Người bố kỳ lạ (5) 마음에 드세요?
http://world.kbs.co.kr/service/contents_view.htm?lang=v&menu_cate=learnkorean&id=&board_seq=343478
Mẫu câu trong tuần
마음에 드세요? (Có ưng ý không?)
[mà-ưm-mê-tư-sê-yô?]
Phân tích
Là câu hỏi một cách kính trọng xem đối phương có hài lòng, ưng ý với việc gì hoặc vật gì không.
마음에 들다 một vật hay một người nào đó nhận được đánh giá tốt
*마음에 들다 + kính ngữ “시”+ đuôi câu hỏi dạng kính trọng thân mật “-아요/어요?”
=마음에 드세요? Có ưng ý không?
Cách diễn đạt
* Cách nói “Có ưng ý không?” ở các dạng kính ngữ
Thân mật (ngang hàng) | 마음에 들어? |
Thân mật kính trọng | 마음에 들어요? |
Kính trọng | 마음에 드십니까? |
* Cách thể hiện khác mang ý nghĩa tương tự với mẫu câu “Có ưng ý không?”
어떠세요? | Bà thấy sao?/ Quý khách thấy sao? |
어떻게 생각하세요? | Ông/bà/bố/mẹ nghĩ như thế nào ạ? |
괜찮으세요? | Được chứ ạ? |
* Cách trả lời cho mẫu câu “Có ưng ý không?”
Trường hợp thích | Trường hợp không thích |
응, 무척 마음에 들어 어, 무척 마음에 들어 Ừ, mình vô cùng thích nó | 마음에 안 들어 Mình không thích nó |
응, 좋아 Ừ, mình thích nó | 벌로야 Bình thường |
응, 괜찮아 Ừ, tạm được |
* Các cách nói khác nhau khi ghép từ “마음”-“tấm lòng, trái tim”
마음이 있다 | Có ý định |
마음에 없다 | Không có ý định |
마음 먹다 | Quyết tâm |
마음이 통하다 | Hiểu ý nhau |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét