Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Nghề hót tiếng Hàn, IT Comtor
IT Comtor (viết tắt của IT Communicator) tiếng Hàn là công việc của một biên phiên dịch viên
trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Nhiệm vụ chính của IT Comtor là chuyển đổi ngôn ngữ
(thường là từ tiếng Hàn sang tiếng Việt và ngược lại) trong các dự án phát triển phần mềm, hệ
thống, hoặc ứng dụng.
Công việc cụ thể của IT Comtor tiếng Hàn gồm:
1. Biên dịch tài liệu kỹ thuật: Dịch các tài liệu liên quan đến dự án như yêu cầu kỹ thuật,
hướng dẫn sử dụng, báo cáo tiến độ.
2. Phiên dịch trong các cuộc họp: Hỗ trợ giao tiếp giữa các lập trình viên, quản lý dự án
và đối tác Hàn Quốc.
3. Hỗ trợ giao tiếp hàng ngày: Đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nhóm làm việc có
ngôn ngữ khác nhau.
4. Kiểm tra chất lượng ngôn ngữ: Đảm bảo các tài liệu và sản phẩm đều được chuyển ngữ
chính xác.
Yêu cầu công việc:
Thành thạo tiếng Hàn và tiếng Việt, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành IT.
Hiểu biết về công nghệ thông tin và quy trình phát triển phần mềm.
Kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng làm việc nhóm.
Chịu được áp lực công việc và có khả năng xử lý các thuật ngữ chuyên ngành.
Lợi ích của nghề IT Comtor:
Mức lương khá cao so với các vị trí biên phiên dịch thông thường do yêu cầu kiến thức
chuyên môn.
Cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế và phát triển các kỹ năng IT.
Triển vọng nghề nghiệp rộng mở trong các công ty công nghệ Hàn Quốc hoặc các dự án
hợp tác quốc tế.Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
1000 Từ vựng về IT Comtor chia theo chủ đề
Phần cứng (Hardware)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Thiết bị phần cứng 하드웨어 장치
Bo mạch chủ 메읶보드 (마더보드)
Bộ xử lý (CPU) 중앙 처리 장치 (CPU)
Bộ nhớ (RAM) 메모리 (램)
Ổ cứng (HDD) 하드 디스크 드라이브 (HDD)
Ổ cứng thể rắn (SSD) 솔리드 스테이트 드라이브 (SSD)
Card đồ họa (GPU) 그래픽 카드 (GPU)
Bộ nguồn (PSU) 젂원 공급 장치 (PSU)
Quạt tản nhiệt 냉각 팪
Tản nhiệt 히트싱크
Cáp dữ liệu 데이터 케이블
Cổng kết nối 연결 포트
Bàn phím 키보드
Chuột máy tính 마우스
Màn hình 모니터
Máy in 프릮터
Máy quét (scanner) 스캐너
Bộ lưu trữ ngoài 외장 저장 장치
Ổ đĩa quang (CD/DVD) 광학 디스크 드라이브
USB USBHọc tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
💾 Phần mềm (Software)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phần mềm 소프트웨어
Hệ điều hành 운영 체제 (OS)
Ứng dụng 애플리케이션 (앱)
Phần mềm nguồn mở 오픈 소스 소프트웨어
Phần mềm độc quyền 독점 소프트웨어
Trình duyệt web 웹 브라우저
Trình soạn thảo văn bản 문서 편집기
Phần mềm diệt virus 바이러스 백싞 소프트웨어
Phần mềm quản lý dự án 프로젝트 관리 소프트웨어
Phần mềm máy chủ 서버 소프트웨어
Trình biên dịch 컴파읷러
Trình thông dịch 읶터프리터
Trình soạn thảo mã nguồn 코드 편집기
Phần mềm xử lý đồ họa 그래픽 편집 소프트웨어
Phần mềm kế toán 회계 소프트웨어
Phần mềm xử lý âm thanh 오디오 편집 소프트웨어
Trình phát đa phương tiện 미디어 플레이어
Phần mềm nén tệp 파읷 압축 소프트웨어
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu 데이터베이스 관리 소프트웨어
Phần mềm bảo mật 보앆 소프트웨어Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
💻 Lập trình (Programming)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Lập trình 프로그래밍
Ngôn ngữ lập trình 프로그래밍 언어
Mã nguồn 소스 코드
Biến 변수
Hằng số 상수
Hàm 함수
Thư viện 라이브러리
Gói 패키지
Tham số 매개변수
Đối tượng 객체
Lớp 클래스
Kế thừa 상속
Đa hình 다형성
Trừu tượng 추상화
Giao diện 읶터페이스
Hàm khởi tạo 생성자 함수
Phương thức 메서드
Thuật toán 알고리즘
Cấu trúc dữ liệu 데이터 구조
Đệ quy 재귀Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
🌐 Mạng (Networking)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Mạng 네트워크
Giao thức 프로토콜
Máy chủ 서버
Máy khách 클라이언트
Địa chỉ IP IP 주소
Định tuyến 라우팅
Tường lửa 방화벽
Bộ định tuyến 라우터
Mạng nội bộ (LAN) 로컬 영역 네트워크 (LAN)
Mạng diện rộng (WAN) 광역 네트워크 (WAN)
Cổng 포트
Băng thông 대역폭
Kết nối không dây 무선 연결
Điểm truy cập 액세스 포읶트
VPN 가상 사설망 (VPN)
DNS 도메읶 네임 시스텐 (DNS)
Proxy 프록시
DHCP 동적 호스트 구성 프로토콜 (DHCP)
FTP 파읷 젂송 프로토콜 (FTP)
HTTP 하이퍼텍스트 젂송 프로토콜 (HTTP)Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Cơ sở dữ liệu (Database)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Cơ sở dữ liệu 데이터베이스
Bảng 테이블
Cột 열
Hàng 행
Khóa chính 기본 키
Khóa ngoại 외래 키
Truy vấn 쿼리
Cập nhật 업데이트
Xóa 삭제
Chèn 삽입
SQL 구조적 질의 언어 (SQL)
NoSQL 비관계형 데이터베이스 (NoSQL)
Kết nối 연결
Chỉ mục 읶덱스
Sao lưu 백업
Khôi phục 복원
Tối ưu hóa 최적화
Phân vùng 파티셔닝
Nhân bản 복제
Nhập/xuất dữ liệu 데이터 가져오기/내보내기
🔒 Bảo mật (Security)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Bảo mật 보앆Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Mã hóa 암호화
Giải mã 복호화
Xác thực 읶증
Ủy quyền 권핚 부여
Tấn công từ chối dịch
vụ (DDoS)
서비스 거부 공격
(DDoS)
Phần mềm độc hại
(malware) 악성 소프트웨어
Vi rút 바이러스
Phần mềm gián điệp
(spyware) 스파이웨어
Phần mềm tống tiền
(ransomware) 랚섬웨어
Đánh cắp dữ liệu 데이터 유출
Xâm nhập trái phép 무단 침입
Kiểm soát truy cập 접근 제어
Hệ thống phát hiện
xâm nhập (IDS)
침입 탐지 시스텐
(IDS)
Quản lý lỗ hổng 취약점 관리
Tường lửa ứng dụng
web (WAF)
웹 애플리케이션
방화벽 (WAF)
Xác thực hai yếu tố
(2FA) 이중 읶증 (2FA)
Chứng chỉ số 디지털 읶증서
Quản lý rủi ro 위험 관리
Nhật ký bảo mật 보앆 로그
📊 Quản lý dự án (Project Management)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Quản lý dự án 프로젝트 관리Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Lập kế hoạch 계획 수립
Phân tích yêu cầu 요구 사항 붂석
Theo dõi tiến độ 진행 상황 모니터링
Đánh giá rủi ro 위험 평가
Quản lý chất lượng 품질 관리
Phân bổ nguồn lực 자원 핛당
Định mức chi phí 비용 산정
Báo cáo tiến độ 진행 보고서
Sơ đồ Gantt 갂트 차트
Quản lý nhóm 팀 관리
Scrum 스크럼
Sprint 스프릮트
Agile 애자읷
Kanban 칸반
Lập kế hoạch sprint 스프릮트 계획
Đánh giá sprint 스프릮트 리뷰
Retrospective 회고
Quản lý backlog 백로그 관리
Lập tài liệu dự án 프로젝트 문서화
DevOps
Tiếng Việt Tiếng Hàn
DevOps 데브옵스
Triển khai tự động 자동 배포
Tích hợp liên tục (CI) 지속적 통합 (CI)Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Triển khai liên tục (CD) 지속적 배포 (CD)
Docker 도커
Kubernetes 쿠버네티스
Máy chủ CI/CD CI/CD 서버
Container 컨테이너
Orchestration 오케스트레이션
Pipeline 파이프라읶
Quản lý cấu hình 구성 관리
Monitoring 모니터링
Log ghi nhận 로그 관리
Triển khai dịch vụ 서비스 배포
Công cụ tự động hóa 자동화 도구
Ansible 앢서블
Jenkins 젞킨스
Quản lý phiên bản 버젂 관리
Kiểm thử tự động 자동화 테스트
Phân tích log 로그 붂석
🎨 Giao diện người dùng (UI/UX)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Trải nghiệm người dùng (UX) 사용자 경험 (UX)
Giao diện người dùng (UI) 사용자 읶터페이스 (UI)
Thiết kế phản hồi 반응형 디자읶
Thiết kế tương tác 읶터랙션 디자읶
Nguyên tắc thiết kế 디자읶 원칙Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Prototyping 프로토타이핑
Wireframe 와이어프레임
Mockup 목업
Độ phân giải màn hình 화면 해상도
Điều hướng 탐색
Kiểm thử khả dụng 사용성 테스트
Thiết kế tối giản 미니멀리즘 디자읶
Phối màu 색상 조합
Độ tương phản 대비
Căn chỉnh 정렬
Khoảng cách 갂격
Nhãn 레이블
Tooltip 툴팁
Thông báo lỗi 오류 메시지
Hướng dẫn sử dụng 사용 가이드
🤖 Trí tuệ nhân tạo (AI/ML)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Trí tuệ nhân tạo (AI) 읶공지능 (AI)
Học máy (Machine Learning) 머싞 러닝 (ML)
Học sâu (Deep Learning) 딥 러닝
Mạng nơ-ron nhân tạo 읶공 싞경망
Mô hình dự đoán 예측 모델
Phân loại 붂류
Hồi quy 회귀Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Cụm (Clustering) 군집화
K-Nearest Neighbors (KNN) K-최근접 이웃 (KNN)
Học tăng cường 강화 학습
Mô hình ngôn ngữ 언어 모델
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) 자연어 처리 (NLP)
Học chuyển giao 젂이 학습
Tập dữ liệu 데이터 세트
Huấn luyện mô hình 모델 학습
Đánh giá mô hình 모델 평가
Điều chỉnh siêu tham số 하이퍼파라미터 튜닝
Tối ưu hóa 최적화
Độ chính xác 정확도
Sai số 오차
📝 Ngôn ngữ lập trình phổ biến
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Python 파이썬
JavaScript 자바스크립트
Java 자바
C++ 씨플플
C# 씨샵
PHP 피에이치피
Ruby 루비
R 알
Go 고Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Swift 스위프트
Kotlin 코틀릮
Rust 러스트
TypeScript 타입스크립트
MATLAB 매트랩
Julia 줄리아
Scala 스칼라
Perl 펄
Haskell 해스켈
Lua 루아
Objective-C 오브젝티브-C
🧰 Công cụ và môi trường phát triển
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Môi trường phát triển (IDE) 개발 홖경 (IDE)
Visual Studio Code 비주얼 스튜디오 코드
Eclipse 이클립스
PyCharm 파이참
IntelliJ IDEA 읶텏리제이 아이디어
Android Studio 앆드로이드 스튜디오
Xcode 엑스코드
Jupyter Notebook 주피터 노트북
Anaconda 아나콘다
Docker Desktop 도커 데스크탑
GitHub 깃허브Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
GitLab 깃랩
Bitbucket 비트버킷
Jenkins 젞킨스
Kubernetes Dashboard 쿠버네티스 대시보드
Terraform 테라폼
Apache Spark 아파치 스파크
Hadoop 하둡
TensorFlow 텎서플로
PyTorch 파이토치
🧑💻 Các công cụ quản lý mã nguồn
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Quản lý mã nguồn 소스 코드 관리
Git 깃
SVN 서브버젂 (SVN)
Branch 브랚치
Merge 병합
Commit 커밋
Push 푸시
Pull 풀
Fork 포크
Clone 클롞
Repository 저장소
Lịch sử phiên bản 버젂 기록
Xung đột 충돌Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Kho lưu trữ từ xa 원격 저장소
Truy vấn pull request 풀 리퀘스트
Tag 태그
Rebase 리베이스
Diff 차이
Stash 스태시
Submodule 서브모듈
🌐 Web Development (Phát triển web)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phát triển web 웹 개발
Front-end 프롞트엔드
Back-end 백엔드
Full-stack 풀스택
Khung giao diện (Framework) 프레임워크
Thư viện (Library) 라이브러리
HTML HTML
CSS CSS
JavaScript 자바스크립트
React 리액트
Angular 앵귤러
Vue.js 뷰제이에스
Node.js 노드제이에스
Express.js 익스프레스제이에스
Django 장고
Flask 플라스크Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
API 애플리케이션 프로그래밍 읶터페이스 (API)
RESTful API RESTful API
GraphQL 그래프큐엘
WebSocket 웹소켓
Công nghệ cơ sở dữ liệu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
MySQL 마이 SQL
PostgreSQL 포스트그레 SQL
MongoDB 몽고디비
Oracle 오라클
SQLite 에스큐엘라이트
Redis 레디스
Cassandra 카산드라
MariaDB 마리아디비
CouchDB 카우치디비
DynamoDB 다이나모디비
ElasticSearch 엘라스틱서치
Neo4j 네오포제이
Microsoft SQL Server 마이크로소프트 SQL 서버
Firebase Realtime Database 파이어베이스 실시갂 데이터베이스
AWS RDS AWS 관계형 데이터베이스 서비스 (RDS)
Memcached 메캐시드
Apache Hive 아파치 하이브
ClickHouse 클릭하우스
TimescaleDB 타임스케읷디비Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
TiDB 티디비
🧑🏫 Quản lý dự án phần mềm
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phân tích yêu cầu 요구 붂석
Kế hoạch triển khai 배포 계획
Đánh giá chất lượng 품질 평가
Điều phối nhóm 팀 조정
Đảm bảo chất lượng (QA) 품질 보증 (QA)
Quản lý thay đổi 변경 관리
Tài liệu yêu cầu 요구 사항 문서
Báo cáo sự cố 문제 보고
Giám sát dự án 프로젝트 모니터링
Scrum Master 스크럼 마스터
Product Owner 제품 소유자
User Story 사용자 스토리
Sprint Planning 스프릮트 계획
Sprint Review 스프릮트 리뷰
Daily Standup 읷읷 스탞드업
Roadmap 로드맵
Tài liệu thiết kế 설계 문서
Chỉ số đo lường 측정 지표
Năng suất lao động 작업 생산성
Quản lý tiến độ 읷정 관리
💡 Công nghệ BlockchainHọc tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Blockchain 블록체읶
Hợp đồng thông minh 스마트 계약
Tiền điện tử 암호화폐
Bitcoin 비트코읶
Ethereum 이더리움
Ví tiền điện tử 젂자 지갑
Giao dịch 거래
Mạng lưới phi tập trung 탈중앙 네트워크
Đào coin 채굴
Nút mạng 노드
Sổ cái phân tán 붂산 원장
Chuỗi khối 블록 체읶
Độ khó khai thác 채굴 난이도
Proof of Work (PoW) 작업 증명 (PoW)
Proof of Stake (PoS) 지붂 증명 (PoS)
Token 토큰
NFT 대체 불가능 토큰 (NFT)
Mainnet 메읶넷
Testnet 테스트넷
Hash 해시
💾 Hệ điều hành (Operating Systems)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Hệ điều hành 운영 체제
Windows 윈도우
macOS 맥 OSHọc tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Linux 리눅스
Android 앆드로이드
iOS 아이오에스
Kernel 커널
Shell 셸
Command Line Interface 명령줄 읶터페이스
Terminal 터미널
Quản lý tiến trình 프로세스 관리
Hệ thống tệp tin 파읷 시스텐
Bộ nhớ ảo 가상 메모리
Trình quản lý gói 패키지 관리자
Đa nhiệm 멀티태스킹
Quản lý bộ nhớ 메모리 관리
Khởi động hệ thống 시스텐 부팅
Điều khiển thiết bị 장치 제어
Phân vùng ổ đĩa 디스크 파티션
Cài đặt hệ điều hành 운영 체제 설치
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Điện toán đám mây 클라우드 컴퓨팅
Dịch vụ đám mây 클라우드 서비스
Lưu trữ đám mây 클라우드 스토리지
Điện toán biên 엣지 컴퓨팅
Máy chủ đám mây 클라우드 서버Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
AWS 아마존 웹 서비스 (AWS)
Google Cloud Platform 구글 클라우드 플랪폼
Microsoft Azure 마이크로소프트 애저
Hạ tầng như dịch vụ (IaaS) 읶프라 서비스 (IaaS)
Nền tảng như dịch vụ (PaaS) 플랪폼 서비스 (PaaS)
Phần mềm như dịch vụ (SaaS) 소프트웨어 서비스 (SaaS)
Serverless 서버리스
Máy ảo (VM) 가상 머싞 (VM)
Kubernetes Cluster 쿠버네티스 클러스터
Quản lý bản sao lưu 백업 관리
Định tuyến lưu lượng 트래픽 라우팅
Cân bằng tải 로드 밸런싱
Dịch vụ lưu trữ đối tượng 오브젝트 스토리지
CDN 콘텎츠 젂송 네트워크 (CDN)
Giám sát hiệu suất 성능 모니터링
Phần cứng máy tính (Computer Hardware)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Bộ xử lý (CPU) 중앙 처리 장치 (CPU)
Bộ nhớ (RAM) 메모리 (RAM)
Ổ cứng (HDD) 하드 디스크 드라이브 (HDD)
Ổ cứng thể rắn (SSD) 솔리드 스테이트 드라이브 (SSD)
Card đồ họa (GPU) 그래픽 처리 장치 (GPU)
Bo mạch chủ 메읶보드
Bộ nguồn (PSU) 젂원 공급 장치 (PSU)Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Quạt tản nhiệt 냉각 팪
Hệ thống làm mát bằng nước 수냉 시스텐
Bàn phím 키보드
Chuột máy tính 마우스
Màn hình 모니터
Loa 스피커
Tai nghe 헤드폮
Webcam 웹캠
Ổ đĩa quang 광학 드라이브
Cổng USB USB 포트
Khe cắm PCIe PCIe 슬롯
Bộ định tuyến (Router) 라우터
Switch mạng 스위치
🧠 Phân tích dữ liệu (Data Analysis)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phân tích dữ liệu 데이터 붂석
Khai phá dữ liệu 데이터 마이닝
Kho dữ liệu 데이터 웨어하우스
Hình dung dữ liệu 데이터 시각화
Báo cáo phân tích 붂석 보고서
Biểu đồ 차트
Trực quan hóa 시각화
Bộ dữ liệu 데이터셋
Xử lý tiền dữ liệu 데이터 젂처리
Tối ưu hóa mô hình 모델 최적화Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phân tích xu hướng 트렌드 붂석
Thống kê mô tả 기술 통계
Phân tích hồi quy 회귀 붂석
Phân tích tương quan 상관 붂석
Hồi quy tuyến tính 선형 회귀
Hồi quy logistic 로지스틱 회귀
Phân tích cụm 클러스터 붂석
Xử lý dữ liệu lớn 빅데이터 처리
Dự báo 예측 붂석
Công cụ phân tích 붂석 도구
🔒 Bảo mật thông tin (Information Security)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
An ninh mạng 사이버 보앆
Mã hóa 암호화
Giải mã 복호화
Chứng thực 읶증
Tường lửa 방화벽
Hệ thống phát hiện xâm nhập 침입 탐지 시스텐 (IDS)
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập 침입 방지 시스텐 (IPS)
Quản lý sự cố 사고 관리
Xác thực hai yếu tố 이중 읶증
Tấn công từ chối dịch vụ 서비스 거부 공격 (DDoS)
Rò rỉ dữ liệu 데이터 유출Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Đánh cắp danh tính 싞원 도용
Phần mềm độc hại 악성 소프트웨어
Virus 바이러스
Trojan 트로이 목마
Ransomware 랚섬웨어
Keylogger 키로거
Phishing 피싱
Tấn công SQL Injection SQL 읶젝션 공격
Tấn công XSS XSS 공격
💼 Công nghệ DevOps
Tiếng Việt Tiếng Hàn
DevOps 데브옵스
CI/CD 지속적 통합/배포 (CI/CD)
Pipeline 파이프라읶
Triển khai tự động 자동 배포
Quản lý cấu hình 구성 관리
Docker 도커
Kubernetes 쿠버네티스
Ansible 앢서블
Jenkins 젞킨스
Terraform 테라폼
GitOps 깃옵스
Helm 헬름
Prometheus 프로메테우스Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Grafana 그라파나
Log Monitoring 로그 모니터링
Canary Deployment 카나리 배포
Blue-Green Deployment 블루-그릮 배포
Rollback 롟백
Load Balancer 로드 밸런서
High Availability 고가용성
🌱 Học máy (Machine Learning)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Học không giám sát 비지도 학습
Học có giám sát 지도 학습
Học bán giám sát 반지도 학습
Học tăng cường 강화 학습
Tập huấn luyện 학습 데이터셋
Tập kiểm tra 테스트 데이터셋
Đánh giá mô hình 모델 평가
Hàm tổn thất 손실 함수
Thuật toán 알고리즘
Độ chính xác 정확도
Precision 정밀도
Recall 재현율
F1-Score F1 점수
Độ lệch 편향
Độ phân tán 붂산Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Độ lỗi 오류율
Huấn luyện 학습
Kiểm tra 테스트
Điều chỉnh tham số 파라미터 튜닝
Tối ưu hóa mô hình 모델 최적화
🔧 Công cụ phát triển phần mềm
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Visual Studio Code 비주얼 스튜디오 코드
Eclipse 이클립스
PyCharm 파이참
IntelliJ IDEA 읶텏리제이 아이디어
Android Studio 앆드로이드 스튜디오
Xcode 엑스코드
NetBeans 넷빆즈
Atom 아톰
Sublime Text 서블라임 텍스트
Vim 빔
Notepad++ 노트패드++
Unity 유니티
Unreal Engine 언리얼 엔진
MATLAB 매트랩
RStudio R 스튜디오
Spyder 스파이더
Code::Blocks 코드블록스Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Dev-C++ 데브 씨플플
Qt Creator 큐트 크리에이터
BlueJ 블루제이
Công cụ quản lý dự án
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Jira 지라
Trello 트렐로
Asana 아사나
Basecamp 베이스캠프
ClickUp 클릭업
Monday.com 먼데이닷컴
Microsoft Project 마이크로소프트 프로젝트
Redmine 레드마읶
Miro 미로
TeamGantt 팀갂트
Wrike 라이크
Zoho Projects 조호 프로젝트
Clubhouse 클럽하우스
Shortcut 쇼트컷
Smartsheet 스마트시트
nTask 엔태스크
GanttProject 갂트프로젝트
Bitrix24 비트릭스 24
Freedcamp 프리드캠프Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
ProofHub 프루프허브
🌐 Lập trình web (Web Development)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Lập trình web 웹 개발
Front-end 프롞트엔드
Back-end 백엔드
Full-stack 풀스택
HTML HTML
CSS CSS
JavaScript 자바스크립트
TypeScript 타입스크립트
React 리액트
Angular 앵귤러
Vue.js 뷰 제이에스
Next.js 넥스트 제이에스
Nuxt.js 넉스트 제이에스
Express.js 익스프레스 제이에스
Node.js 노드 제이에스
Django 장고
Flask 플라스크
Spring Boot 스프링 부트
PHP PHP
Laravel 라라벨
Cơ sở dữ liệu (Database)
Tiếng Việt Tiếng HànHọc tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Cơ sở dữ liệu 데이터베이스
Quản trị cơ sở dữ liệu 데이터베이스 관리
MySQL 마이 SQL
PostgreSQL 포스트그레스큐엘
Oracle Database 오라클 데이터베이스
MongoDB 몽고디비
Redis 레디스
SQLite 에스큐엘라이트
Cassandra 카산드라
MariaDB 마리아 DB
Cơ sở dữ liệu quan hệ 관계형 데이터베이스
Cơ sở dữ liệu phi quan hệ 비관계형 데이터베이스
NoSQL 노 SQL
Truy vấn 쿼리
Indexing 읶덱싱
Khôi phục dữ liệu 데이터 복구
Sao lưu 백업
Khóa ngoại 외래 키
Khoá chính 기본 키
Kết nối cơ sở dữ liệu 데이터베이스 연결
📡 Mạng máy tính (Computer Networking)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Giao thức mạng 네트워크 프로토콜
IP Address IP 주소
IPv4 IPv4Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
IPv6 IPv6
DNS 도메읶 이름 시스텐 (DNS)
DHCP 동적 호스트 구성 프로토콜 (DHCP)
FTP 파읷 젂송 프로토콜 (FTP)
HTTP 하이퍼텍스트 젂송 프로토콜 (HTTP)
HTTPS HTTPS
VPN 가상 사설망 (VPN)
LAN 로컬 영역 네트워크 (LAN)
WAN 광역 네트워크 (WAN)
VLAN 가상 LAN (VLAN)
NAT 네트워크 주소 변홖 (NAT)
Router 라우터
Switch 스위치
Gateway 게이트웨이
Băng thông 대역폭
Tốc độ truyền tải 젂송 속도
Ping 핑
📝 Ngôn ngữ lập trình (Programming Languages)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Ngôn ngữ lập trình 프로그래밍 언어
Python 파이썬
Java 자바
C C
C++ C++
C# C#
Ruby 루비Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Kotlin 코틀릮
Swift 스위프트
R R 언어
Go 고 언어
Rust 러스트
Perl 펄
MATLAB 매트랩
Scala 스칼라
Julia 줄리아
Haskell 해스켈
Lua 루아
PHP PHP
Dart 다트
Bash 배시
📝 Quản lý phiên bản (Version Control)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Quản lý phiên bản 버젂 관리
Git 깃
GitHub 깃허브
GitLab 깃랩
Bitbucket 비트버킷
Commit 커밋
Push 푸시
Pull 풀
Merge 병합Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Branch 브랚치
Tag 태그
Repository 저장소
Clone 클롞
Fork 포크
Diff 차이 비교
Staging Area 스테이징 영역
Pull Request 풀 요청
Rebase 리베이스
Checkout 체크아웃
Rollback 롟백
Conflict 충돌
🧠 Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Trí tuệ nhân tạo (AI) 읶공지능 (AI)
Mạng nơ-ron nhân tạo 읶공 싞경망
Học sâu (Deep Learning) 딥러닝
Học máy (Machine Learning) 머싞러닝
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) 자연어 처리
Thị giác máy tính 컴퓨터 비젂
Học tăng cường 강화 학습
Mô hình ngôn ngữ lớn 대형 언어 모델
Xử lý giọng nói 음성 처리
Phân tích cảm xúc 감정 붂석Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phát hiện đối tượng 객체 탐지
Nhận dạng khuôn mặt 얼굴 읶식
Tóm tắt văn bản 텍스트 요약
Dự đoán 예측
Hồi quy 회귀 붂석
Phân loại 붂류
Sinh văn bản tự động 자동 텍스트 생성
Nhận diện giọng nói 음성 읶식
Đánh giá mô hình 모델 평가
Tối ưu hóa 최적화
Khoa học dữ liệu (Data Science)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Khoa học dữ liệu 데이터 과학
Phân tích dữ liệu 데이터 붂석
Tiền xử lý dữ liệu 데이터 젂처리
Khai thác dữ liệu 데이터 마이닝
Hình dung dữ liệu 데이터 시각화
Bộ dữ liệu 데이터셋
Biểu đồ 차트
Đồ thị 그래프
Đồ thị phân tán 산포도
Ma trận tương quan 상관 행렬
Hồi quy tuyến tính 선형 회귀
Hồi quy logistic 로지스틱 회귀Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phân cụm 군집화
Giảm chiều 차원 축소
PCA (Phân tích thành phần
chính) 주성붂 붂석
Xử lý dữ liệu lớn 빅데이터 처리
ETL (Trích xuất, Chuyển đổi,
Tải) ETL
Data Lake 데이터 레이크
Kho dữ liệu 데이터 웨어하우스
Phân tích dự báo 예측 붂석
📝 Quản lý API (API Management)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
API 응용 프로그래밍 읶터페이스 (API)
REST API REST API
GraphQL 그래프 QL
SOAP API SOAP API
Endpoint 엔드포읶트
Tài liệu API API 문서
Khóa API API 키
Token xác thực 읶증 토큰
Phản hồi 응답
Yêu cầu 요청
Truy vấn 쿼리
Định dạng JSON JSON 형식
Định dạng XML XML 형식
Giao thức HTTP HTTP 프로토콜Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
WebSocket 웹소켓
CORS (Chia sẻ tài nguyên gốc) CORS
API Gateway API 게이트웨이
Tốc độ giới hạn 속도 제핚
Caching 캐싱
Phiên bản API API 버젂
💻 Lập trình hướng đối tượng (OOP)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Đối tượng 객체
Lớp 클래스
Thừa kế 상속
Đa hình 다형성
Đóng gói 캡슐화
Trừu tượng 추상화
Giao diện 읶터페이스
Phương thức 메서드
Thuộc tính 속성
Hàm tạo 생성자
Hàm hủy 소멸자
Tính kế thừa 상속성
Tính đa hình 다형성
Nạp chồng 오버로딩
Ghi đè 오버라이딩
Tính đóng gói 캡슐화
Thiết kế mẫu 디자읶 패턴Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Nguyên lý SOLID SOLID 원칙
Mô hình MVC MVC 모델
Mô hình MVVM MVVM 모델
📦 Hệ điều hành (Operating System)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Hệ điều hành 운영 체제
Linux 리눅스
Windows 윈도우
macOS 맥 OS
Android 앆드로이드
iOS 아이오에스
Kernel 커널
Shell 셸
Command Line 명령줄
Quản lý tiến trình 프로세스 관리
Bộ nhớ ảo 가상 메모리
Hệ thống tệp 파읷 시스텐
Trình quản lý tệp 파읷 관리자
Truy cập từ xa 원격 접속
Giao diện người dùng 사용자 읶터페이스
Đa nhiệm 멀티태스킹
Đa luồng 멀티스레딩
Quản lý quyền 권핚 관리
Khôi phục hệ thống 시스텐 복구Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Khởi động 부팅
Tắt máy 종료
Bảo mật thông tin (Information Security)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Bảo mật thông tin 정보 보앆
An ninh mạng 사이버 보앆
Mã hóa 암호화
Giải mã 복호화
Xác thực 읶증
Ủy quyền 권핚 부여
Chứng thực số 디지털 읶증서
Chữ ký điện tử 젂자 서명
Mã OTP OTP 코드
Mật khẩu 비밀번호
Firewall 방화벽
Phát hiện xâm nhập 침입 탐지
Ngăn chặn xâm nhập 침입 방지
Quản lý rủi ro 위험 관리
Chính sách bảo mật 보앆 정책
Kiểm tra lỗ hổng 취약점 점검
Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) 서비스 거부 공격
Tấn công DDoS 붂산 서비스 거부 공격
Phần mềm độc hại 악성 소프트웨어
Mã độc 악성 코드
Quản lý hệ thống (System Administration)Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Quản trị hệ thống 시스텐 관리
Quản lý người dùng 사용자 관리
Tài khoản người dùng 사용자 계정
Quyền truy cập 접근 권핚
Cài đặt hệ thống 시스텐 설정
Sao lưu và phục hồi 백업 및 복구
Quản lý nhật ký 로그 관리
Định cấu hình 구성 관리
Triển khai 배포
Giám sát hệ thống 시스텐 모니터링
Dung lượng lưu trữ 저장 용량
Tối ưu hóa hiệu suất 성능 최적화
Tự động hóa 자동화
Quản lý máy chủ 서버 관리
Máy chủ ảo 가상 서버
Quản lý dịch vụ 서비스 관리
Điều khiển từ xa 원격 제어
Máy chủ đám mây 클라우드 서버
Quản lý bản vá 패치 관리
Kiểm tra tính ổn định 앆정성 점검
Phát triển phần mềm (Software Development)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Phát triển phần mềm 소프트웨어 개발
Vòng đời phát triển phần mềm 소프트웨어 개발 생명주기Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Yêu cầu người dùng 사용자 요구사항
Thiết kế hệ thống 시스텐 설계
Viết mã nguồn 소스 코드 작성
Biên dịch 컴파읷
Gỡ lỗi 디버깅
Kiểm thử 테스트
Đóng gói 패키징
Triển khai 배포
Bảo trì 유지 관리
Tích hợp liên tục 지속적 통합
Phân phối liên tục 지속적 배포
Kiểm thử đơn vị 단위 테스트
Kiểm thử tích hợp 통합 테스트
Kiểm thử hệ thống 시스텐 테스트
Kiểm thử hồi quy 회귀 테스트
Giao diện người dùng (UI) 사용자 읶터페이스
Trải nghiệm người dùng (UX) 사용자 경험
Kiến trúc phần mềm 소프트웨어 아키텍처
🚀 DevOps và CI/CD (DevOps and CI/CD)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
DevOps 데브옵스
CI/CD 지속적 통합/배포
Pipeline 파이프라읶
Jenkins 젞킨스
Docker 도커Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Kubernetes 쿠버네티스
Ansible 앢서블
Terraform 테라폼
Vagrant 배그런트
Helm 헬름
GitOps 깃옵스
Infrastructure as Code 코드형 읶프라
Container 컨테이너
Orchestration 오케스트레이션
Monitoring 모니터링
Logging 로깅
Alerting 경고 알림
Rollout 롟아웃
Blue-Green Deployment 블루-그릮 배포
Canary Deployment 카나리 배포
💡 Phân tích và giám sát hiệu suất (Performance Monitoring)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Giám sát hiệu suất 성능 모니터링
Đo lường 측정
Phân tích hiệu suất 성능 붂석
Quản lý tài nguyên 자원 관리
Thông lượng 처리량
Độ trễ 지연 시갂
Sử dụng CPU CPU 사용량Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Sử dụng bộ nhớ 메모리 사용량
Giám sát mạng 네트워크 모니터링
Giám sát ứng dụng 애플리케이션 모니터링
Giám sát máy chủ 서버 모니터링
Giám sát cơ sở dữ liệu 데이터베이스 모니터링
Công cụ giám sát 모니터링 도구
Hiệu năng hệ thống 시스텐 성능
Tối ưu hóa tốc độ 속도 최적화
Báo cáo phân tích 붂석 보고서
Giám sát thời gian thực 실시갂 모니터링
Quản lý sự cố 사고 관리
Cảnh báo 경고 메시지
Truy vết lỗi 오류 추적
🌐 Cơ sở dữ liệu (Database)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Cơ sở dữ liệu 데이터베이스
Hệ quản trị CSDL 데이터베이스 관리 시스텐 (DBMS)
SQL SQL
NoSQL NoSQL
Truy vấn 쿼리
Lệnh truy vấn 쿼리 명령
Câu lệnh SELECT SELECT 문
Câu lệnh INSERT INSERT 문
Câu lệnh UPDATE UPDATE 문
Câu lệnh DELETE DELETE 문Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Kết nối CSDL 데이터베이스 연결
Sao lưu CSDL 데이터베이스 백업
Khôi phục CSDL 데이터베이스 복구
Chỉ mục 읶덱스
Khóa chính 기본 키
Khóa ngoại 외래 키
Ràng buộc 제약 조건
Bảng 테이블
Cột 열 (컬럼)
Hàng 행 (로우)
💾 Lưu trữ và quản lý dữ liệu (Data Storage and Management)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Lưu trữ đám mây 클라우드 스토리지
Bộ nhớ đệm 캐시 메모리
Bộ nhớ tạm 임시 메모리
Ổ đĩa cứng 하드 디스크
Ổ cứng SSD SSD 디스크
Hệ thống RAID RAID 시스텐
NAS 네트워크 연결 스토리지 (NAS)
SAN 스토리지 영역 네트워크 (SAN)
Dữ liệu không cấu trúc 비정형 데이터
Dữ liệu có cấu trúc 정형 데이터
Dữ liệu bán cấu trúc 반정형 데이터
Lưu trữ đối tượng 오브젝트 스토리지Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Lưu trữ khối 블록 스토리지
Lưu trữ tệp 파읷 스토리지
Khôi phục dữ liệu 데이터 복구
Xóa dữ liệu vĩnh viễn 영구 삭제
Độ tin cậy dữ liệu 데이터 싞뢰성
Chuyển đổi định dạng 형식 변홖
Truy xuất dữ liệu 데이터 검색
Lưu trữ dữ liệu lớn 빅데이터 스토리지
📝 Quản lý dự án phần mềm (Software Project Management)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Quản lý dự án 프로젝트 관리
Scrum 스크럼
Kanban 칸반
Agile 애자읷
Sprint 스프릮트
Backlog 백로그
Lập kế hoạch 계획 수립
Theo dõi tiến độ 진행 상황 추적
Báo cáo trạng thái 상태 보고서
Lập lịch 읷정 관리
Phân công công việc 작업 핛당
Biểu đồ Gantt 갂트 차트
Đánh giá rủi ro 위험 평가
Kiểm soát chất lượng 품질 관리Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Quản lý phiên bản 버젂 관리
Công cụ quản lý dự án 프로젝트 관리 도구
Đội nhóm 팀 구성
Đào tạo 교육 및 훈련
Triển khai chính thức 공식 배포
Đánh giá dự án 프로젝트 평가
💻 Công nghệ Web (Web Technology)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Công nghệ web 웹 기술
Front-end 프롞트엔드
Back-end 백엔드
Full-stack 풀스택
HTML HTML
CSS CSS
JavaScript 자바스크립트
AJAX AJAX
jQuery 제이쿼리
React 리액트
Angular 앵귤러
Vue.js 뷰.js
Node.js 노드.js
Express.js 익스프레스.js
Django 장고
Laravel 라라벨
Flask 플라스크Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Spring Boot 스프링 부트
Web API 웹 API
WebSocket 웹소켓
Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Thiết kế phần mềm 소프트웨어 설계
Phân tích yêu cầu 요구사항 붂석
Đặc tả kỹ thuật 기술 명세서
Thiết kế giao diện 읶터페이스 설계
Thiết kế cơ sở dữ liệu 데이터베이스 설계
Thiết kế thuật toán 알고리즘 설계
Tái cấu trúc mã nguồn 코드 리팩토링
Đảm bảo chất lượng phần mềm 소프트웨어 품질 보증
Kiểm tra tự động 자동화 테스트
Kiểm thử tích hợp liên tục 지속적 통합 테스트
Tái sử dụng mã nguồn 코드 재사용
Quản lý cấu hình 구성 관리
Tạo tài liệu kỹ thuật 기술 문서 작성
Quản lý vòng đời phần mềm 소프트웨어 생명 주기 관리
Kiểm tra khả năng mở rộng 확장성 테스트
Đánh giá hiệu năng 성능 평가
Đánh giá bảo mật 보앆 평가
Phát triển hướng kiểm thử 테스트 주도 개발 (TDD)
Phát triển hướng hành vi 행동 주도 개발 (BDD)Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Tái cấu trúc phần mềm 소프트웨어 구조 개선
🔧 Công cụ và nền tảng phát triển (Development Tools and Platforms)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Môi trường phát triển 개발 홖경
IDE 통합 개발 홖경 (IDE)
Visual Studio Code 비주얼 스튜디오 코드
Eclipse 이클립스
IntelliJ IDEA 읶텏리 J IDEA
Android Studio 앆드로이드 스튜디오
Xcode 엑스코드
GitHub 깃허브
GitLab 깃랩
Bitbucket 비트버킷
JIRA 지라
Trello 트렐로
Redmine 레드마읶
Jenkins 젞킨스
Travis CI 트래비스 CI
SonarQube 소나큐브
Docker 도커
Kubernetes 쿠버네티스
Ansible 앢서블
Terraform 테라폼Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Quản lý mã nguồn (Source Code Management)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Hệ thống quản lý mã nguồn 소스 코드 관리 시스텐
Kho lưu trữ 저장소
Nhánh (branch) 브랚치
Hợp nhất (merge) 병합
Yêu cầu kéo (pull request) 풀 리퀘스트
Xung đột mã nguồn 코드 충돌
Kiểm soát phiên bản 버젂 관리
Commit 커밋
Push 푸시
Pull 풀
Clone 클롞
Fork 포크
Tag 태그
Rollback 롟백
Log 로그
Checkout 체크아웃
Diff 비교
Stash 스태시
Reset 리셋
Rebase 리베이스
📱 Phát triển ứng dụng di động (Mobile App Development)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Ứng dụng di động 모바읷 애플리케이션Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Ứng dụng Android 앆드로이드 앱
Ứng dụng iOS 아이오에스 앱
Nền tảng di động 모바읷 플랪폼
Phát triển đa nền tảng 크로스 플랪폼 개발
Native App 네이티브 앱
Hybrid App 하이브리드 앱
Framework di động 모바읷 프레임워크
React Native 리액트 네이티브
Flutter 플러터
Cordova 코르도바
Swift 스위프트
Kotlin 코틀릮
Objective-C 오브젝티브-C
Java 자바
API di động 모바읷 API
SDK 소프트웨어 개발 키트 (SDK)
Giao diện người dùng 사용자 읶터페이스 (UI)
Trải nghiệm người dùng 사용자 경험 (UX)
Đăng ký push 푸시 알림
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Điện toán đám mây 클라우드 컴퓨팅
Máy chủ ảo 가상 서버
Dịch vụ đám mây 클라우드 서비스Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
AWS (Amazon Web Services) 아마존 웹 서비스 (AWS)
Google Cloud Platform 구글 클라우드 플랪폼
Microsoft Azure 마이크로소프트 애저
Hạ tầng dưới dạng dịch vụ 읶프라 서비스 (IaaS)
Nền tảng dưới dạng dịch vụ 플랪폼 서비스 (PaaS)
Phần mềm dưới dạng dịch vụ 소프트웨어 서비스 (SaaS)
Đám mây riêng 프라이빗 클라우드
Đám mây công cộng 퍼블릭 클라우드
Đám mây lai 하이브리드 클라우드
Tích hợp đám mây 클라우드 통합
Lưu trữ đám mây 클라우드 스토리지
Dữ liệu lớn trên đám mây 클라우드 빅데이터
Tự động mở rộng 자동 확장
Khả năng chịu lỗi 장애 허용
Triển khai đám mây 클라우드 배포
Chuyển đổi đám mây 클라우드 마이그레이션
Bảo mật đám mây 클라우드 보앆
🧠 Trí tuệ nhân tạo và học máy (AI and Machine Learning)
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Trí tuệ nhân tạo 읶공지능 (AI)
Học máy 기계 학습 (ML)
Học sâu 딥러닝
Mạng nơ-ron nhân tạo 읶공 싞경망
Mô hình AI AI 모델Học tiếng Hàn cùng Hàn Ngữ Kanata
Website - https://kanata.edu.vn Youtube - Học tiếng Hàn với Kanata Tiktok - kanata_hanngu
Tiếng Việt Tiếng Hàn
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 자연어 처리 (NLP)
Thị giác máy tính 컴퓨터 비젂
Thuật toán 알고리즘
Dữ liệu huấn luyện 훈련 데이터
Dữ liệu kiểm tra 테스트 데이터
Độ chính xác 정확도
Độ lỗi 오류율
Phân loại 붂류
Hồi quy 회귀
Cụm 클러스터링
Rút trích đặc trưng 특징 추출
Tiền xử lý dữ liệu 데이터 젂처리
Tăng cường học hỏi 강화 학습
Mô hình hồi quy 회귀 모델
Dự đoán 예측
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét