nhớt/ dầu bôi trơn)
폐유기용제: Dung môi hữu cơ thải.
소각재: tro đốt
배출 가스: Khí thải
에너지 회수: Thu hồi năng lượng
대기유해물질: Chất gây ô nhiễm không khí
단열하다: Cách nhiệt
단열재: Vật liệu cách nhiệt
냉각 (하다): Làm mát
냉각수: Nước làm mát
흡착탑: Tháp hấp thụ
여과집진기: Máy gom và lọc bụi
발전. 송배전 시스템: Hệ thống phát, truyền và phân phối điện
증기터빈: Tua bin hơi nước
브로아: Máy thổi khí
스팀챔버: Buồng hơi
기수분리기: Máy tách nước nhưng
자력선별기: Máy phân loại (sàng lọc) từ tính
광학선별기: Máy phân loại (sàng lọc) quang học
가연물: Chất dễ cháy
폐기물 부피 감소: Giảm thể tích chất thải
열을 가하다= 가열하다= gia nhiệt/ đun- nung nóng
비점이 높다: Độ sôi cao
감압증류기술: Công nghệ chưng cất chân không/ chưng cất giảm áp
응집: Keo tụ
농축: cô đặc
응고: đông tụ
환경 친화적: Thân thiện với môi trường= 친환경적
원림분리: Tách ly tâm
전처리: tiền xử lý
유가물: Các vật có giá trị
와류선별: Phân loại (sàng lọc) dòng điện xoay chiều
탈수: khử nước
환원반응:Phản ứng khử
오염물질 제거하다: Loại bỏ các chất gây ô nhiễm
화학적 분해법: Phương pháp phân hủy hóa học
Speakout_하소이

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét