Từ vựng về lĩnh vực triển lãm Việt Anh Hàn.
Triển lãm
Triển lãm Exhibition, show 전시회
Triển lãm thương mại Trade show 상품 전시회
Sự tham gia Participation 참가
Người tham gia Participant (exhibitor) 참가자
Giám đốc Director 대표이사
Văn phòng tổ chức Organizers' office 조직위원회
Người tổ chức Organizer 조직위원회
Tổ chức To organize (vt) 조직하다
Hình thức tham gia Participation form 참가 신청서
Điền vào To fill in (vt) 작성하다
Chi tiết Details 상세
Thông tin Information 정보
Giá cả Price (cost, rate) 가격
Bao gồm Including 포함하여
Bao gồm To include (vt) 포함하다
Thanh toán To pay (vi, vt) 지불하다
Phí đăng ký Registration fee 등록비
Lối vào Entrance 입구
Đại sảnh Pavilion, hall 전시실
Đăng ký To register (vt) 등록하다
Danh thiếp Badge (identity tag) 명찰
Đứng Stand 부스
Đặt trước To reserve, to book 예약하다
Kệ trưng bày Display case 진열장
Tiêu điểm Spotlight 스포트라이트
Thiết kế Design 디자인
Sắp đặt, sắp xếp, bài trí To place (put, set) 배치하다
Nhà phân phối Distributor 배급업자
Nhà cung cấp Supplier 공급자
Đất nước, quốc gia Country 나라
Nước ngoài (adj) Foreign (adj) 외국의
Sản phẩm Product 제품
Sự kết hợp Association 협회
Hội trường Conference hall 회의장
Hội nghị Congress 회의
Cuộc thi Contest (competition) 컨테스트
Khách viếng thăm Visitor (attendee) 방문객
Thăm hỏi To visit (attend) 방문하다
Khách hàng Customer 고객
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét