Lưu trữ Blog

Thứ Năm, 16 tháng 11, 2023

PHÂN BIỆT 떨어지다, 넘어지다, 쓰러지다, 무너지다

 떨어지다: rơi từ trên xuống (làm rơi đồ vật)

넘어지다: vấp cái gì rồi bị ngã xuống
쓰러지다: mệt rồi bị ngất xỉu hay ngã xuống do bị bắn
무너지다: sụp đổ
chỉ có 떨어지다 mới là rơi thôi mấy từ khác k phải rơi nha bạn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét