Lưu trữ Blog

Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024

Thuật Ngữ chuyên ngành Phẫu thuật THẨM MỸ 코성형수술

 Thuật Ngữ chuyên ngành Phẫu thuật THẨM MỸ 코성형수술

👃👃👃
코뼈 _ Xương mũi
콧등 _ Sống mũi
코끝 _ Đầu mũi
콧볼 _ Cánh mũi
콧구멍 _ Lỗ mũi
코기둥 _ Trụ mũi
코중격 _ Vách ngăn mũi
연골 _ Xương sụn
윗코연골 _ Xương sụn mũi trên
아랫코연골 _ Xương sụn mũi dưới
비중격만곡 _ Lệch vách ngăn mũi
비중격연골 _ Sụn vách ngăn mũi
코끝 포인트 _ Điểm nhấn đầu mũi
귀연골 _ Sụn tai
늑연골 _ Sụn sườn
근막 _ Màng cơ
실리콘 _ Silicon
보형물 _ Vật độn
자가 _ Tự thân
진피지방 _ Mỡ trung bì
삽입술 _ Phẫu thuật chèn vào
교정술 _ Phẫu thuật hiệu chỉnh(sửa lại)
절골술 _ Phẫu thuật cắt xương
미간 _ Giữa 2 lông mày
부종 _ Phù nề
스프린트 _ Đàn hồi
발열 _ Phát sốt
발적 _ Đỏ tấy lên
동통 _ Đau buốt, nhức nhối

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét