Mở đầu
Trong suốt vài thập kỷ qua, cái nhìn về Manwha trong xã hội Hàn Quốc đã
thay đổi. Trái ngược với quan niệm trước đây, đại đa số cho rằng đọc truyện
tranh là dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên, nhưng giờ đây nó được xem là một
thể loại giải trí chuyên nghiệp dành cho mọi lứa tuổi. Mặc dù ra đời sau Mangan
Nhật Bản nhưng sức hút và thành công mà Manwha Hàn Quốc đạt được trên phương diện
quyền lực mềm đã được Chính phủ, các nhà sáng tác, sản xuất quan tâm đầu tư. Sự
phối hợp chặt chẽ giữa các liên ngành trong giới sáng tạo, giải trí tạo điều kiện
cho Manwha Hàn Quốc nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, trong đó Sunjeong
manhwa phản ánh tiếng nói của người phụ nữ trong xã hội coi trong giá trị Nho
giáo gặt hái liên tiếp nhiều giải thưởng đáng chú ý. Vậy đặc trưng và giá trị
văn hóa nào tiềm ẩn dưới kho truyện Sunjeong manhwa tạo nên sức hấp dẫn mãnh liệt
trong dòng chảy văn hóa đại chúng?
1. Khái niệm
1.1.
Sunjeong manhwa (truyện tranh
thiếu nữ Hàn Quốc)
Sunjeong Manhwa (Tiếng Hàn: 순정만화) là thể loại manhwa chủ yếu nhắm
tới các thiếu nữ trẻ, xuất hiện từ những năm 1950. Đây là phiên bản Hàn Quốc của
thể loại truyện tranh Nhật Bản Shojo Manga (truyện tranh thiếu nữ Nhật Bản).
Sunjeong Manhwa là một thể loại truyện tranh độc
đáo, khác biệt rõ rệt so với các thể loại truyện tranh khác. Mặc dù phát triển
mạnh mẽ dưới ảnh hưởng của Shojo Manga, Sunjeong Manhwa đã được độc giả Hàn Quốc
đón nhận nồng nhiệt trong một thời gian ngắn, chứng tỏ rằng sự thành công của
nó không chỉ đơn thuần do ảnh hưởng từ Nhật Bản (Kim So Won, 2016).
Trong khoảng thời gian từ thập niên 1980 đến
2000, khi Sunjeong Manhwa rất phổ biến, nhiều nhà nghiên cứu và phê bình đã
công bố các bài viết về định nghĩa của thể loại này. Theo từ điển,
"sunjeong" có âm Hán việt là “thuần tình” được định nghĩa là "cảm xúc thuần khiết thường có ở trẻ em",
nhưng khi áp dụng vào Sunjeong Manhwa, thuật ngữ này chỉ ra rằng truyện tranh
miêu tả những cảm xúc trong sáng như của trẻ con. Tuy nhiên, cách tiếp cận theo
nghĩa đen này không hoàn toàn phù hợp với thực tế của Sunjeong Manhwa. Các thuật
ngữ thay thế như "truyện tranh phụ nữ", "truyện tranh cảm
xúc", "truyện tranh lãng mạn" đã được đề xuất nhưng không thuật
ngữ nào được chứng minh một cách hệ thống và hợp lý. Do đó, thuật ngữ Sunjeong
Manhwa vẫn được sử dụng (Han Sang Jung, 2016).
Mặc dù khái niệm Sunjeong Manhwa vẫn còn nhiều
tranh cãi, nhưng theo các nhà nghiên cứu và tác giả manhwa, đây là “truyện
tranh nhằm vào thị hiếu của độc giả nữ”. Đặc trưng của Sunjeong Manhwa về
nội dung là những câu chuyện đồng cảm, tình cảm lãng mạn và phức tạp của thanh
thiếu nữ. Về hình thức, tranh vẽ mềm mại, màu sắc tươi sáng, nhân vật có mắt to
long lanh, thân hình mảnh dẻ, phản ánh quan niệm thẩm mỹ của nữ giới. Độc giả
thường đồng hóa với nhân vật nữ và tìm kiếm hình mẫu lý tưởng ở các nhân vật nam
trong truyện (Nguyễn Thị Hiền, 2014).
1.2.
Shoujo manga (truyện tranh thiếu
nữ Nhật Bản)
Shōjo Manga (Tiếng Nhật: 少女漫画) là một thể loại manga nhắm đến đối tượng chính là các cô gái trẻ.
Shōjo Manga được đặc trưng bởi cách biểu đạt thị giác độc đáo và thường nổi tiếng
với các nhân vật có đôi mắt to, thể hiện rõ cảm xúc và tình cảm. Các câu chuyện
trong Shōjo Manga thường xoay quanh tình yêu, lãng mạn, tình bạn, gia đình,
cùng với những vấn đề xã hội và phát triển cá nhân.
Bên cạnh những câu chuyện đơn giản về tình yêu
và gia đình, Shōjo Manga còn mở rộng sang các chủ đề phức tạp và đa dạng như bạo
lực gia đình, lạm dụng tình dục, và tự tử. Thể loại này mang đến những bối
cảnh và cốt truyện phong phú, đa dạng, không chỉ phản ánh những khía cạnh tích
cực của cuộc sống mà còn chạm đến những vấn đề nhạy cảm và khó khăn, giúp độc
giả trẻ tuổi có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới xung quanh. Shōjo Manga đã trở
thành một phần không thể thiếu trong văn hóa truyện tranh Nhật Bản và ngày càng
được đón nhận rộng rãi trên toàn thế giới (Johnson-Woods, T. (Ed.), 2010).
2. Định vị tọa độ văn
hóa
2. Định vị tọa độ văn hóa
2.1.
Thời
gian
2.1.1.
Quá trình hình thành và phát triển của Manhwa và Sunjeong Manhwa
Manhwa,
truyện tranh Hàn Quốc, bắt đầu với bức biếm họa của Lee Do Hyung năm 1909. Thuật
ngữ "manhwa" xuất hiện lần đầu năm 1923 trên tạp chí "Dong
Myeong". Trong những năm 1920-1930, manhwa phát triển với các thể loại
truyện tranh dài kỳ, thiếu nhi và biếm họa trên báo "Đông Á nhật
báo". Năm 1946, Kim Yong Hwan phát hành truyện tranh sách đầu tiên
"Thỏ và rùa", mở đầu cho sự bùng nổ của manhwa.
Trong thập
niên 1950-1960, manhwa đa dạng hóa với nhiều tạp chí và chuyên trang, đồng thời
xuất hiện các nhà xuất bản và hiệp hội manhwa. Thập niên 1970 chứng kiến sự
tranh luận và nghiên cứu sâu rộng về manhwa, dẫn đến sự phân hóa rõ rệt trong
thập niên 1980 với các thể loại dành cho thiếu nhi, thanh thiếu niên và người lớn,
trong đó sunjeong manhwa dành cho nữ sinh phát triển mạnh.
Cuối thập
niên 1980, chính sách tự do hóa xuất bản và sự đầu tư vào ngành công nghiệp văn
hóa giúp manhwa phát triển và cạnh tranh với truyện tranh nước ngoài. Đến thập
niên 1990, manhwa được công nhận và nghiên cứu tại các trường đại học, mở rộng
sang các lĩnh vực như phim hoạt hình, game và phim chuyển thể, trở thành một phần
quan trọng của làn sóng văn hóa Hàn Quốc toàn cầu (Nguyễn Thị Hiền, 2014).
Quá trình
hình thành và phát triển của Sunjeong Manhwa (truyện tranh thiếu nữ Hàn Quốc)
trải qua bốn giai đoạn chính:
·
Giai đoạn đầu
(1950-1960): Thế hệ đầu tiên của
Sunjeong Manhwa bắt đầu với truyện "Nơi mây trắng bay về" của Kim
Jeong Pa vào năm 1956. Tuy nhiên, tác phẩm đầu tiên thực sự mang phong cách và
nội dung Sunjeong Manhwa là "Chiếc chuông vĩnh cửu" của Han Seong Hak
năm 1957. Đặc trưng của giai đoạn này là các nhân vật nữ mang tấm lòng trong
sáng, thuần khiết, thường được ca ngợi qua các hình tượng như cô gái
"Bongseon".
·
Thập niên
70: Giai đoạn này chứng kiến sự
suy thoái của Sunjeong Manhwa do những nghiêm ngặt về mặt chính trị và quân sự.
Tuy nhiên, cuối thập niên 70, Sunjeong Manhwa bừng tỉnh nhờ thành công của phim
hoạt hình Nhật "Candy Candy". Các tác giả Hàn Quốc bắt đầu mô phỏng
và sau đó phát triển phong cách riêng, tiêu biểu là các tác phẩm như "Đầm
chim lửa" của Hwang Mi Na, "Ngôi sao Bắc Hải" của Kim Hye Rin.
·
Thời hoàng
kim (1980-1990): Đây là giai đoạn kinh
tế Hàn Quốc phát triển mạnh mẽ, cùng với sự gia tăng vai trò của phụ nữ trong
xã hội. Sunjeong Manhwa thay đổi cả về nội dung lẫn hình thức, ảnh hưởng từ
Shojo Manga Nhật Bản với hình vẽ mắt to, nét thanh mảnh và khai thác sâu tâm lý
nhân vật. Các tạp chí chuyên về Sunjeong Manhwa như "Renaissance"
(1988), "Modern Times" (1989) bắt đầu xuất hiện và phát triển mạnh mẽ.
·
Giai đoạn
hiện đại (2000 trở đi): Thế hệ tác
giả lớn lên từ truyện tranh thập niên 80-90 như Hwang Mi Ri, Park Un Ah bắt đầu
sáng tác. Sunjeong Manhwa ở giai đoạn này đa dạng về hình thức và nội dung, phục
vụ nhu cầu giải trí của độc giả. Các tạp chí như "Owho" (2003),
"Herb" (2004) ra đời dành cho phụ nữ trưởng thành. Với sự phát triển
của công nghệ, Sunjeong Manhwa chuyển hướng sang các nền tảng web và tìm kiếm
thị trường quốc tế qua các phim truyền hình chuyển thể từ manhwa như
"Goong", "Fullhouse" (Nguyễn Thị Hiền, 2014).
2.1.2.
Quá trình hình thành và phát triển của Shōjo Manga
Giai
đoạn khởi nguồn (1940-1950): Trong thập
niên 1940, các manga Shōjo chủ yếu tập trung vào các câu chuyện xoay quanh gia
đình và cuộc sống hàng ngày của một cô bé, chịu ảnh hưởng từ tiểu thuyết thiếu
nữ. Trong thời gian đó, các tạp chí thiếu nữ chủ yếu đăng tải các câu chuyện và
minh họa của một số tiểu thuyết gia và họa sĩ được yêu thích. Manga trong thập
niên 1940 cũng không ngoại lệ, với các câu chuyện chủ yếu xoay quanh những cô
bé và gia đình của họ. Các câu chuyện này có thể chia thành hai loại: truyện
hài hước về những sự kiện hàng ngày ở trường học và gia đình, và những câu chuyện
buồn về cô bé nghèo và mẹ của mình.
Tuy
nhiên sự ra đời của tác phẩm "Ribon no Kishi" của Tezuka Osamu, được
đăng trên tạp chí "Shōjo Kurabu" đã mang đến một sự thay đổi đột phá.
Tezuka Osamu đã thu hút độc giả nữ thông qua các nhân vật có thân hình mảnh
mai, tóc dài, mắt to và nền hoa tượng trưng, tạo nên một thế giới độc đáo khác
biệt so với manga thiếu niên.
Giai đoạn phát triển mạnh mẽ (1960-1970): Trong thập niên 1960, các tạp chí như "Shūkan Shōjo
Furendo" và "Shūkan Margaret" ra đời, đánh dấu sự phát triển mạnh
mẽ của Shojo Manga. Những câu chuyện tình
yêu trở nên phổ biến, với quan niệm tình yêu dẫn đến hôn nhân hạnh phúc. Thập
niên 1970 chứng kiến sự xuất hiện của nhóm nữ tác giả "Nhóm 24", đưa
Shōjo Manga lên đỉnh cao với sự đổi mới về chủ đề và biểu đạt, tiêu biểu là tác
phẩm "Hoa hồng Versailles" của Ikeda Riyoko.
Giai đoạn phân hóa và mở rộng (1980): Shojo Manga bắt đầu phân hóa thành Lady Comics, hướng đến
độc giả nữ trưởng thành với mức độ biểu đạt tương đương truyện tranh người lớn
dành cho nam giới. Thể loại Yaoi (Boy's
Love) cũng trở thành một phần của Shōjo Manga nhờ hoạt động của các nữ tác giả
thuộc "Nhóm 24". Lady Comics và Yaoi Manga tập trung vào mối quan hệ
giữa các nhân vật và xung đột tâm lý, nổi bật qua tạp chí "Comic
Amour".
Giai đoạn toàn cầu hóa (từ thập niên 1990 trở đi): Từ những năm 1990, Shojo Manga không chỉ kể
những câu chuyện tình yêu và lãng mạn mà còn phản ánh các vấn đề xã hội, tâm lý
và phát triển cá nhân. Nhiều tác
phẩm và tác giả mới với đa dạng chủ đề xuất hiện, như "Nana" của Ai
Yazawa, khai thác sâu sắc tình bạn và khó khăn trong cuộc sống. Với sự phát triển
của công nghệ và mạng xã hội, Shōjo Manga đã tiếp cận độc giả toàn cầu một cách
nhanh chóng thông qua các nền tảng đọc truyện tranh trực tuyến và ứng dụng di động
như "Comico" và "Line Manga". Các tạp chí truyện tranh trực
tuyến đã trở thành nơi xuất bản phổ biến cho các tác phẩm mới, giúp Shōjo Manga
thích nghi với thị hiếu độc giả hiện đại. (Kwon Kyeong Min, 2010).
2.2.
Chủ
thể
2.2.1.
Sunjeong Manhwa
Phần lớn
tác giả của Sunjeong Manhwa là nữ, giúp họ hiểu rõ tâm tư, tình cảm và tâm lý của
độc giả nữ, làm cho các tác phẩm dễ dàng thu hút và đồng cảm với đối tượng này.
Sunjeong Manhwa được lưu hành rộng rãi qua nhiều hình thức khác nhau. Các tạp
chí chuyên về Sunjeong Manhwa như "Renaissance" (1988) và
"Modern Times" (1989) đã giúp quảng bá và phát hành các tác phẩm đến
với độc giả. Nhiều tác phẩm cũng được xuất bản dưới dạng sách, giúp độc giả dễ
dàng tiếp cận. Với sự phát triển của công nghệ, Sunjeong Manhwa đã chuyển hướng
sang các nền tảng trực tuyến cung cấp truyện tranh trực tuyến và tạo điều kiện
cho độc giả tiếp cận dễ dàng hơn. Ngoài ra, nhiều truyện Sunjeong Manhwa đã được
chuyển thể thành phim truyền hình và webtoon, mở rộng phạm vi tiếp cận của thể
loại này đến khán giả quốc tế. Đối tượng chính của Sunjeong Manhwa là nữ sinh
trong độ tuổi thanh thiếu niên (15-25), từ học sinh trung học đến sinh viên đại
học. (Nguyễn Thị Hiền, 2014).
2.2.2.
Shōjo Manga
Trong lịch
sử Shōjo Manga, ban đầu các tác giả chủ yếu là nam giới. Tuy nhiên, từ cuối thập
niên 1960, vai trò này đã chuyển sang cho các nữ nghệ sĩ. Những tên tuổi như
Ueda Toshiko, Hasegawa Machiko, và Maki Miyako đã bắt đầu sáng tác và nhanh
chóng thu hút sự chú ý của các độc giả nữ. Kể từ đó, Shojo Manga đã trở thành một
lĩnh vực mà các nghệ sĩ nữ chiếm ưu thế, chủ yếu trong độ tuổi từ thiếu niên đến
cuối hai mươi.
Shōjo Manga
được xuất bản và lưu hành chủ yếu thông qua các tạp chí manga hàng tháng hoặc
hàng tuần, bán tại các cửa hàng tiện lợi, ki-ốt nhà ga, và các cửa hàng sách ở
Nhật Bản. Những tạp chí này chứa các tập truyện dài kỳ, mỗi tập từ ba mươi đến
bốn mươi trang. Nếu một câu chuyện được đánh giá là phổ biến, các tập truyện
dài kỳ này sẽ được biên soạn thành sách (tankōbon) và trở thành phiên bản tiểu
thuyết hóa mà nhiều độc giả quen thuộc.
Đối tượng độc
giả chính của Shōjo Manga là các cô gái trẻ, từ độ tuổi thiếu niên đến đầu tuổi
hai mươi. Tuy nhiên, với sự mở rộng của các chủ đề và thể loại, Shōjo Manga
cũng thu hút một lượng độc giả nam và các đối tượng độc giả trưởng thành. Các
tác phẩm Shojo Manga không chỉ tập trung vào các vấn đề và cảm xúc của tuổi thiếu
niên mà còn mở rộng ra các mối quan hệ và tình cảm phức tạp, giúp thu hút độc
giả ở nhiều độ tuổi và giới tính khác nhau (Johnson-Woods, T. (Ed.)., 2010).
2.3.
Không
gian
2.3.1.
Sunjeong Manhwa
Sunjeong
Manhwa đã vượt ra khỏi biên giới Hàn Quốc và được đón nhận ở nhiều quốc gia
khác, đặc biệt là trong khu vực Đông Á như Nhật Bản, Đài Loan và Trung Quốc. Ảnh
hưởng của Shojo Manga Nhật Bản và sự tương đồng về văn hóa đã giúp Sunjeong
Manhwa dễ dàng tiếp cận và được chấp nhận ở các quốc gia này. Việc chuyển thể
các truyện tranh thành phim truyền hình và webtoon đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng
của Sunjeong Manhwa, giúp thể loại này tiếp cận được với khán giả quốc tế và tạo
dựng vị trí vững chắc trong ngành công nghiệp giải trí toàn cầu. Thành công của
Sunjeong Manhwa còn được hỗ trợ bởi sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số
và mạng xã hội. Các nền tảng như Webtoon và KakaoPage đã đóng vai trò quan trọng
trong việc lan tỏa truyện tranh Hàn Quốc đến với độc giả toàn cầu (Kim Soo Won,
2015).
2.3.2.
Shōjo Manga
Trong những
năm qua, các nhà xuất bản Nhật Bản đã tích cực mở rộng thị trường quốc tế bằng
cách hợp tác với các nhà xuất bản phương Tây và phát hành các tạp chí Shojo
Manga bằng tiếng Anh như "Shojo Beat" (Johnson-Woods, T. (Ed.).,
2010). Sự phát triển của các nền tảng đọc truyện tranh trực tuyến và ứng dụng
di động cũng đã giúp Shojo Manga tiếp cận được độc giả toàn cầu một cách dễ
dàng. Shojo Manga không chỉ phổ biến ở châu Á mà còn ở châu Âu, Mỹ, và các khu
vực khác, trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa truyện tranh quốc tế
(Kim Soo Won&Jung Kyu Ha, 2012).
Bảng 1: So sánh Sunjeong Manhwa
và Shōjo Manga
Đặc điểm |
순정만화 – Sunjeong
Manhwa |
少女漫画 - Shōjo Manga |
Điểm giống |
1.
Đối tượng độc giả: Cả Sunjeong Manhwa và Shoujo Manga đều nhắm đến đối tượng
chính là các thiếu nữ trẻ. 2.
Nội dung: Cả hai thể loại thường xoay quanh các câu chuyện về tình yêu, tình
cảm lãng mạn, tình bạn, gia đình, và những vấn đề xã hội khác. 3.
Phong cách nghệ thuật: Cả Sunjeong Manhwa và Shoujo Manga đều có phong cách
nghệ thuật đặc trưng với các nhân vật có đôi mắt to, thân hình mảnh dẻ và nét
vẽ mềm mại, màu sắc tươi sáng. 4.
Vai trò: Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa truyện tranh của
Hàn Quốc và Nhật Bản và ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác. (Gravett, P. 2004). |
|
Nguồn gốc và
phát triển |
Xuất hiện từ những năm 1950 tại Hàn Quốc, chịu ảnh hưởng từ
Shojo Manga nhưng đã nhanh chóng phát triển một bản sắc riêng và được độc giả
Hàn Quốc đón nhận nồng nhiệt.(Kim So Won, 2016) |
Xuất hiện ở Nhật Bản và đã phát triển mạnh mẽ từ lâu, trở
thành một phần không thể thiếu trong văn hóa truyện tranh Nhật Bản.(Johnson-Woods,
T. (Ed.), 2010) |
Nội dung và chủ đề |
Tập trung vào các câu chuyện tình cảm lãng mạn, đồng cảm và phức
tạp của thanh thiếu nữ. Nhân vật nữ thường tìm kiếm hình mẫu lý tưởng ở các
nhân vật nam. (Nguyễn Thị Hiền, 2014) |
Bên cạnh các câu chuyện tình yêu và gia đình, còn đề cập đến
các chủ đề phức tạp như bạo lực gia đình, lạm dụng tình dục, và tự tử, mang đến
những bối cảnh và cốt truyện phong phú, đa dạng.(Johnson-Woods, T. (Ed.),
2010) |
Phong cách nghệ thuật |
Tranh vẽ mềm mại, màu sắc tươi sáng, nhân vật có mắt to long
lanh, thân hình mảnh dẻ, phản ánh quan niệm thẩm mỹ của nữ giới Hàn Quốc.
(Nguyễn Thị Hiền, 2014) |
Nhân vật có đôi mắt to thể hiện rõ cảm xúc, phong cách nghệ
thuật đặc trưng của Nhật Bản, với sự nhấn mạnh vào các chi tiết cảm xúc và
tình cảm.(Johnson-Woods, T. (Ed.), 2010) |
Ảnh hưởng văn hóa |
Sunjeong Manhwa được xem như một sự thành công độc lập
mặc dù có ảnh hưởng từ Shojo Manga, thể hiện rõ sự đón nhận và phát triển
trong văn hóa Hàn Quốc. Tuy được độc giả Hàn Quốc đón nhận nồng nhiệt trong một
thời gian ngắn, nhưng mức độ phổ biến quốc tế vẫn thấp hơn so với Shoujo
Manga (Kim So Won, 2016) |
Shojo Manga Đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa
truyện tranh Nhật Bản và được phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới.
(Johnson-Woods, T. (Ed.), 2010), (Kinsella, S. 2000) |
3. Cấu trúc và các thủ pháp
3.1.
Cấu
trúc “ngôi nhà” văn hóa đại chúng của Sunjeong Manhwa:
Hình 1: The house of popular culture
Nguồn: Nachbar and K.Lause (1992, p. 21)
Với mục đích tìm hiểu giá trị
văn hóa đại chúng thể hiện trong Sunjeong Manhwa của Hàn Quốc, chúng tôi sử dụng
mô hình cấu trúc “ngôi nhà của văn hóa đại chúng” để tiến hành phân tích theo
hướng từ dưới lên và kết hợp minh họa qua tác phẩm “Goong” của Park So-hee.
Theo mô hình, cấu trúc của văn
hoá đại chúng được hình dung như một ngôi nhà có 3 tầng lầu.
Tầng 1 là tầng nền móng, tuy thấp nhất nhưng có ý nghĩa nền tảng chức năng nâng đỡ,
chi phối tới toàn bộ căn nhà, được gọi là Tâm thức văn hoá (Cultural
Mindset). Bản thân tầng này cũng gồm hai lớp:
Thứ nhất, lớp đáy dưới cùng chứa đựng những
niềm tin bền vững (Bedrock beliefs), bao gồm những huyền thoại (Myths) và những
hệ giá trị dân tộc Hàn có ý nghĩa rất quan trọng, chi phối gần như toàn bộ tâm
thức văn hoá sáng tác và thưởng thức Sunjeong Manhwa. Tầng nền móng bất biến
này chứa đựng những giá trị và niềm tin xoay quanh “Tình”- “Hận” và Chủ nghĩa
gia đình (familism) hình thành nên mối quan hệ chặt chẽ, trên dưới tôn ti giữa
các thành viên, các mối quan hệ tình cảm nam- nữ và quan hệ bên ngoài xã hội. Không
những thế, Sunjeong Manhwa đề vai trò giáo dục và lòng trung thành. Khi soi chiếu
vào truyện tranh “Goong”, chúng ta thấy chủ đề cuộc sống của gia đình hoàng tộc
Hàn Quốc thế kỷ 21 được đắp nền chi phối cho toàn bộ cốt truyện. Ở đó, vì lợi
ích và danh dự của hoàng gia, cuộc hôn nhân chính trị giữa Hoàng Thái tử Lee
Shin và cô nữ sinh nhà nghèo Shin Chae-kyung được hiện thực hóa.
Thứ hai, lớp trên của tầng nền trong
Sunjeong Manhwa Hàn Quốc gồm những niềm tin và giá trị bề mặt như: hình mẫu
người phụ nữ lý tưởng, tiêu chuẩn về cái đẹp, về giá trị đạo đức, quan niệm về
tình yêu, hôn nhân,.. Những giá trị này đóng vai trò quan trọng nhưng vẫn dễ
dàng thay đổi theo từng thời kỳ. (1) Về hình mẫu người phụ nữ lý tưởng
những năm 1950~1960, đa phần được tạo nên bởi
tác giả nam nên hình tượng cô gái “Bongseon”
đại diện cho vẻ đẹp hình thức và nội dung của các thiếu nữ trong gia
đình với đặc điểm: tâm hồn trong sáng, thuần khiết, đức tính nhẫn nại, biết
vâng lời, hy sinh, chăm lo gia đình. Từ những thập niên 80-90 trở đi, kinh tế
Hàn Quốc phát triển mạnh mẽ tạo điều kiện cho nữ giới tham gia vào hoạt động
kinh tế và xã hội nên các nhân vật nữ trong Manhwa được phác thảo với đôi mắt
to, sáng lấp lánh, và có cá tính, năng động, đáng yêu, thân hình mảnh mai, có ước
mơ, hoài bão, sự nghiệp gần với chuẩn cái đẹp ngày nay. Motif này cũng được phản
ánh trong Goong- hình ảnh cô nữ sinh trung học vừa tinh nghịch, nhí nhảnh nhà
nghèo Shin Chae-kyung.(2) Đối với quan niệm về tình yêu, hôn nhân có sự
thay đổi mạnh mẽ trong khát khao tự do yêu đương với cảm xúc rung động, thầm
kín hoặc bộc bạch ngây thơ, thông minh, dí dỏm một cách thuần khiết trong mối
tình lãng mạn phá vỡ định kiến “môn đăng- hộ đối”, “đính ước” sắp đặt trong
truyền thống.
Cả hai lớp trong tầng
này luôn có sự tác động ảnh hưởng qua lại lẫn nhau. Chính vì thế, các giá trị
bề mặt luôn thay đổi mới có thể tác động, tạo nên những giá trị và biểu hiện ở
các tầng cao hơn, hình thành những hiện tượng văn hoá đại chúng mà ta có thể dễ
dàng quan sát được khi nhắc đến đặc trưng của Sunjeong Manhwa. Theo
thời gian những chủ đề của các Sunjeong Manhwa có sự thay đổi nhưng cốt lõi vẫn
là hướng đến thị hiếu của nữ giới và khai thác về diễn biến tâm lý, những xúc cảm
rung động đầu đời xoay quanh các mối quan hệ về tình yêu, tình bạn, tình cảm
gia đình diễn ra ở trường lớp, công sở với tình tiết tình lãng mạn, ngọt ngào,
thuần khiết và kết thúc có hậu.
Tầng thứ 2 được gọi tên là tầng
của những sản phẩm văn hoá (Artifacts), gồm có những con người (People)
và những vật thể (Objects) được đại chúng chấp nhận và có tính phổ biến đại trà
rất cao. Cả hai đối tượng này (người và vật thể) được phân vào hai phòng. Phòng
thứ nhất là căn phòng do tâm thức dân tộc tưởng tượng và xây dựng nên
(Imaginary/Created- Các yếu tố tưởng tượng) có trong Sujeong manhwa bao gồm: Những
tình huống lãng mạn lý tưởng như tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, những khoảnh khắc
tình cảm lãng mạn dưới mưa, mối nhân duyên oan gia hoặc xây dựng nhân vật hoàn
hảo với hình tượng nhân vật nam chính thường là những chàng trai đẹp trai,
thông minh, giàu có, kiêu ngạo, hư hỏng, lạnh lùng đối lập với nhân vật nữ
chính thường là những cô gái dễ thương, tốt bụng và ngốc nghếch hơn là gợi cảm
và kiêu ngạo, nhưng sau vẻ ngoài thiên thần lại là nội tâm sâu sắc, hiểu chuyện
thu hút nhân vật nam. Phòng thứ hai là căn phòng thực tế (Real), gồm những con
người và biểu tượng tồn tại thật trong bối cảnh diễn biến mối quan hệ như: Áp lực
học tập với sự cạnh tranh thành tích và áp lực từ kỳ vọng của gia đình và xã hội;
đấu tranh tâm lý tuổi mới lớn trong tình cảm khác giới, khám phá bản thân, định
hướng tương lai, xung đột trong quan hệ cha mẹ- con cái; Áp lực về trách nhiệm gánh vác với gia đình,
v.v
Trong cả hai căn
phòng này, những hình tượng nhân vật trong Sujeong manhwa qua quá trình vượt
qua thử thách, cản trở của gia đình, định kiến xã hội để trưởng thành trong
tình yêu, chính chắn trong hôn nhân, thành công trong sự nghiệp và tìm thấy hạnh
phúc được bạn đọc hâm mộ và thần thánh hoá sẽ trở thành những anh hùng (Heroes).
Không chỉ thế, các nhân vật cô gái, chàng trai trong Sujeong manhwa dần trở
thành biểu tượng (Icons) có mức độ biểu trưng rất cao về Lý tưởng thanh niên:
Sự kiên trì, lòng dũng cảm, và tinh thần vượt khó; Phong cách thời trang,
trang điểm chú trọng vào đôi mắt to, tròn, hai mí, trắng hồng, tinh khôi ảnh
hưởng mạnh mẽ đến phong cách thời trang của giới trẻ và cả những biểu cảm icon
hình động ngây thơ long lanh, hay biểu cảm cool ngầu, lạnh lùng.
Vừa thuộc về căn
phòng thực vừa thuộc về căn phòng giả tưởng là những người nổi tiếng
(celebrities): đó là Hoàng tử William và Nữ hoàng Elizabeth của Anh được khéo
léo đưa vào trong những câu chuyện như Goong hay bóng dáng những nhân vật trong
giới tài phiệt Hàn Quốc. Những nhân vật đó là biểu trưng cho quyền lực trong
văn hóa đại chúng. Song song với những nhân vật nổi tiếng luôn có những nhóm
khuôn mẫu (stereotypes) mang theo nghĩa tiêu cực, dán nhãn cho định kiến
phân biệt giới tính, định kiến địa vị xã hội giữa nam và nữ, và
chênh lệch về sức mạnh mặc định nam giới thường là người bảo vệ và nữ giới là
người cần được bảo vệ; hay gia đình nữ thường không giàu có bằng gia đình nam; định
kiến về ngoại hình những cô gái tốt bụng thường đáng yêu chứ không xinh đẹp,
thậm chí thấp bé mâu thuẫn với hình tượng nam thần đẹp trai đồng nghĩa với giàu
có, từ đó vô hình trung tạo áp lực về
ngoại hình đối với độc giả trẻ. Những khuôn mẫu nhân vật ở hai căn phòng ấy
trong Sujeong manhwa tác động qua lại lẫn nhau, không phải lúc nào cũng dễ dàng
nhận thấy và bên dưới đó là những giá trị và niềm tin ẩn tàng về đặc tính trọng
thể diện, nuốt “hận” của người Hàn Quốc.
Tầng 3 là tầng của những Sự
kiện (Event). Đây là nơi giúp cho những hiện tượng văn hoá đại chúng được
khuếch trương và ngược lại nhận được sự ủng hộ cũng như sự lan toả từ công
chúng. Bởi chỉ có sự kiện mới có thể phục vụ cho đông người, và đồng thời trong
lúc đó, nội dung của sự kiện sẽ tác động vào vô thức tập thể, gây nên những hiệu
ứng đặc biệt mà nếu chỉ có cá nhân cảm thụ sẽ không thể có được tác động đó. Tầng
này gồm những hình thức hay thể loại (Arts) cùng những nghi thức (Rituals)
riêng, được chi phối bởi những quy tắc hay công thức (Formulas) nhất định khi
tổ chức một sự kiện văn hoá đại chúng.
o Nghệ thuật đại chúng (Arts): Về phong cách vẽ của
Sunjeong manhwa, “phong cách vẽ hoạt hình nữ tính” điển hình thường vẽ chi tiết
phẳng (hoa văn, phụ kiện, tóc, v.v.) thay vì thể hiện sơ lược tính lập thể (như
phương pháp phối cảnh) và tính cấu trúc (như tỷ lệ cơ thể con người) thì ở đây
thể hiện hình ảnh một cách tinh tế chi tiết. Mặc dù mỗi tác giả khác nhau,
nhưng khi nghĩ đến truyện tranh, với đặc điểm thông thường trong suy nghĩ của hầu
hết mọi người là hình vẽ người có chiếc cằm nhọn, điểm nhấn với đôi mắt to và lấp
lánh. Không những thế, đôi môi thường được vẽ đơn giản hoặc loại bỏ trong truyện
tranh thì trong Sunjeong manhwa cũng được miêu tả khá chi tiết.
o Những nghi thức văn hóa đại chúng (Rituals): được miêu tả sinh động trong Sunjeong manhwa thông qua Lễ hội trường học
với các sự kiện như lễ hội văn hóa, ngày hội thể thao và Nghi lễ gia đình như tết
Trung thu, tiệc sinh nhật, tiệc kỷ niệm thành lập công ty, và các bữa cơm gia đình,…Trong
các nghi lễ này đa phần quy định về trang phục phải sang trọng, lịch lãm hoặc
truyền thống Hanbok, trái ngược với Mangan chủ yếu nhấn mạnh vào các nghi thức ở
trường học thông qua văn hóa Coslay.
o Công thức (Formulas): Sujeong manhwa thường tuân theo một số công thức để tạo nên sức hấp dẫn
như: Motif Chuyện tình tay ba- có hai hay nhiều nhân vật tranh giành tình yêu với
nhân vật chính; Motif Lọ lem- Hoàng tử giữa dân thường với giới tài phiệt hoặc
chính trị gia; Motif oan gia ghét nhau rồi yêu nhau; Motif tình bạn trở thành
tình yêu,…
Từ những phân tích trên cho thấy
giá trị văn hóa đại chúng trong Sujeong Manhwa có sự học hỏi và ảnh hưởng nhiều
từ Mangan Nhật Bản. Tuy nhiên, thể loại Manga
có nét vẽ sinh động có hồn và nội dung đa dạng, nhân vật độc đáo hơn, còn Sujeong Manhwa hạn chế ở hình vẽ các nhân
vật nam và nữ gần như giống nhau, nội dung đơn điệu, mô típ trùng lặp nên sức
hút với đa dạng độc giả bị hạn chế. Mặc dù thế, nội dung trong Sujeong Manhwa xoay quanh câu chuyện
đời sống vừa lãng mạn, vừa rất Hàn Quốc qua nhân vật, bối cảnh, vừa gẫn gũi vừa
hấp dẫn nên vẫn được đón nhận. Đặc biệt, cùng công nghệ truyền thông, Sujeong Manhwa đã được chuyển thể thành phim nên hiệu quả lan tỏa làm thổn thức bao nhiêu thiếu nữ ước
mong một chuyện tình lãng mạn, ngọt ngào, được là công chúa trong tình yêu vẫn
chưa từng giảm nhiệt đối với thể loại này.
3.2.
Thủ pháp trong Sunjeong manhwa:
Để những giá trị văn hóa trên
truyền tải ấn tượng đến công chúng, chúng tôi nhận thấy trong Sunjeong manhwa
có sử dụng linh hoạt các thủ pháp nghệ thuật đại chúng như: Spectacle, Pastiche,
Nostalgia, Occultism, Make-Believe và Celebrity.
(1)
Thủ pháp Spectacle: Khung cảnh của cung điện nguy nga, trường học quý tộc rộng lớn, tòa nhà
cao chọc trời mở ra không gian choáng ngợp, hoành tráng trước nền kinh tế năng
động của Hàn Quốc được làm bối cảnh đầu truyện và những chuyển cảnh đan xen được
vẽ trong tranh. Hoặc cảnh xuất hiện nam chính bước xuống từ dàn siêu xe, với đội
ngũ vệ sĩ mặc vest đen, đeo kính đen lạnh lùng tạo ấn tượng về một Hàn Quốc lịch
thiệp, bí ẩn, giàu có và khơi gợi cho độc giả tò mò về giới thượng lưu Hàn Quốc.
(2)
Thủ pháp Pastiche: Sunjeong manhwa pha trộn motif từ nhiều tác phẩm như “cô bé Lọ lem”, “Đôi
giày thủy tinh” hoặc từ những câu chuyện có thật của nhân vật nổi tiếng như:
vương phi xứ Wales để làm bật nổi tình yêu lãng mạn, màu hồng mà mọi cô gái đều
mơ ước hay chế giễu cô gái có địa vị xã hội thấp, không tương xứng với nam thần
trong truyện. Đồng thời vừa mượn hình ảnh nữ hoàng Elizabet của Anh qua nhân vật
hoàng thái hậu trong Goong với nét hóm hỉnh, đáng yêu để làm bật nổi phá vỡ những
quy tắc, ràng buộc của lễ nghi cũng như cái “tình” ở một người bà phúc hậu, bao
dung, gần gũi.
(3)
Thủ pháp Hoài niệm (Nostalgia): sử dụng trang phục truyền thống Hanbok, hình ảnh cung
điện Kyeongbuk, mái ngói của nhà Hanok, ngôi trường nữ sinh Ewha, câu chuyện về
các vị vua, hoàng tử ở triều đại Joseon,v.v...để
dẫn dắt và nhắc nhở người đọc nhớ và gìn giữ những giá trị lịch sử, truyền thống
dân tộc gắn với kỷ niệm, từ đó tôn vinh tình thủy chung sâu sắc trong nội tâm
con người.
(4)
Thủ pháp Huyền bí (occultism): Motif câu chuyện nhân vật bị dính lời nguyền trong truyện Cô Dâu Thủy Thần hay
xuyên không từ hiện đại về quá khứ hoặc ngược lại gợi tò mò cho độc giả về chuyến
phiêu lưu của nhân vật. Thủ pháp này khơi gợi con người đồng điệu thanh lọc tâm
hồn.
(5)
Thủ pháp Tạo dựng niềm tin
(Make-believe): nhiều Sunjeong manhwa tạo nên không
gian hư cấu, mô phỏng thực tại qua webtooon, phim ảnh như: Goong của Park
so-hee, Cô dâu thủy thần của Yoon Mi kyung, A Business Proposal của Hae Hwa ,…để
tạo dựng niềm tin về tình yêu không phân biệt giai cấp, không mưu đồ chính trị có
tính cộng đồng, trải nghiệm “thật hơn chính sự thật” qua những chuyện tình lọ lem-
hoàng tử thời hiện đại.
(6)
Thủ pháp Người nổi tiếng
(celebrity): biểu tượng hoàng tử, công chúa
dân gian đối lập với những hoàng tử, công chúa con ông cháu cha của giới thượng
lưu để lên án thực tế bất bình đẳng trong xã hội Hàn Quốc.
4. Ảnh hưởng
4.1. Văn
hóa - Xã hội
Nhu cầu giải trí: Truyện tranh được tất cả mọi tầng lớp, mọi lứa
tuổi yêu thích bởi chức năng lớn nhất của nó là giải trí. Truyện tranh ít lời,
nhiều tranh ảnh, hình vẽ đẹp, ảnh hưởng của manhwa rõ rệt nhất, và đáng chú ý
truyện tranh có giá trị cao là giáo dục cái đẹp.
Quan niệm về cái đẹp: Qua những tranh vẽ sống động, chi tiết chúng
ta có thể biết thêm về cảnh thiên nhiên, con người, văn hóa, hội
họa và xã hội Hàn Quốc. Phong cách vẽ tranh Hàn Quốc ảnh hưởng đến rất nhiều
đối với giới trẻ trong tạo hình những nhân vật hoạt hình hay icon. Giống như
trường hợp của bộ truyện Thần đồng đất Việt là bộ truyện đầu
tiên ở Việt Nam vẽ theo phong cách comics của Nhật, và đã gặt hái
thành công. Điều này hoàn toàn có thể với manhwa Hàn Quốc. Vì đất
nước này cũng đang đi tiên phong trong lĩnh vực thiết kế, thời trang
trong khu vực.
Giáo dục giới tính: Manga du nhập vào Việt Nam sớm hơn từ
những năm 80 và phát triển mạnh mẽ từ thập niên 90 với loạt truyện
đến nay vẫn còn được yêu thích như Đôremon, Thám tử lừng danh Conan,…Manga
Nhật Bản được chia theo đối tượng, như thể loại Komodo mang tính
giáo dục cao dành cho thiếu nhi, thể loại shojo dành cho thiếu nữ,
thể loại shonen dành cho thanh niên. Tuy nhiên, manga du nhập theo
đường chính thống chủ yếu là thể loại dành cho thiếu nhi, thanh
thiếu niên với các chủ đề như khoa học, võ thuật,... Còn các thể loại khác chủ yếu với nội dung
khá tự do (tình cảm, tình dục, bạo lực...) lại theo con đường không
chính thống.
Trường hợp của manhwa dành
cho thanh niên, cho người lớn và tiểu thuyết ngôn tình Trung Quốc
cũng tương tự. Nhiều truyện có nội
dung chưa phù hợp với lứa tuổi thanh thiếu niên nên có ảnh hưởng
không tốt đến lối sống và cách suy nghĩ. Nội dung của Sunjeong manhwa
thường là các câu chuyện tình cảm ủy mị tay ba tay tư, đính hôn
sớm có thể ảnh hưởng đến lối tư duy và cách suy nghĩ của thanh thiếu niên. Một
số truyện đề cập đến tình cảm và giới ở mức độ hơi trực diện (Ví dụ: Anh, bạn
trai và người ấy, Cô dâu thủy thần).
Tuy nhiên, điều không thể phủ
nhận là thể loại sunjeong manhwa Hàn Quốc, cũng như shojo manga của Nhật có ảnh
hưởng tích cực về mặt giáo dục giới tính, điều mà truyện tranh Việt Nam còn thiếu.
Những rung cảm, suy nghĩ thầm kín, cách xử trí (ngây thơ, thông minh, hài hước)
trong các mối quan hệ (bạn bè, gia đình, tình yêu, xã hội)... của tuổi mới lớn
được sunjeong manhwa đề cập đến khá tinh tế. Chính vì vậy, vượt qua sự phê phán về tính tiêu cực của
sunjeong manhwa, cần có sự nghiên cứu nghiêm túc về hành vi, cách tiếp nhận của
đọc giả loại hình này, để từ đó nhìn lại mong muốn, tâm tư, tình cảm của giới nữ
như một hiện tượng văn hóa, xã hội nghiêm túc. (ví dụ vấn đề thoát ly hiện thực,
ức chế/áp bức về mặt tình cảm, giới tính).
Ảnh hưởng đến lối
sống : Cũng như manga có ảnh hưởng không nhỏ đến việc
hình thành nhân cách của trẻ em lứa tuổi thiếu niên nhi đồng, manhwa
Hàn Quốc với thể loại sunjeong đang dần ảnh hưởng đến tâm tư, tình
cảm của thanh thiếu niên Việt Nam. Đa số tìm đến manhwa với nhu cầu giải trí, nhiều sa vào
thế giới ảo của câu chuyện tình cảm ủy mị mà xao lãng hiện thực.
Trong khi các em chưa ý thức được mặt tích cực khác của manhwa như
cách sống, cách ứng xử trong các quan hệ trường học, bạn bè, gia
đình, xã hội. Ngoài chuyện tình yêu, các manhwa cũng thường xoay
quanh đề tài tình bạn đẹp, tình gia đình, vấn đề thời đại, lịch
sử, mưu cầu hạnh phúc, ý thức vươn lên trong cuộc sống...
Tóm lại, truyện tranh Hàn
Quốc, cụ thể là trường hợp của Sunjeong manhwa, đều có ảnh hưởng
tích cực và tiêu cực đến người tiếp nhận. Điều quan trọng là phải nhìn nhận và thừa nhận nó một cách khách
quan, và hướng người tiếp nhận theo chiều hướng tích cực.
1.2.
Kinh tế
Mở rộng sang các lĩnh vực điện ảnh, truyền hình với mô hình OSMU
Những
ảnh hưởng trong lĩnh vực điển ảnh với sự chuyển thể nhiều bộ phim từ truyện
tranh mạng, trở thành nguồn kịch bản vô tận cho lĩnh vực điện ảnh và đóng góp
vào sự phát triển của kinh tế Hàn Quốc.
OSMU (Là viết
tắt của One Source Multi Use. Đây là một mô hình tối đa hóa giá trị gia tăng bằng
cách tạo ra những sản phẩm dựa trên tác phẩm gốc. Cụ thể, trong ngành giải trí,
người ta chuyển thể webtoon hoặc tiểu thuyết, truyện tranh, trò chơi (tác phẩm
gốc) thành phim, âm nhạc hoặc các màn trình diễn tái hiện,...)
Những
năm gần đây, nhiều bộ phim được chuyển thể từ webtoon của Hàn Quốc như phim
truyền hình “Itaewon Class” (tựa Việt: Tầng lớp Itaewon); “What’s Wrong with
Secretary Kim?” (tựa Việt: Thư ký Kim
sao thế?); phim điện ảnh “With the Gods” (tựa Việt: Thử thách thần chết);... đều
là những tác phẩm ăn khách. Thông qua đây, cả ngành phim ảnh lẫn ngành webtoon
đều đạt được những thành tựu nhất định.Với tốc độ phát triển nhanh chóng,
webtoon hiện nay đã trở thành một ngành công nghiệp có chỗ đứng trên thị trường.
Những giá trị mà webtoon mang lại sẽ còn nhiều hơn nữa trong tương lai.
Goong
(2006). Phim Goong hơi khác với nguyên tác manhwa, vì khi truyện mới ra
đến tập 12 thì phim đã bắt đầu được quay. Tuy nhiên, nội dung chính
vẫn là câu chuyện xoay quanh cuộc sống của gia đình hoàng tộc Hàn
Quốc thế kỷ 21 và cuộc hôn nhân ‘hẹn ước’ giữa hoàng thái tử Lee
Shin và cô nữ sinh tinh nghịch nhà nghèo Shin Chae Gyeong. Motif chuyện
tình cảm tay ba, tay tư và diễn biến tâm lý của tuổi trẻ vẫn là
chủ đề chính. Bộ phim thành công chính là nhờ xây dựng một hình
ảnh Hàn Quốc truyền thống và hiện đại, sức mạnh của văn hóa Hàn
Quốc (Nguyễn Thị Hiền, 79)
Mở rộng cơ hội việc làm trong ngành sáng tạo nội dung: Cùng với nhu cầu webtoon ngày càng tăng, tác
giả webtoon cũng ngày càng nhiều. Theo
thống kê, con số ước tính tổng các tác giả webtoon độc quyền và các tác giả tự
do vào năm 2021 là khoảng 9.326 người. Tác giả webtoon có thể là bất kỳ ai mà
không hề bị ảnh hưởng bởi bất kỳ rào cản nào. Điều này cũng làm cho thể loại và
cốt truyện webtoon trở nên đa dạng, phong phú hơn bởi những trải nghiệm của người
sáng tác. Nhiều cuộc thi về webtoon được tổ chức, không ngừng tìm kiếm và mang
lại cơ hội cho những người xuất sắc nhất.
Thu
nhập của các tác giả webtoon cũng phản ánh nguồn lợi nhuận khổng lồ từ ngành
công nghiệp này. Những tác giả nhận được nhiều lợi ích hơn từ nhiều loại phí
bao gồm bản thảo, quảng cáo, bản quyền,...
Doanh thu tăng trưởng mạnh mẽ: Năm 2015, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hàn Quốc đưa ra báo cáo nói rằng
quy mô thị trường truyện tranh tổng thể có xu hướng giảm trong năm 2005, nhưng
đã dần tăng lên từ năm 2012 nhờ vào webtoon. Tiếp tục trong những năm về sau,
webtoon không ngừng vươn lên trên thị trường bởi sự phát triển mạnh mẽ của công
nghệ, đặc biệt là internet và điện thoại thông minh.
Thị trường béo bở cho ngành quảng cáo: Trong báo cáo của của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hàn
Quốc, vào năm 2015, quảng cáo sử dụng nền tảng webtoon chiếm khoảng 30% thị trường
webtoon, bao gồm cả quảng cáo trực tiếp và gián tiếp. Bởi hầu như rất ít rào cản khi chạy quảng cáo trên các nền tảng
này, đồng thời chi phí quảng cáo thấp giúp các nhãn hàng tiết kiệm được một khoản
phí lớn. Như vậy, đây quả là một thị trường hấp dẫn và tiết kiệm nhưng vẫn thu
về hiệu quả cao của ngành quảng cáo.
4.3. Chính trị - Ngoại
giao
Kết hợp chính phủ - địa
phương - doanh nghiệp - cá nhân
Thành công của ngành công nghiệp
manhwa Hàn Quốc chính là nhờ sự phối hợp của cả một mạng lưới từ chính phủ đến
địa phương, các hiệp hội, doanh nghiệp và người sáng tác. Đây chính là kinh
nghiệm mà Việt Nam nên học hỏi, không những trong lĩnh vực truyện tranh mà cả
trong chiến lược xây dựng thương hiệu văn hóa cho quốc gia nói chung.
Từ những giữa những năm 90, Hàn
Quốc bắt đầu nhận định tầm quan trọng của ‘công nghệ văn hóa (culture industry,
content industry)’. Chính phủ thành lập các
cơ quan, tổ chức chuyên trách, xây dựng chiến lược phát triển gắn với phát triển
kinh tế vùng. Chính phủ và doanh nghiệp hỗ trợ xây dựng chiến lược quảng bá hiệu
quả với các hình thức bảo tàng manhwa, rạp chiếu phim manhwa, siêu thị manhwa,
triển lãm manhwa, lễ hội manhwa,... Ngày 3 tháng 11 hàng năm là ngày của
manhwa. Lễ hội Quốc tế manhwa Seoul lần thứ nhất được tổ chức năm 1995. Hai năm
sau, năm 1997 Lễ hội quốc tế manhwa Chuncheon lần thứ nhất được tổ chức. Năm
1998, Lễ hội Quốc tế manhwa Bucheon được tổ chức. Thành phố Chuncheon được định
hướng phát triển thành thành phố của kịch hoạt họa, Bucheon được phát triển với
chiến lược xây dựng thành phố của manhwa. Triển lãm character của Hội nghị thượng
đỉnh G20 (2010, do Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch cùng Viện phát triển manhwa
hoạt hình tổ chức), hàng loạt các nghiên cứu, phê bình về manhwa xuất bản đã góp
phần quảng bá và định hướng cho sự phát triển của ngành công nghệ này.
Đầu những năm 2000, Hàn Quốc là
nước đứng thứ 7 về xuất bản trên thế giới, riêng trong đó mảng xuất bản truyện
tranh chiếm đến 29,9%18. Manhwa
không chỉ dừng lại ở xuất bản truyện tranh, mà ứng dụng và phát huy nội dung
(contents) vào các lĩnh vực khác như phim truyền hình, điện ảnh, game, (ví dụ,
phim truyền hình Goong, Vườn sao băng; phim điện ảnh Thực khách, Ván bài,
Oldboy,...) tạo giá trị xuất khẩu. Hiện nay ‘manhwa’ đã trở thành một thuật ngữ,
một danh từ riêng chỉ truyện tranh Hàn Quốc, cũng như ‘manga’ của Nhật Bản.
4.4. Công nghệ
Hướng phát triển mới trong
thời đại thông tin toàn cầu. Tuy nhiên, manhwa Hàn Quốc cũng đang gặp nhiều khó khăn về
cạnh tranh, nội dung, tác quyền... Tạp chí『Poptoon 팝툰』về truyện tranh của tờ『Cine 21 씨네 21』 (đóng cửa và năm 2010, sau khi hết hỗ trợ của chính phủ), tạp chí
sunjeong manhwa dành cho tuổi thanh thiếu nhi『Mink 밍크』của Nhà xuất bản Seoul Munhwasa cũng đóng cửa, tạp
chí sunjeong manhwa『Guru그루』từng nhận sự hỗ trợ của Viện phát triển văn hóa
content cũng chung số phận. Tạp chí『Manhwa của chúng ta우리만화』của Liên đoàn Manhwa Hàn Quốc cũng đóng cửa. Từ 17 tạp
chí năm 2000, đến 2010 còn lại 919. Do đó, ngành công nghiệp này phải chuyển hướng
sang hình thức media mới, smartphone, tablet pc, webtoon. Sự phát triển của các
hình thức media mới đã khiến ngành công nghiệp manhwa có sự thay đổi lớn lao,
làm thay đổi từ môi trường sáng tác, tiếp nhận đến lưu thông. Môi trường sáng
tác thuận lợi, đa dạng hơn, đa dạng về thể loại và nội dung, đối tượng. Ví dụ,
trước đây trên tạp chí thì giới hạn về đối tượng độc giả, nhưng trên internet
thì đa dạng. Hiện trang webtoon của Naver có khoảng 80 tác giả hoạt động20 (từ
2006 đến 2010 đã tăng 7 lần).
Dù có những ảnh hưởng tích cực
như vậy nhưng manhwa nói chung và sunjong manhwa nói riêng vẫn có mặt tiêu cực,
cụ thể: truyện tranh mạng làm giảm đi văn hóa đọc của người dân Hàn Quốc, khiến
các ngành xuất bản và in ấn phải lao đao. Đồng thời làm con người sống thu hẹp lại trong thế giới ảo của
truyện tranh.
Kết luận
Sunjeong Manhwa và Shōjo
Manga đã có ảnh hưởng to lớn đến nhiều lĩnh vực trong xã hội hiện đại, bao gồm
văn hóa, xã hội, chính trị và công nghệ. Văn hóa truyện tranh phương Đông này
không chỉ là một phương tiện giải trí mà còn là một bộ phận quan trọng của cuộc
sống hàng ngày và một công cụ truyền tải giá trị văn hóa sâu sắc. Về mặt văn
hóa, Sunjeong Manhwa và Shōjo Manga đã đưa vào thể hiện nhiều giá trị nhân văn,
như lòng nhân ái, tình cảm gia đình và nhận thức về giới tính. Chúng đóng vai
trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và giá trị văn hóa của các thế hệ
trẻ, đồng thời mở rộng thế giới tư tưởng và sự hiểu biết về đa dạng văn hóa.
Trên mặt xã hội, các thể loại này đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng
cao nhận thức xã hội và đặt câu hỏi về các vấn đề như đa dạng giới tính, bạo lực
gia đình và các vấn đề xã hội khác. Họ cũng đã góp phần vào việc thúc đẩy sự
thay đổi xã hội và chấp nhận văn hóa trong các cộng đồng. Chính trị và công nghệ
cũng không phải là ngoại lệ. Sunjeong Manhwa và Shōjo Manga thường thể hiện những
câu chuyện về sự lãng mạn, tình yêu và sự cạnh tranh, đồng thời phản ánh các vấn
đề xã hội và chính trị hiện đại. Họ đã cung cấp một nền tảng cho việc thảo luận
về các vấn đề nhạy cảm và phản ánh sự tiến bộ của công nghệ thông tin, từ đó mở
ra một phạm vi rộng lớn hơn cho sự sáng tạo và sự suy nghĩ trong các tác phẩm
văn học. Tóm lại, Sunjeong Manhwa và Shōjo Manga không chỉ là các thể loại truyện
tranh mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa và cuộc sống hiện đại,
đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức cộng đồng và góp phần vào
sự phát triển toàn diện của xã hội và văn hóa đương đại.
Tài liệu tham khảo
Gravett, P. (2004). Manga: Sixty
Years of Japanese Comics. London: Laurence King Publishing.
Han, S. J. (2016). Understanding Sunjeong
Manhwa: Definitions and Criticisms. Busan: Hallym University Press.
Johnson-Woods, T. (Ed.).
(2010). Manga: An anthology of global and cultural perspectives. Bloomsbury
Publishing USA.
Kim, S. W. (2015). A
comparative study on story form of early shunjung manhwa and shojo manga. The
journal of the Korea contents association, 15(8), 109-118.
Kim, S. W. (2016). Sunjeong Manhwa: The Korean
Version of Shoujo Manga. Seoul: Korean Cultural Studies Press.
Kim, S. W. (2016). The Rise
of Girl's Magazines and the formation of a Genre called Sunjung Manhwa-Focusing
Korean and Japanese Sunjung Manhwa. Journal of Popular Narrative, 22(3),
247-277.
Kim, S. W., & Jeung, K.
H. (2012). The Changes of Expression Technique in Shojo Manga: Focusing on the
Manga of Shojo Magazine in 1958-1963. Cartoon and Animation Studies,
99-125.
Kinsella, S. (2000). Adult Manga:
Culture and Power in Contemporary Japanese Society. Honolulu: University
of Hawaii Press.
KOCIS &
Korea.net.(2023). https://vietnamese.korea.net/NewsFocus/HonoraryReporters/view?articleId=234100
Kwon, K. M. (2010). A
Comparative study on the Creation and Development of Visual Techniques in US
and Japanese Girl's Comics. The Journal of the Korea Contents Association,
10(7), 149-158.
Nachbar, J. G., & Lause, K. (1992). Popular
Culture - An introductory text (p. 21). Bowling Green, OH: Bowling Green State
University Popular Press.
Nguyễn Thị
Hiền. (2014). Truyện tranh Hàn Quốc (Manhwa)và sự tiếp nhận của giới trẻ Việt
Nam -trường hợp Sunjeong Manhwa.
Nguyen, H. T. (2014).
Korean’s Manhwa and the adoption of Vietnamese Youth-focusing on Sunjeong
Manhwa (Girls’ comic). Science and Technology Development Journal, 17(4),
74-87.
Nguyễn, T. H. (2014). The Aesthetic and
Emotional Characteristics of Sunjeong Manhwa. Hanoi: Vietnam National
University Publishing House.
Sangjung, H. (2016). A Ghost
denominated 'Sunjeong Manhwa' - History of the genre 'Sunjeong Manhwa' and
definition of the Sentimental Comics -. Popular Narrative Research, 22(2).
Bảng phân chia công việc nhóm
Nhóm 3:
2. Nguyễn Lan Anh – 22831061401
3. Hồ
Thị Việt Nga – 22831061415
4. Trần
Thị Thu Hiền – 22831061411
5. Lê Hoàng Ái Vy – 22831061429
Công
việc |
Nguyễn
Lan Anh |
Hồ
Thị Việt Nga |
Trần
Thị Thu Hiền |
Lê
Hoàng Ái Vy |
Kết luận & Mở đầu |
Mở đầu |
|
|
Kết
luận |
1. Khái niệm |
|
ü |
|
|
2. Định vị tọa độ |
|
ü |
|
ü |
3. Cấu trúc và thủ pháp |
ü |
ü |
|
ü |
4. Ảnh hưởng |
|
|
ü |
|
5. Tổng hợp Word |
ü |
|
|
|
6. Làm PPT |
|
|
|
ü |
7. Thuyết trình |
ü |
ü |
ü |
|
8. Trả lời câu hỏi |
ü |
ü |
ü |
ü |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét