Sự tan rã của hệ thống Chiến tranh Lạnh và sự thay đổi trong
quan hệ liên Triều
1)
Ma Sang Yoon*
Ⅰ.
Giới thiệu
Ⅱ.
Ý nghĩa của Chiến tranh Lạnh
Ⅲ.
Hậu Chiến tranh Lạnh và sự thay đổi trong quan hệ liên Triều
Ⅳ.
Kết luận
Ⅰ.
Giới thiệu
Chiến tranh Lạnh trên bán đảo Triều Tiên bắt đầu khi miền Nam
và miền Bắc Triều Tiên lần lượt gia nhập các khối do Mỹ và Liên Xô lãnh đạo.
Trong bối cảnh này, Chiến tranh Lạnh trên bán đảo Triều Tiên có mối quan hệ
không thể tách rời với Chiến tranh Lạnh quốc tế. Tuy nhiên, mặc dù hệ thống Chiến
tranh Lạnh quốc tế đã tan rã hơn 15 năm trước, bán đảo Triều Tiên vẫn chưa vượt
qua được sự chia cắt và vẫn là một hòn đảo cô đơn của Chiến tranh Lạnh. Hơn nữa,
cuộc khủng hoảng xung quanh vấn đề hạt nhân của Bắc Triều Tiên vẫn cho thấy bán
đảo Triều Tiên là một khu vực không ổn định về an ninh.
Tuy nhiên, ngày nay chúng ta đang trải nghiệm những điều mà
trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh không thể tưởng tượng được. Cuộc tranh cãi gần
đây về việc dỡ bỏ tượng MacArthur tại Công viên Tự do Incheon là một ví dụ. Câu
hỏi của một nghị sĩ đối lập về việc "Chống cộng có phải là quốc sách
không?" đã gây ra một làn sóng chính trị lớn, cho thấy tình hình chính trị
cứng nhắc về ý thức hệ của những năm 1980 giờ đây chỉ còn là một vở hài kịch
khi nhìn lại từ thời điểm hiện tại. Mặc dù di sản của Chiến tranh Lạnh là sự
chia cắt giữa hai miền Triều Tiên vẫn còn, nhưng chúng ta không thể phủ nhận rằng
chúng ta đang sống một cuộc sống tương đối tự do khỏi những hạn chế của Chiến
tranh Lạnh.
Liên quan đến những quan sát trên, chúng ta đặt ra hai câu hỏi.
Thứ nhất, tại sao hệ thống Chiến tranh Lạnh trên bán đảo Triều Tiên vẫn chưa
hoàn toàn tan rã? Thứ hai, Chiến tranh Lạnh trên bán đảo Triều Tiên đã trải qua
những thay đổi gì sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc? Để trả lời những câu hỏi
này, bài viết này sẽ xem xét lại ý nghĩa của Chiến tranh Lạnh và thảo luận về
việc hiểu Chiến tranh Lạnh như một tình huống của tình thế tiến thoái lưỡng nan
về an ninh. Tiếp theo, bài viết sẽ khái quát các xu hướng và đặc điểm chính của
chính trị quốc tế trên bán đảo Triều Tiên sau Chiến tranh Lạnh và phân tích sự
thay đổi trong quan hệ liên Triều thông qua khái niệm tình thế tiến thoái lưỡng
nan về an ninh.
II. Ý nghĩa của Chiến tranh Lạnh
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, thế giới chỉ còn lại hai
siêu cường là Mỹ và Liên Xô. Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ và Liên Xô
đều là thành viên của phe Đồng minh chống lại Đức, và sự hợp tác giữa hai nước
để tái cấu trúc trật tự thế giới sau chiến tranh đã được kỳ vọng. Tuy nhiên, sự
hợp tác giữa hai nước nhanh chóng chuyển thành mối quan hệ cạnh tranh thù địch.
Tại sao Chiến tranh Lạnh lại xảy ra? Và ý nghĩa của Chiến tranh Lạnh là gì?
Giải thích về nguồn gốc của Chiến tranh Lạnh có thể được chia
thành ba dòng chính: truyền thống, sửa đổi và hậu sửa đổi. Giải thích truyền thống
(traditionalist) hoặc chính thống (orthodox) cho rằng chủ nghĩa bành trướng dựa
trên ý thức hệ Marxist của Liên Xô là nguyên nhân chính của Chiến tranh Lạnh.
Ngược lại, những người theo chủ nghĩa sửa đổi (revisionist) lại chỉ ra sự bành
trướng của Mỹ. Đặc biệt, lợi ích kinh tế của chủ nghĩa tư bản Mỹ được coi là động
lực quan trọng của sự bành trướng này.
Trong khi đó, giải thích hậu sửa đổi (post-revisionist) tập
trung vào khái niệm an ninh quốc gia và cố gắng giải thích theo lý thuyết chính
trị quốc tế tân hiện thực của Waltz. Theo giải thích này, việc tranh cãi về
trách nhiệm của Mỹ hay Liên Xô trong việc bắt đầu Chiến tranh Lạnh là vô nghĩa.
Chiến tranh Lạnh là không thể tránh khỏi do tính chất cấu trúc của chính trị quốc
tế. Theo giải thích này, Chiến tranh Lạnh bắt nguồn từ tình thế tiến thoái lưỡng
nan về an ninh (security dilemma).
Dilemma là vấn đề không thể tìm ra giải pháp thỏa đáng, và
tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh (security dilemma) có nghĩa là vấn đề
an ninh không thể được giải quyết chừng nào còn tồn tại sự không chắc chắn về ý
định của quốc gia đối phương. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết, không phải là không
có cách để giảm bớt tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh. Đó là giảm bớt sự
không tin tưởng (mistrust) hoặc bất an phát sinh từ sự không chắc chắn về ý định
của đối phương.
Ví dụ, thông qua 'trò chơi lặp lại' tức là sự tương tác lặp
đi lặp lại, có thể xác nhận rằng đối phương không có ý định phá vỡ hiện trạng
(status quo) và không có ý định thù địch. Hoặc thông qua các thể chế quốc tế,
có thể đạt được sự hợp tác để vượt qua nguy cơ cạnh tranh an ninh giữa các quốc
gia.
Tuy nhiên, Chiến tranh Lạnh có một số khác biệt so với tình
thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh thông thường. Tình thế tiến thoái lưỡng
nan về an ninh có thể được giảm bớt phần nào thông qua các biện pháp xây dựng
lòng tin, cho phép xác nhận ý định của đối phương. Tuy nhiên, khi có sự thù địch
về ý thức hệ hoặc khi các quốc gia theo đuổi các giá trị xã hội và mục tiêu
khác biệt không dễ dàng hòa hợp, sẽ xuất hiện tình thế tiến thoái lưỡng nan về
an ninh sâu sắc (deep security dilemma), và các biện pháp tăng cường hợp tác
thông thường khó có thể giải quyết và vượt qua được tình thế này. Chiến
tranh Lạnh bao gồm yếu tố của tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh do cuộc
chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô, nhưng về bản chất, đó là cuộc đối đầu giữa
hai hệ thống xã hội hoàn toàn khác biệt, và do đó, việc giải quyết không hề dễ
dàng.
Tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh là khái niệm cấu
trúc mà trong đó nỗ lực tự bảo đảm an ninh của một quốc gia, bất kể ý định của
nó, lại làm tăng sự bất an của các quốc gia khác, và các biện pháp mà quốc gia
đó cho là phòng thủ lại bị các quốc gia khác coi là mối đe dọa tiềm tàng. Các
quốc gia khác sẽ thực hiện các biện pháp để tăng cường an ninh của mình để đối
phó với mối đe dọa tiềm tàng này, và cuối cùng, hành động của một quốc gia nhằm
tăng cường an ninh của mình lại không giúp tăng cường an ninh mà ngược lại, làm
tăng thêm sự bất an. Hiện tượng này xảy ra do tính chất vô chính phủ của
chính trị quốc tế, nơi không có sự chắc chắn về ý định của các quốc gia khác. Tình
thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh là tình huống mà sự chuẩn bị quân sự của một
quốc gia gây ra sự không chắc chắn về việc liệu nó chỉ nhằm mục đích phòng thủ
hay có ý định tấn công. Sự không chắc chắn này dẫn đến sự bất an và sợ hãi,
và điều này lại dẫn đến sự gia tăng bất an và sợ hãi.
Giải thích về nguồn gốc của Chiến tranh Lạnh theo lý thuyết
chính trị quốc tế tân hiện thực hoặc hậu sửa đổi nhấn mạnh thực tế bi thảm
không thể tránh khỏi của chính trị quốc tế do tính chất vô chính phủ. Giải
thích này giúp chúng ta hiểu Chiến tranh Lạnh như một cấu trúc hoặc hệ thống, từ
đó có cái nhìn khoa học và khách quan hơn về cấu trúc của Chiến tranh Lạnh.
Tuy nhiên, sự kết thúc đột ngột của Chiến tranh Lạnh vào năm
1989-1990 đã đặt ra câu hỏi lớn về việc xem Chiến tranh Lạnh như một cấu trúc
hoặc hệ thống không thay đổi bắt nguồn từ tình thế tiến thoái lưỡng nan về an
ninh. Liệu Chiến tranh Lạnh có thực sự là một tình thế tiến thoái lưỡng nan về
an ninh?
Như những người theo chủ nghĩa sửa đổi đã lập luận, trong
tình hình ngay sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, có thể cho rằng Mỹ không phải
đối mặt với mối đe dọa lớn nào đối với an ninh của mình. Sự bành trướng của
Liên Xô vẫn chỉ giới hạn ở Đông Âu, và về mặt quân sự, Liên Xô không có vũ khí
hạt nhân do Mỹ phát triển và càng không có khả năng tấn công lục địa Mỹ. Tuy
nhiên, từ quan điểm của Mỹ, việc giữ châu Âu trong khối kinh tế tư bản và dân
chủ tự do là cần thiết để duy trì hệ thống chính trị và kinh tế kiểu Mỹ. Đây
là lý do tại sao Walter Lippman, người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "Chiến
tranh Lạnh", đã chỉ ra rằng "nền kinh tế tự do không thể tồn tại nếu
các khu vực khác trên thế giới đều nằm dưới chế độ xã hội chủ nghĩa quân sự."
Từ góc độ này, có thể nói rằng Chiến tranh Lạnh bắt đầu
khi Mỹ và Liên Xô nhận ra rằng sự chung sống vĩnh viễn với đối phương là không
thể. Ý thức hệ của Liên Xô có tính chất phổ quát cơ bản và điều này được
thể hiện ra bên ngoài dưới dạng chủ nghĩa bành trướng. Tất nhiên, trong
giai đoạn đầu của Chiến tranh Lạnh, Liên Xô không thể theo đuổi cách mạng thế
giới do yếu thế về quân sự so với Mỹ, và thay vào đó, chính sách đối ngoại của
Liên Xô tập trung vào việc tự bảo vệ như một căn cứ cách mạng. Tuy nhiên, khi
các điều kiện cho sự bành trướng được tạo ra, Stalin đã không do dự. Và ngay cả
sau khi Stalin qua đời, niềm tin vào triển vọng 'khoa học' của cách mạng thế giới
vẫn không bị từ bỏ.
Trong trường hợp của Mỹ, sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ
hy vọng duy trì hiện trạng, nhưng khi nhận thấy sự bành trướng của Liên Xô ở
Đông Âu, Mỹ dần dần tăng cường nhận thức về mối đe dọa từ Liên Xô. Như đã đề cập
trước đó, Mỹ coi châu Âu là 'khu vực quan trọng' cần thiết cho sự tồn tại lâu
dài của hệ thống chính trị và kinh tế của Mỹ, do đó, mối đe dọa từ Liên Xô đối
với châu Âu được coi là mối đe dọa an ninh đối với chính Mỹ.
Năm 1946, George F. Kennan, từ Đại sứ quán Mỹ tại Moscow, đã
gửi 'bức điện dài' (long telegram) về nước, đề xuất rõ ràng chính sách ngăn chặn
Liên Xô. Bức điện của Kennan có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử chính sách đối
ngoại của Mỹ và lịch sử Chiến tranh Lạnh vì nó lần đầu tiên chính thức hóa nhận
thức thù địch đối với Liên Xô. Kennan cho rằng Liên Xô, về cơ bản là hậu duệ của
Đế quốc Nga, có đặc điểm là chính trị chuyên chế nội bộ và chủ nghĩa bành trướng
bên ngoài để biện minh cho chính sách này, do đó không thể hòa hợp với hệ thống
chính trị và kinh tế mà Mỹ theo đuổi. Và khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ vào
năm 1950, mối đe dọa từ Liên Xô bắt đầu được các nhà hoạch định chính sách đối
ngoại của Mỹ nhận thức một cách cụ thể và thực tế hơn. Sự thay đổi nhận thức
này xảy ra khi các nhà hoạch định chính sách của Mỹ nhận ra rằng hệ thống của
Liên Xô không thể dễ dàng hòa hợp với hệ thống chính trị và kinh tế tự do của Mỹ.
Lý do xem xét nguồn gốc của Chiến tranh Lạnh trong bài viết
này là để xem xét vấn đề hình thành và thay đổi bản sắc Chiến tranh Lạnh của
các tác nhân. Sự tan rã cơ bản của hệ thống Chiến tranh Lạnh chỉ có thể xảy ra
khi có sự thay đổi trong bản sắc của chính mình và nhận thức về người khác, những
điều kiện cơ bản đã làm cho Chiến tranh Lạnh trở nên khả thi. Trên thực tế, sự
tan rã của Chiến tranh Lạnh trên quy mô toàn cầu đã diễn ra thông qua quá trình
này.
Tất nhiên, không phải lúc nào căng thẳng quân sự cũng duy trì
ở mức độ như nhau từ đầu đến cuối Chiến tranh Lạnh. Căng thẳng giữa Mỹ và Liên
Xô đã tăng cao trong các cuộc chiến tranh ủy nhiệm như Chiến tranh Triều Tiên
và Chiến tranh Việt Nam, cũng như trong cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba. Tuy
nhiên, cũng có những giai đoạn mà căng thẳng được giảm bớt thông qua chính sách
hòa hoãn giữa các siêu cường.
Tuy nhiên, sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh cuối cùng đã
diễn ra thông qua việc Liên Xô theo đuổi chính sách cải cách và mở cửa, sự
tan rã của khối cộng sản, và sự sụp đổ của chính Liên Xô. Nói cách khác, sự tan
rã của Chiến tranh Lạnh đã xảy ra do sự thay đổi bản sắc ở Liên Xô từ giữa những
năm 1980 và các thí nghiệm chính sách đối nội và đối ngoại theo sau đó.
III. Hậu Chiến tranh Lạnh và sự thay đổi trong quan hệ Nam-Bắc Triều Tiên
Cũng giống như Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô, Chiến
tranh Lạnh giữa Nam và Bắc Triều Tiên cũng là sự đối đầu giữa các hệ thống xã hội
và bản sắc không thể hòa hợp. Sự đối đầu này đã tạo ra tình thế tiến thoái
lưỡng nan về an ninh sâu sắc thông qua kinh nghiệm của Chiến tranh Triều Tiên
và quá trình xã hội hóa kéo dài hàng thập kỷ sau đó trong mỗi xã hội Nam và Bắc
Triều Tiên. Vậy tình thế tiến thoái lưỡng nan này đã thay đổi như thế nào do sự
phát triển mới của hậu Chiến tranh Lạnh?
Từ năm 1989, hệ thống Chiến tranh Lạnh đã nhanh chóng tan rã.
Tháng 2 năm đó, Liên Xô đã ngừng can thiệp quân sự vào Afghanistan, và vào
tháng 5, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Gorbachev đã thăm Trung Quốc, chấm dứt
cuộc tranh chấp Trung-Xô kéo dài hàng thập kỷ. Tháng 8, dưới sự đồng ý của Liên
Xô, chính phủ liên minh do Công đoàn Đoàn kết lãnh đạo đã ra đời ở Ba Lan, châm
ngòi cho sự tự do hóa liên tiếp của các quốc gia Đông Âu, và vào tháng 11, bức
tường Berlin, biểu tượng của Chiến tranh Lạnh, đã sụp đổ. Liên Xô đã chuyển sự
quan tâm từ cuộc đối đầu ý thức hệ với phương Tây sang cải cách nội bộ
(Perestroika) và mở cửa đối ngoại (Glasnost). Trong bối cảnh đó, hội nghị thượng
đỉnh Mỹ-Liên Xô tại Malta ở Địa Trung Hải đã đánh dấu sự chấm dứt của mối
quan hệ thù địch giữa Mỹ và Liên Xô.
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, sự đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô
đã bao trùm toàn thế giới. Tuy nhiên, khi hệ thống Chiến tranh Lạnh bắt đầu
tan rã, không còn lý do gì để các xung đột khu vực được coi là một phần của sự
đối đầu toàn cầu. Nói cách khác, sự kết nối giữa xung đột khu vực và Chiến
tranh Lạnh toàn cầu đã bị cắt đứt, cho phép xung đột khu vực trở nên cục bộ
hơn. Điều này có nghĩa là trong sự đối đầu an ninh trên bán đảo Triều Tiên,
yếu tố đối đầu chiến lược giữa các siêu cường đã biến mất.
Mặc dù Mỹ vẫn duy trì hỗ trợ an ninh cho Hàn Quốc, nhưng tình
hình của Liên Xô, đang gặp khó khăn về kinh tế, lại khác. Trong bối cảnh không
còn coi sự đối đầu chiến lược với Mỹ là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối
ngoại, Liên Xô bắt đầu cảm thấy gánh nặng trong việc hỗ trợ Bắc Triều Tiên. Từ
tháng 1 năm 1991, Liên Xô đã rút lại các ưu đãi thương mại trước đây dành cho Bắc
Triều Tiên và yêu cầu thanh toán bằng ngoại tệ mạnh. Đến tháng 5, Trung Quốc
cũng chuyển sang phương thức thanh toán bằng tiền mặt trong giao dịch với Bắc
Triều Tiên. Điều này đã làm giảm mạnh nhập khẩu dầu mỏ của Bắc Triều Tiên, vốn
phụ thuộc nhiều vào nguồn cung cấp ưu đãi từ hai quốc gia này, giảm tới 75% so
với mức năm 1990, khiến tình hình năng lượng nhanh chóng xấu đi.
Ngược lại, Liên Xô đã đưa ra quyết định quan trọng vào ngày
10 tháng 11 năm 1988 tại cuộc họp của Bộ Chính trị, nhằm chấm dứt quan hệ
thù địch với Hàn Quốc và thúc đẩy quan hệ tích cực. Liên Xô bắt đầu coi
Hàn Quốc không còn là đối thủ ý thức hệ mà là đối tác kinh tế có thể giúp đỡ
trong việc cải cách và mở cửa. Chính phủ Roh Tae-woo của Hàn Quốc cũng tích
cực thúc đẩy chính sách hướng Bắc. Kết quả là vào tháng 9 năm 1990, quan hệ ngoại
giao giữa Hàn Quốc và Liên Xô đã được thiết lập, và vào tháng 8 năm 1992, Hàn
Quốc và Trung Quốc cũng thiết lập quan hệ ngoại giao. Trong khi đó, sau cuộc đảo
chính vào tháng 8 năm 1991, Liên bang Xô viết đã nhanh chóng tan rã.
Những thay đổi này trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh đã đẩy
Bắc Triều Tiên vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng. Bắc Triều Tiên không chỉ
mất đi sự ủng hộ toàn diện từ Liên Xô, quốc gia quan trọng nhất về kinh tế và
quân sự, mà còn vì Hàn Quốc được các quốc gia đại diện cho khối cộng sản công
nhận là chính phủ hợp pháp của bán đảo Triều Tiên. Như Oberdorfer đã chỉ ra,
"về mặt chiến lược, Bắc Triều Tiên trở nên yếu đuối và cô lập hơn so với
trước đây, và về mặt kinh tế, họ bắt đầu đi xuống dốc khi mất đi đối tác thương
mại quan trọng nhất."
Sự thay đổi trong cân bằng quyền lực trên bán đảo Triều
Tiên, đặc trưng bởi sự cô lập và suy thoái của Bắc Triều Tiên, đã không thể
không ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của Bắc Triều Tiên. Nếu trước đây
Bắc Triều Tiên nhắm đến chiến thắng trước Hàn Quốc, thì giờ đây mục tiêu
quan trọng nhất của Bắc Triều Tiên là sống sót trong vòng vây của các thế lực
thù địch. Những phát biểu của Kim Jong-il như "Chúng ta phải tiến hành
cách mạng trong vòng vây của chủ nghĩa tư bản" hoặc "Chúng ta phải
xây dựng chủ nghĩa xã hội mà không có sự giúp đỡ của ai trong vòng vây kép và
ba của các đế quốc chủ nghĩa thế giới, những kẻ đã trở nên kiêu ngạo hơn do sự
thất bại của chủ nghĩa xã hội ở nhiều quốc gia" cho thấy rõ nhận thức về
tình hình cấp bách của Bắc Triều Tiên.
Bắc Triều Tiên đã theo đuổi ba chiến lược sinh tồn. Thứ nhất,
cải thiện quan hệ với các quốc gia tư bản tiên tiến như Mỹ và Nhật Bản. Đặc biệt,
Bắc Triều Tiên nhận ra rằng không thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào nếu không cải
thiện quan hệ với Mỹ, lực lượng đe dọa nghiêm trọng nhất đối với họ. Thứ hai, Bắc
Triều Tiên đã cố gắng phục hồi kinh tế thông qua việc mở cửa rất thận trọng và
hạn chế. Thứ ba, thay vì áp dụng chính sách mở cửa kinh tế kiểu Trung Quốc, Bắc
Triều Tiên đã tăng cường nỗ lực xây dựng 'chủ nghĩa xã hội theo kiểu của chúng
ta'. Đối với Bắc Triều Tiên, sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản ở Liên Xô và Đông
Âu không phải là minh chứng cho những mâu thuẫn của hệ thống cộng sản, mà là
"chứng minh tính đúng đắn của tư tưởng Juche của Kim Il-sung và chính sách
từ chối tham gia khối Liên Xô của ông". Trong bối cảnh này, việc tăng cường
học tập tư tưởng để xây dựng 'chủ nghĩa xã hội theo kiểu của chúng ta' đã được
thúc đẩy.
Môi trường quốc tế mới được tạo ra bởi hậu Chiến tranh Lạnh
đã dẫn đến những thay đổi quan trọng trong quan hệ Nam-Bắc Triều Tiên cùng với
sự thay đổi trong chiến lược sinh tồn của Bắc Triều Tiên. Vào tháng 9 năm
1991, cả Nam và Bắc Triều Tiên đã cùng gia nhập Liên Hợp Quốc, và vào tháng 12
cùng năm, họ đã ký kết "Hiệp định về Hòa giải, Không xâm phạm và Hợp tác
giữa Nam và Bắc Triều Tiên", bao gồm các điều khoản như công nhận lẫn
nhau, không can thiệp vào các vấn đề nội bộ, nỗ lực chuyển đổi tình trạng đình
chiến thành hòa bình, thực hiện các biện pháp xây dựng lòng tin và giảm vũ khí,
mở rộng giao lưu kinh tế, xã hội và văn hóa. Hiệp định cơ bản Nam-Bắc là kết
quả của sự hiểu biết lẫn nhau giữa chính phủ Hàn Quốc, tự tin thúc đẩy chính
sách đối với Bắc Triều Tiên dựa trên sự chênh lệch sức mạnh quốc gia, và Bắc
Triều Tiên, đang tìm cách tồn tại trong môi trường nội bộ và quốc tế bất lợi.
Tuy nhiên, sự tan băng trong quan hệ Nam-Bắc Triều Tiên vào đầu
những năm 1990 không kéo dài. Thay vào đó, cuộc khủng hoảng hạt nhân trên bán đảo
Triều Tiên đã nảy sinh khi Bắc Triều Tiên tìm kiếm các biện pháp sinh tồn.
Không rõ Bắc Triều Tiên bắt đầu phát triển vũ khí hạt nhân từ khi nào, nhưng từ
năm 1989, một số quan chức Mỹ đã bắt đầu lo ngại về việc Bắc Triều Tiên phát
triển hạt nhân, và mối lo ngại này tăng lên sau khi Chiến tranh vùng Vịnh năm
1991 cho thấy khả năng phát triển hạt nhân của Iraq tiến xa hơn dự kiến. Tuy
nhiên, cho đến đầu những năm 1990, triển vọng giải quyết vấn đề hạt nhân của Bắc
Triều Tiên vẫn khá lạc quan. Vào tháng 12 năm 1991, Tổng thống Roh Tae-woo đã
chính thức tuyên bố hoàn tất việc rút vũ khí hạt nhân của Mỹ khỏi Hàn Quốc.
Cùng tháng đó, trong các cuộc đàm phán hạt nhân Nam-Bắc tại Panmunjom, Bắc Triều
Tiên đã đồng ý cho phép thanh tra bên ngoài đối với cơ sở hạt nhân Yongbyon, và
Hàn Quốc đã đồng ý hủy bỏ cuộc tập trận Team Spirit năm 1992. Vào cuối tháng 1
năm 1992, Bắc Triều Tiên đã ký Hiệp định An toàn Hạt nhân với Cơ quan Năng lượng
Nguyên tử Quốc tế (IAEA), và ba cuộc thanh tra hạt nhân của IAEA đã được thực
hiện tại Bắc Triều Tiên. Tuy nhiên, kết quả thanh tra cho thấy Bắc Triều Tiên
đã chiết xuất plutonium ba lần, trái ngược với tuyên bố của họ. Đáp lại sự 'lừa
dối' của Bắc Triều Tiên, vào tháng 10 năm 1992, Bộ trưởng Quốc phòng Hàn Quốc
và Mỹ đã tuyên bố khôi phục cuộc tập trận Team Spirit năm 1993, và Bắc Triều
Tiên đã ngừng các cuộc đàm phán Nam-Bắc và từ chối thanh tra hạt nhân của IAEA.
Ngoài ra, Bắc Triều Tiên đã tuyên bố rút khỏi Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt
nhân (NPT) vào tháng 3 năm 1993 để đối phó với áp lực của cộng đồng quốc tế yêu
cầu thanh tra đặc biệt đối với các cơ sở hạt nhân đáng ngờ. Điều này đã khiến
"kế hoạch phát triển hạt nhân của Bắc Triều Tiên đột ngột trở thành vấn đề
quan trọng nhất của cộng đồng quốc tế", và cho đến năm 1994, bán đảo Triều
Tiên một lần nữa trở thành khu vực tranh chấp với căng thẳng quân sự cao độ,
thu hút sự quan tâm của thế giới.
Thỏa thuận cơ bản Geneva giữa Mỹ và Bắc Triều Tiên vào tháng
10 năm 1994 đã giúp tránh được giai đoạn nguy hiểm nhất của cuộc khủng hoảng.
Tuy nhiên, xung đột xung quanh việc phát triển hạt nhân của Bắc Triều Tiên cho
thấy rằng, bất chấp sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh trên quy mô toàn cầu, bán
đảo Triều Tiên vẫn không thoát khỏi tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh
sâu sắc. Bắc Triều Tiên cảm thấy mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự tồn tại
của chế độ trong bối cảnh thay đổi môi trường quốc tế, và việc phát triển hạt
nhân dường như là một biện pháp phòng thủ nhằm duy trì chế độ. Tuy nhiên, việc
Bắc Triều Tiên sở hữu vũ khí hạt nhân không thể không được coi là mối đe dọa
nghiêm trọng đối với các quốc gia xung quanh, bao gồm cả Hàn Quốc. Đặc biệt, nếu
có nghi ngờ rằng ý định của Bắc Triều Tiên không chỉ dừng lại ở mức độ phòng thủ,
mối đe dọa từ vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên sẽ càng trở nên nghiêm trọng
hơn.
Cho đến nay, chúng ta đã chủ yếu xem xét tác động của sự
thay đổi môi trường chính trị quốc tế trên bán đảo Triều Tiên do sự tan rã của
Chiến tranh Lạnh đối với quan hệ Nam-Bắc Triều Tiên. Tuy nhiên, sự tan rã của
Chiến tranh Lạnh cũng đã mang lại những thay đổi trong quan hệ Nam-Bắc Triều
Tiên thông qua một con đường khác, đó là sự biến động trong chính trị nội bộ của
Hàn Quốc.
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, các chế độ độc tài ở Hàn
Quốc đã tích cực sử dụng ý thức hệ chống cộng để duy trì quyền lực. Họ nhấn mạnh
kẻ thù bên ngoài là chủ nghĩa cộng sản và biện minh cho chế độ độc tài nội bộ
là cần thiết để đối phó với mối đe dọa này. Tuy nhiên, với sự tan rã của
Chiến tranh Lạnh, mối liên kết giữa chính trị quốc tế và chính trị nội bộ này
đã bị cắt đứt. Không còn có thể sử dụng chống cộng và mối đe dọa từ Bắc Triều
Tiên như một lý do để biện minh cho chế độ độc tài và cai trị áp bức, điều này
đã tạo ra bối cảnh trực tiếp và gián tiếp cho quá trình chuyển đổi sang dân chủ
của Hàn Quốc. Sau khi dân chủ hóa, "sự nổi lên của các diễn ngôn về
dân tộc và chủ quyền" đã "thúc đẩy khát vọng giải thể hệ thống Chiến
tranh Lạnh trên bán đảo Triều Tiên."
Tất nhiên, quá trình dân chủ hóa của Hàn Quốc không ngay lập
tức dẫn đến sự điều chỉnh trong quan hệ với Bắc Triều Tiên. Cho đến thời kỳ
chính phủ Kim Young-sam, chính sách đối với Bắc Triều Tiên của Hàn Quốc vẫn
chưa hoàn toàn thoát khỏi nhận thức Chiến tranh Lạnh về Bắc Triều Tiên. Hơn nữa,
sau cái chết của Kim Il-sung vào tháng 7 năm 1994, với khả năng bất ổn chính trị
trong giai đoạn chuyển giao lãnh đạo của Bắc Triều Tiên, tình trạng thiếu năng
lượng liên tục, và tình trạng thiếu lương thực do hạn hán và lũ lụt, dự đoán về
sự sụp đổ sắp tới của Bắc Triều Tiên đã trở nên mạnh mẽ hơn. Thêm vào đó, chính
sách đối với Bắc Triều Tiên thường mất đi tính nhất quán khi chuyển từ chính
sách hòa hoãn sang chính sách cứng rắn do ý thức về sức mạnh của dư luận được
tăng cường cùng với quá trình dân chủ hóa.
Chính sách đối với Bắc Triều Tiên của Hàn Quốc sau khi dân chủ
hóa đã có sự thay đổi lớn, đặc biệt là dưới thời chính phủ Kim Dae-jung, và điều
này đã dẫn đến sự cải thiện trong quan hệ Nam-Bắc Triều Tiên. Chính sách đối với
Bắc Triều Tiên của chính phủ Kim Dae-jung, được gọi là "Chính sách Ánh
Dương", đã tìm cách thiết lập quan hệ hòa bình Nam-Bắc trên cơ sở công nhận
sự tìm kiếm sinh tồn của Bắc Triều Tiên. Chính phủ Kim Dae-jung cũng nhấn mạnh
tính nhất quán và liên tục của chính sách, đồng thời hỗ trợ tiến triển trong
quan hệ Bắc-Mỹ và Bắc-Nhật.
Như có thể thấy trong <bảng 1>, khi Chính sách Ánh
Dương của chính phủ Kim Dae-jung được thực hiện, giao lưu giữa Nam và Bắc Triều
Tiên trong các lĩnh vực phi quân sự đã được thúc đẩy mạnh mẽ. Sự gia tăng giao
lưu Nam-Bắc có thể được coi là theo cách tiếp cận chức năng hoặc tự do đối với
quan hệ Nam-Bắc Triều Tiên. Nói một cách đơn giản, quan điểm này cho rằng nếu
quan hệ hợp tác lẫn nhau được mở rộng dần dần thông qua giao lưu, điều này sẽ
góp phần vào hòa bình cuối cùng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét