취미 삼다 có nghĩa lấy làm sở thích, coi là sở thích.
Thường dùng cấu trúc: A을/를 취미로 삼다 lấy A làm sở thích
취미 삼아 V làm V vì sở thích
취미 삼아서 주말마다 산에 오르신다 có sở thích cuối tuần leo núi
붙이다 nghĩa 10 감정이나 감각 등을 생겨나게 하다 Làm nảy sinh tình cảm hoặc cảm giác...
재미를 붙이다 tìm thấy sự thú vị, 취미를 붙이다 tìm thấy sở thích
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét